Nghệ đen và nghệ vàng loại nào tốt hơn?

( PHUNUTODAY ) - Cùng là nghệ và có một số công dụng tương tự nhưng tính chất của nghệ đen và nghệ vàng không hoàn toàn giống nhau vì thế người dùng cần lưu ý.

Trong dân gian, nghệ là một vị thuốc quen thuộc, được dùng nhiều trong y học cổ truyền lẫn đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, không ít người thắc mắc: nghệ đen và nghệ vàng khác nhau ở điểm nào, loại nào tốt hơn, nên dùng ra sao để hiệu quả.

1. Phân biệt nghệ đen và nghệ vàng

Nghệ vàng là gì?

Nghệ vàng (Curcuma longa) là loại nghệ phổ biến nhất, có màu vàng cam đặc trưng. Phần củ của nghệ vàng chứa nhiều curcumin – một hoạt chất có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn và hỗ trợ tiêu hóa. Nghệ vàng được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn (như bột nghệ, tinh bột nghệ) và trong dược phẩm. Đông y gọi nghệ vàng là khương hoàng.

Nghệ đen, nghệ vàng đều là những dược liệu quý nhưng chúng có những công dụng và cách dùng khác nhau

Nghệ đen là gì?

Nghệ đen (Curcuma zedoaria) hay còn gọi là nghệ tím, ngải tím, có màu tím đen ở phần ruột. Loại này ít phổ biến hơn, mùi hắc hơn, vị cay đắng rõ rệt. Theo Đông y, nghệ đen là kha truật có tính ấm, giúp hoạt huyết, tiêu thực, giảm đau và hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt.

Dù cùng thuộc họ gừng (Zingiberaceae), nhưng nghệ đen và nghệ vàng khác nhau hoàn toàn về hoạt chất chính, công dụng và đối tượng sử dụng.

2. Thành phần hoạt chất khác biệt

Trong nghệ vàng:

Curcumin (khoảng 2–5%): Chống viêm, chống oxy hóa mạnh, giúp làm lành tổn thương dạ dày, hỗ trợ gan và ngăn ngừa lão hóa.

Demethoxycurcumin, bisdemethoxycurcumin: Hai dạng curcumin tự nhiên khác, cùng tăng cường khả năng ức chế gốc tự do.

Tinh dầu nghệ vàng: Có khả năng kháng khuẩn, giúp tiêu hóa tốt.

Trong nghệ đen:

Curcumenol và curdione: Hai hợp chất đặc trưng, giúp giảm co thắt cơ trơn, chống viêm và giảm đau hiệu quả.

Zedoarone, germacrone: Có tác dụng kháng khuẩn, chống khối u và điều hòa nội tiết.

Không chứa nhiều curcumin như nghệ vàng, nên tác dụng chống oxy hóa yếu hơn.

Theo Đông y nghệ vàng hoạt huyết ở mức vừa phải còn nghệ đen hoạt huyết rất mạnh (phá huyết).

3. Công dụng của nghệ vàng

Các tài liệu y học hiện đại và truyền thống đều khẳng định nghệ vàng có phổ tác dụng rộng hơn so với nghệ đen. Một số công dụng nổi bật gồm:

Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng: Curcumin giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, kích thích sản xuất chất nhầy, giảm tiết acid. Nghiên cứu của Đại học Mahidol (Thái Lan) cho thấy dùng curcumin trong 8 tuần giúp giảm 60% triệu chứng viêm dạ dày.

Chống viêm và giảm đau tự nhiên:Nghệ vàng được ví như “thuốc giảm đau thiên nhiên” nhờ khả năng ức chế enzyme COX-2 – nguyên nhân gây viêm khớp và sưng đau.

Làm đẹp, mờ thâm và chống lão hóa:Tinh bột nghệ vàng giúp ức chế melanin, làm sáng da, hỗ trợ liền sẹo, giảm mụn viêm. Do đó, nhiều mỹ phẩm thiên nhiên hiện nay đều chứa chiết xuất từ curcumin.

Bảo vệ gan, giảm mỡ máu và tăng cường miễn dịch:Các nghiên cứu trên WebMD và Healthline cho thấy curcumin hỗ trợ giải độc gan, điều hòa men gan và ngăn ngừa gan nhiễm mỡ do rượu hoặc chế độ ăn nhiều dầu mỡ.

4. Công dụng của nghệ đen

Dù ít phổ biến hơn, nghệ đen lại có vai trò riêng biệt trong Đông y và được dùng trong một số trường hợp đặc thù:

Kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng khó tiêu:Tinh dầu nghệ đen giúp tăng tiết dịch mật và enzyme tiêu hóa, hỗ trợ chuyển hóa chất béo, phù hợp với người ăn uống kém, đầy hơi.

Hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt: Y học cổ truyền xem nghệ đen là vị thuốc “hoạt huyết tiêu ứ”, thường dùng cho phụ nữ bị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh do ứ huyết.

Giảm đau, chống viêm:Theo nghiên cứu của Journal of Natural Products, chiết xuất nghệ đen có tác dụng giảm đau tương đương với aspirin liều thấp, nhưng ít gây tác dụng phụ.

Hỗ trợ phòng ngừa ung thư: Một số nghiên cứu trên chuột cho thấy hoạt chất zedoarone trong nghệ đen có thể ức chế tế bào ung thư gan và phổi, tuy nhiên hiệu quả trên người vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.

Việc dùng nghệ đen hay nghệ vàng để làm thuốc nên tham khảo ý kiến chuyên gia cho từng trường hợp cụ thể, tránh lạm dụng và tự ý dùng liều cao.

Tác giả: Dạ Ngân