Bảng giá vàng 9999 24K 18K SJC DOJI PNJ hôm nay 25/9/2025

( PHUNUTODAY ) - Bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K, SJC, Mi Hồng, BTMC, DOJI, PNJ hôm nay 25/9/2025. Giá vàng hôm nay 25/9 tăng hay giảm? Bao nhiêu một lượng?

Giá vàng hôm nay 25/9 trên thế giới

Thị trường vàng thế giới ngày 25/9 mở cửa với nhịp điều chỉnh nhẹ sau khi vừa trải qua chuỗi phiên tăng mạnh. Giá vàng giao ngay giảm về mức 3.775,98 USD/ounce, tương đương hơn 120 triệu đồng mỗi lượng nếu quy đổi theo tỷ giá hiện tại.

Tuy giảm so với hôm qua, nhưng vàng quốc tế vẫn neo ở vùng giá cao nhất trong nhiều tuần, phản ánh tâm lý nhà đầu tư vẫn đang giữ thế “phòng thủ” trước những bất ổn kinh tế và địa chính trị kéo dài. Áp lực từ đồng USD mạnh và kỳ vọng lãi suất duy trì ở mức cao khiến đà tăng của vàng phần nào bị kiềm chế.

Tuy nhiên, chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới vẫn rất lớn – từ 13 đến gần 15 triệu đồng/lượng – tiếp tục là một thực tế khiến nhiều người e ngại khi tham gia đầu tư ngắn hạn.

Giá vàng hôm nay 25/9

Giá vàng hôm nay 25/9 ở trong nước

Trái ngược diễn biến quốc tế, giá vàng trong nước hôm nay đồng loạt đi lên. Hầu hết các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ, Mi Hồng đều điều chỉnh tăng 100.000 đồng/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra. Giá mua vào phổ biến ở mức 133,1 triệu đồng/lượng, trong khi giá bán ra cao nhất ghi nhận ở 135,13 triệu đồng/lượng.

Một trong những điểm đáng chú ý là vàng nhẫn 9999 tiếp tục duy trì sức hút mạnh mẽ. Tại một số hệ thống như DOJI và SJC, mức giá vàng nhẫn vẫn ổn định quanh vùng 128,8 – 131,8 triệu đồng/lượng. Dù không tăng như vàng miếng, nhưng biên độ chênh lệch thấp hơn giúp vàng nhẫn trở thành lựa chọn tối ưu cho người tích trữ dài hạn.

Trong khi đó, vàng trang sức 24K, 18K, 14K và 10K – vốn phục vụ chủ yếu cho mục đích thẩm mỹ – ghi nhận mức giá khá ổn định, không biến động nhiều so với hôm qua. Tùy theo tỷ lệ hàm lượng vàng, mức giá bán dao động từ hơn 42 triệu đến gần 130 triệu đồng mỗi lượng.

Bảng giá vàng 9999 24K 18K 14K 10K SJC mới nhất ngày 25/9/2025

Loại vàng / Thương hiệu Mua vào (triệu đồng/lượng) Bán ra (triệu đồng/lượng)
SJC tại Hà Nội 133,1 135,1
Tập đoàn DOJI 133,1 135,1
Mi Hồng 134,1 135,1
PNJ 133,1 135,1
Bảo Tín Minh Châu 133,1 135,1
Phú Quý 132,6 135,1
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 133,1 135,1
Vàng SJC 5 chỉ 133,1 135,12
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 133,1 135,13
Vàng nhẫn SJC 99,99% (1–5 chỉ) 128,8 131,5
Vàng nhẫn SJC 99,99% (0.3–0.5 chỉ) 128,8 131,6
Nữ trang 99,99% 126,0 129,0
Nữ trang 99% 122,722 127,722
Nữ trang 68% 80,378 87,878
Nữ trang 41,7% 46,448 53,948

Nhận định thị trường

Giá vàng trong nước vẫn giữ độ ổn định tương đối, bất chấp những biến động trên thị trường quốc tế. Đây là tín hiệu tích cực cho những ai đang theo đuổi chiến lược tích trữ dài hạn.

Tuy vậy, với mức chênh lệch giá lớn giữa thị trường trong nước và quốc tế, người mua vẫn nên cẩn trọng, cân nhắc kỹ nhu cầu thật sự trước khi xuống tiền. Vàng vẫn là “két sắt” an toàn của nhiều gia đình, nhưng không còn là kênh đầu tư dễ sinh lời trong ngắn hạn như trước.

Tác giả: Ngân Giang