Giá vàng hôm nay 18/7 trên thế giới
Tính đến 7h30 sáng 18/7/2025, giá vàng thế giới tiếp tục xu hướng tăng nhẹ. Giá mua vào đạt 3.339,6 USD/ounce, giá bán ra 3.341,6 USD/ounce, mỗi chiều tăng thêm 2,6 USD so với phiên trước. Đây là dấu hiệu cho thấy nhà đầu tư vẫn duy trì tâm lý tích trữ vàng giữa bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động.
Quy đổi theo tỷ giá trung bình 26.320 VND/USD, giá vàng thế giới hiện tương đương khoảng 104,8 – 104,9 triệu đồng/lượng (chưa bao gồm thuế và phí). Mức giá này vẫn thấp hơn từ 13 đến 16 triệu đồng/lượng so với thị trường trong nước.
Giá vàng hôm nay 18/7 ở trong nước
Sáng 18/7/2025, thị trường vàng trong nước nhìn chung giữ giá ổn định so với phiên trước. Vàng miếng SJC tiếp tục neo ở vùng cao, với mức giá mua vào và bán ra phổ biến từ 118,6 – 120,63 triệu đồng/lượng, áp dụng cho cả loại 1 lượng, 5 chỉ và các loại nhỏ hơn như 2 chỉ, 1 chỉ, 0.5 chỉ.
Tại hệ thống PNJ, vàng miếng được niêm yết mua vào 114,7 triệu đồng, bán ra 117,6 triệu đồng/lượng – thấp hơn đáng kể so với SJC. Đây vẫn là mức giá duy trì nhiều ngày qua, phản ánh chính sách ổn định giá trong bối cảnh vàng thế giới ít biến động mạnh.
Với vàng nhẫn 9999, thương hiệu SJC niêm yết giá mua vào 114,2 triệu đồng, bán ra từ 116,7 – 116,8 triệu đồng/lượng tùy trọng lượng. Trong khi đó, các hệ thống như DOJI, BTMC và Mi Hồng không thay đổi đáng kể, dao động quanh ngưỡng 115 – 119 triệu đồng/lượng, chênh lệch mua – bán từ 2 – 3 triệu đồng/lượng tùy loại.
Riêng vàng nữ trang các loại 24K (99,99%), 18K, 14K, 10K ghi nhận giá mua bán như sau:
- Vàng nữ trang 24K (99,99%): 114,2 – 116,1 triệu đồng/lượng
- Vàng 18K (75%): 80,33 – 87,23 triệu đồng/lượng
- Vàng 14K (58,3%): 60,94 – 67,84 triệu đồng/lượng
- Vàng 10K (41,7%): 41,66 – 48,56 triệu đồng/lượng
Dù không có nhiều biến động mạnh, thị trường vàng trong nước vẫn cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các thương hiệu. Người mua cần theo dõi sát từng hệ thống để lựa chọn thời điểm giao dịch phù hợp.
Bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K, SJC mới nhất ngày 18/7/2025
Loại vàng / Hàm lượng | Mua vào (triệu VND/lượng) | Bán ra (triệu VND/lượng) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118,600 | 120,600 |
Vàng SJC 5 chỉ | 118,600 | 120,620 |
Vàng SJC 2c, 1c, 0.5c | 118,600 | 120,630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% (1–5 chỉ) | 114,200 | 116,700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% (0.3–0.5 chỉ) | 114,200 | 116,800 |
Nữ trang 99,99% | 114,200 | 116,100 |
Nữ trang 99% | 110,450 | 114,950 |
Nữ trang 75% (18K) | 80,334 | 87,234 |
Nữ trang 68% | 72,206 | 79,106 |
Nữ trang 61% | 64,078 | 70,978 |
Nữ trang 58,3% (14K) | 60,943 | 67,843 |
Nữ trang 41,7% (10K) | 41,669 | 48,569 |
(Giá cập nhật đến 07h30 sáng ngày 18/7/2025)
Nhận định thị trường
Giá vàng trong nước hiện vẫn cao hơn thế giới từ 13 đến 16 triệu đồng mỗi lượng, chủ yếu do yếu tố cung – cầu nội địa, chi phí lưu thông và chính sách quản lý. Dù thị trường quốc tế đang có xu hướng tăng nhẹ, giá trong nước vẫn đi ngang, phản ánh trạng thái “thận trọng” từ cả phía người bán lẫn người mua.
Với mức chênh lệch lớn giữa vàng miếng và vàng nhẫn, người tiêu dùng có xu hướng chuyển dần sang mua vàng nhẫn hoặc nữ trang cao tuổi để tích trữ thay vì đầu tư vàng miếng truyền thống. Đây có thể là cơ hội cho những ai muốn tiếp cận thị trường vàng với chi phí dễ chịu hơn.
Tác giả: Ngân Giang