Bí ẩn lịch sử: Tại sao chính thất thời xưa lại nhiệt tình chọn thiếp cho chồng?

( PHUNUTODAY ) - Khác hẳn với tưởng tượng hiện đại về cảnh “vợ cả – vợ lẽ” tranh giành tình cảm, nhiều trường hợp chính thất không chỉ không phản đối mà còn chủ động lựa chọn mỹ nhân cho chồng. Điều này đặt ra câu hỏi: Tại sao chính thất lại sẵn sàng làm điều này?

Trong xã hội phong kiến, việc đàn ông nạp thiếp là chuyện khá phổ biến. Điều đặc biệt là nhiều chính thất không chỉ chấp nhận mà còn chủ động chọn thiếp cho chồng. Hành động này xuất phát từ hệ thống lễ giáo nghiêm ngặt và áp lực gia tộc khắc nghiệt.

Chế độ hôn nhân khắc nghiệt

Theo lễ giáo phong kiến, hôn nhân chính thất phải trải qua tam thư lục lễ nghiêm ngặt, coi trọng môn đăng hộ đối, trong khi việc nạp thiếp đơn giản hơn nhiều, chỉ cần vài thủ tục tượng trưng. Điều này phản ánh sự chênh lệch rõ rệt về địa vị giữa chính thất và thiếp. Dưới xã hội trọng nam khinh nữ, phụ nữ từ nhỏ đã được dạy tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu. Một khi bị chồng ruồng bỏ, không chỉ bản thân họ chịu nhục nhã mà còn khiến cả gia tộc mang tiếng xấu.

Theo lễ giáo phong kiến, hôn nhân chính thất phải trải qua tam thư lục lễ nghiêm ngặt, coi trọng môn đăng hộ đối, trong khi việc nạp thiếp đơn giản hơn nhiều, chỉ cần vài thủ tục tượng trưng.

Thêm vào đó là quy định “thất xuất chi điều” – bảy lý do chính thức để đàn ông bỏ vợ: không hiếu với cha mẹ chồng, không có con, dâm loạn, ghen tuông, mắc bệnh nan y, nhiều lời hoặc trộm cắp. Trong đó, tội ghen tuông đặc biệt nguy hiểm. Để tránh rơi vào diện bị bỏ, nhiều chính thất buộc phải thể hiện sự rộng lượng, thậm chí chủ động sắp xếp thiếp cho chồng, vừa giữ danh tiếng hiền thục, vừa củng cố vị trí trong gia đình.

Thân phận thiếp và bi kịch số phận

Thiếp thường xuất thân từ nhiều nguồn khác nhau: chuộc từ kỹ viện, nô tỳ trong nhà, hoặc con gái nghèo phải bán mình. Địa vị của họ vô cùng thấp kém, không chỉ hầu hạ chồng mà còn phải phục vụ chính thất. Thiếp có thể bị coi là tài sản, bị bán hoặc biếu tặng tùy ý, và pháp luật phong kiến cấm thiếp trở thành vợ chính, triệt tiêu mọi cơ hội thăng tiến của họ.

Con cái do thiếp sinh ra chỉ được xem là thứ tử, phải giao cho chính thất nuôi, và chỉ có thể gọi mẹ ruột là dì. Cơ chế này vừa đảm bảo dòng dõi nối tiếp, vừa duy trì quyền lực và uy tín của chính thất trong gia đình. Với nhiều chính thất, việc nạp thiếp thậm chí mang lại lợi ích: có người chia sẻ việc nhà, sinh thêm con cháu để bảo vệ tài sản khỏi họ hàng, đồng thời giữ địa vị và tránh tiếng ghen tuông.

Thiếp thường xuất thân từ nhiều nguồn khác nhau: chuộc từ kỹ viện, nô tỳ trong nhà, hoặc con gái nghèo phải bán mình.

Đặc quyền của tầng lớp giàu có

Trên thực tế, việc nạp thiếp chỉ phổ biến trong giới giàu sang quyền quý. Đại đa số người dân thường vẫn sống theo chế độ một vợ một chồng. Chế độ đa thê ở Trung Quốc chỉ thực sự chấm dứt từ thời Dân quốc, khi xã hội bắt đầu những cải cách mạnh mẽ.

Ngày nay, hôn nhân dựa trên sự tự do lựa chọn và nguyên tắc bình đẳng giới, giúp phụ nữ thoát khỏi những ràng buộc khắt khe của lễ giáo phong kiến. Khi nhìn lại lịch sử, người ta càng thấy rõ giá trị của hạnh phúc hôn nhân hiện đại, nơi cả hai giới đều có quyền mưu cầu tình yêu và khẳng định giá trị bản thân.

Tác giả: Bảo Ninh