Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng lá tía tô chứa hơn 8 thành phần hương vị khác nhau, trong khi sự đa dạng các chất tạo hương vị trong hạt tía tô thậm chí còn phong phú hơn, đạt tới khoảng 30 loại. Những chất hương vị phong phú này cho phép tía tô tạo ra hương thơm độc đáo trong nấu ăn.
Lá tía tô giàu chất xơ, khoáng chất kali, canxi, caroten, vitamin C, vitamin K, axit folic và các chất dinh dưỡng khác, hàm lượng rất cao, thường cao hơn các loại rau sẫm màu thông thường khác.
Lá tía tô có thể được ăn trực tiếp như một loại rau hoặc được sử dụng như một loại gia vị để tăng hương vị cho các món ăn.
1. Bổ sung chất xơ trong chế độ ăn uống
Lá tía tô rất giàu chất xơ. Cứ 100 gam lá tía tô chứa 7,3 gam chất xơ, nhiều hơn nhiều loại rau chúng ta ăn hàng ngày như bắp cải, cải thảo, cần tây và tỏi tây.
Bằng cách tiêu thụ 50 gam lá tía tô, bạn có thể đáp ứng khoảng 15% nhu cầu chất xơ tối thiểu hàng ngày của một người lớn trung bình.
Lượng chất xơ đầy đủ trong chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và duy trì sức khỏe đường ruột.
2. Kali
Hàm lượng kali trong lá tía tô khá cao, ở mức 500 mg/100 g, gần gấp đôi so với chuối, được mệnh danh là "chuyên gia bổ sung kali".
Hàm lượng kali thu được khi ăn 50 gam lá tía tô có thể đáp ứng 12,5% nhu cầu kali hàng ngày của người dân nói chung, có tác dụng phòng ngừa tăng huyết áp.
3. Canxi
Mặc dù lá tía tô là một loại rau lá xanh nhưng nó lại có hàm lượng canxi rất cao, chứa 230 mg canxi trên 100 gam lá tía tô, gần gấp đôi hàm lượng canxi trong sữa.
Mặc dù lá tía tô có thể không hiệu quả bằng sữa về mặt hấp thụ, nhưng chúng vẫn là nguồn cung cấp canxi rất tốt do hàm lượng canxi cực cao.
4. Caroten
So với cà rốt vốn giàu carotene thì lá tía tô thậm chí còn chứa carotene tốt hơn. Hàm lượng beta-carotene trong nó là 11.000 microgam trên 100 gam, gấp bốn lần so với cà rốt.
Beta-carotene không chỉ là chất chống oxy hóa mà còn có thể chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể, có thể ngăn ngừa khô mắt và hội chứng khô mắt, đồng thời rất có lợi cho sức khỏe làn da.
5. Vitamin C
Hàm lượng vitamin C trong lá tía tô cao hơn một chút so với chanh, là 26 mg/100 g. Tốt nhất là ăn sống sau khi rửa sạch. Hàm lượng vitamin C sẽ bị mất sau khi nấu hoặc đun nóng.
6. Vitamin K
Lá tía tô có hàm lượng vitamin K cao nhất và là loại rau tốt nhất.
Cụ thể, hàm lượng vitamin K trong lá tía tô đạt tới mức đáng kinh ngạc là 690 microgam/100 gam, cao gấp 1,4 lần so với loại rau bina giàu vitamin K (482,9 microgam/100 gam) mà chúng ta thường biết.
Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình lắng đọng canxi trong xương, giúp duy trì sức khỏe của xương.
7. Axit folic
Axit folic là một loại vitamin tan trong nước thường có nhiều trong các loại rau lá xanh. Đây cũng là một chất dinh dưỡng cần được bổ sung cho phụ nữ đang chuẩn bị mang thai hoặc trong thời kỳ mang thai.
Hàm lượng axit folic trong lá tía tô là 110 microgam trên 100 gam, ăn 50 gam sống có thể đáp ứng gần 14% lượng khuyến nghị.
Trên thực tế, người dân nói chung cũng cần bổ sung axit folic để phòng ngừa thiếu máu hồng cầu to và tăng homocysteine máu.
8. Perillaldehyde
Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, lá tía tô chứa perillaldehyde, không chỉ mang lại cho tía tô mùi thơm độc đáo mà còn có tác dụng giãn mạch, kháng khuẩn, chống trầm cảm và chống viêm.
9. Axit phenolic
Lá tía tô chứa một chất axit phenolic gọi là axit rosmarinic, đây là một trong những thành phần hoạt chất chính của tía tô và có nhiều tác dụng sinh lý như chống oxy hóa, kháng khuẩn, tăng cường chức năng hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào hệ thần kinh.
Trong số các loài thực vật thuộc họ Hoa môi, hàm lượng axit rosmarinic trong cây tía tô tương đối cao. Điều đặc biệt đáng chú ý là hàm lượng axit phenolic trong lá tía tô cao hơn so với các bộ phận khác của cây tía tô.
Điều này có nghĩa là bằng cách tiêu thụ lá húng quế, chúng ta có thể thu được các thành phần hoạt tính có lợi cho sức khỏe này một cách hiệu quả hơn.
10. Các thành phần chống oxy hóa khác
Lá tía tô còn chứa flavonoid và hợp chất polyphenol. Cả flavonoid và polyphenol đều có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Tổng hàm lượng flavonoid trong lá tía tô và lá hoa mộc tê trắng lần lượt là 7,49% và 5,69%.
Ngoài ra, lá tía tô tím chứa một lượng lớn anthocyanin, trong khi lá tía tô xanh (tía tô trắng) hầu như không chứa anthocyanin.
Tác giả: Mỹ Dạ
-
Đậu phụ - "vũ khí chống lão hóa" của phụ nữ
-
7 căn bệnh này do sự tức giận gây ra
-
Ăn rau dền thường xuyên, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là thể cải thiện 3 bệnh mãn tính
-
Chuyên gia cảnh báo, nếu 3 dấu hiệu này xảy ra vào ban đêm, có thể bạn bị tổn thương thận
-
4 thói quen xấu vào buổi sáng này của người trung niên có thể gây hại cho sức khỏe