10 kiệt tác quân sự vĩ đại nhất sử Việt: Vũ khí số 1 không ai là không biết

( PHUNUTODAY ) - Lịch sử Việt Nam ghi dấu nhiều chiến công hiển hách, vang dội khiến thế giới nể phục. Nổi bật trong số đó là 10 kiệt tác quân sự vĩ đại, thể hiện tài thao lược và tinh thần quật cường của dân tộc.

Nỏ Liên Châu

Truyền thuyết về Mỵ Châu và Trọng Thuỷ kể lại rằng, An Dương Vương, vị vua của Âu Lạc, sở hữu một chiếc Nỏ thần vô cùng lợi hại, có khả năng phóng thích nhiều mũi tên cùng một lúc từ khoảng cách xa. Chỉ cần vài lần bắn, đoàn quân hùng hậu của Triệu Đà cũng đành phải chấp nhận thất bại và tản lạc. Ngay cả sử sách của Trung Quốc, như trong "Thái Bình hoàn vũ ký", cũng đã ghi nhận sức mạnh kinh hoàng của Nỏ thần: "Một phát bắn chết hàng vạn người, ba phát bắn chết tới ba vạn người".

Nỏ Liên Châu, loại vũ khí này được chế tạo bởi tướng quân Cao Lỗ dưới thời của vua An Dương Vương ở nhà nước Âu Lạc, được đặt tên là "Linh Quang Kim Quy Thần Cơ". Nỏ này có đặc tính bắn được nhiều mũi tên cùng lúc, mỗi mũi tên đều sắc nhọn và được làm từ đồng, với đầu mũi tên thiết kế ba cạnh để tăng diện tích của vết thương, khiến máu chảy nhiều và vết thương khó có khả năng lành lại.

Nỏ Liên Châu được phục dựng

Thành Cổ Loa

Thành Cổ Loa là một kiệt tác phòng thủ của người Việt cổ, được xây dựng vào thế kỷ III trước Công nguyên dưới thời An Dương Vương ở Âu Lạc. Nổi tiếng với những truyền thuyết hấp dẫn, nó đã trở thành một phần quan trọng trong tâm thức dân tộc Việt Nam.

Các tài liệu cổ đề cập Thành Cổ Loa có kiến trúc xoắn ốc độc đáo, vốn được cho là có đến chín vòng, nhưng qua khai quật chỉ còn lại ba vòng chính. Các vòng thành này được bảo vệ bởi hào nước liên thông với sông Hoàng Giang và từng chịu nhiều cuộc tấn công của Triệu Đà mà không hề lung lay cho đến khi bị một mưu kế thâm độc làm sụp đổ.

Ngày nay, Thành Cổ Loa chỉ còn lưu giữ qua văn thư và di tích khảo cổ cùng một số đền đài, nằm tại xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, Hà Nội.

Thành Cổ Loa, Hà Nội

Phòng tuyến sông Như Nguyệt

Phòng tuyến sông Như Nguyệt, được xây dựng bởi quân và dân nhà Lý vào thế kỷ 11, là một công trình quân sự chiến lược trong cuộc chiến chống lại quân Tống. Dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt, sông Cầu ngày nay đã trở thành một tuyến phòng thủ mạnh mẽ với chiến lũy được củng cố bởi đất và cọc tre chắc chắn.

Hệ thống phòng thủ này còn kết hợp hố chông ngầm dưới bãi sông để ngăn chặn kẻ địch. Quân Lý đã thiết lập trại trên toàn bộ tuyến phòng thủ, hợp tác cùng thủy binh, tạo thành một hệ thống phòng thủ kiên cố. Mọi nỗ lực của quân Tống để xâm phạm phòng tuyến Như Nguyệt đều bị đẩy lùi, chứng tỏ sự vững chãi của nó.

Bãi cọc gỗ

Trận chiến trên sông Bạch Đằng là biểu tượng của trí tuệ và lòng dũng cảm của người Việt Nam, nổi tiếng với việc sử dụng bãi cọc gỗ làm vũ khí quyết định. Lịch sử Việt Nam ghi nhận ba lần sử dụng hiệu quả chiến thuật này để đánh bại các lực lượng xâm lược mạnh từ phương Bắc.

Năm 938, Ngô Quyền đã sắp đặt cọc gỗ dưới sông Bạch Đằng, lừa quân Nam Hán vào trận địa và tiêu diệt họ, khởi đầu cho thời kỳ độc lập của Đại Việt.

Tiếp nối vào năm 981, Lê Hoàn áp dụng chiến thuật tương tự để ngăn chặn quân Tống, bảo vệ thành công nền độc lập của đất nước.

Đỉnh cao của chiến thuật này là trận Bạch Đằng năm 1288 dưới quyền chỉ huy của Trần Hưng Đạo, khiến quân Nguyên - Mông phải gục ngã, khẳng định sức mạnh không thể lay chuyển của quân dân Đại Việt.

Bãi cọc sông Bạch Đằng

Súng “Thần cơ”

Dưới triều đại nhà Hồ, Hồ Nguyên Trừng đã phát minh ra súng "Thần cơ", một bước tiến vượt bậc trong lịch sử vũ khí của Việt Nam. Súng "Thần cơ" được thiết kế với đầy đủ các bộ phận tương tự súng thần công hiện đại sau này, bao gồm hai kiểu: một loại nhỏ dành cho bộ binh có thể xạ kích xa tới 700 mét, và loại lớn hơn dùng để cố định phòng thủ hoặc di chuyển bằng xe để tăng cơ động.

Sự ra đời của "Thần cơ" không chỉ đánh dấu sự tiến bộ trong việc sử dụng thuốc súng mà còn thể hiện sự tiên tiến trong kỹ thuật luyện kim và thiết kế chế tạo. Hồ Nguyên Trừng đã kế thừa và phát huy truyền thống lâu đời của người Việt trong việc đúc đồng và sản xuất vũ khí, đưa nó lên một tầm cao mới. Khi nhà Hồ bị đánh bại bởi quân Minh, Hồ Nguyên Trừng bị bắt để truyền dạy cách chế tạo súng "Thần cơ" cho quân đội nhà Minh.

Súng "Thần cơ"

Thuyền đinh sắt

Hồ Nguyên Trừng không chỉ phát minh ra loại đại bác đầu tiên tại Việt Nam mà còn thiết kế nên thuyền Cổ lâu, một loại thuyền chiến lớn, cứng cáp được đóng đinh sắt với hai tầng boong và hàng chục mái chèo. Thuyền này có cấu trúc hai đáy, phần dưới dành cho người chèo và phần trên để ẩn lính chiến đấu, có khả năng vận chuyển hàng hóa và sẵn sàng chiến đấu, nhất là khi được trang bị súng "Thần cơ" mạnh mẽ. Lịch sử ghi nhận Việt Nam là một trong những quốc gia sở hữu thuyền lầu từ sớm, với hình ảnh được khắc họa trên trống đồng Đông Sơn, và đến thế kỷ 19, hình ảnh thuyền lầu được triều Nguyễn chọn là biểu tượng của thủy quân trên cửu đỉnh.

Chiến hạm Định Quốc

Để đối đầu với chiến thuyền của phương Tây, Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ đã chỉ đạo xây dựng các chiến hạm Định Quốc có sức mạnh tương đương. Các tài liệu lịch sử cho thấy sự kết hợp giữa kỹ thuật phương Tây và kỹ năng thủ công của người thợ đóng thuyền Đàng Trong, tạo ra những chiến hạm có quy mô và trang bị không kém gì các tàu chiến châu Âu thời đó.

Trong các cuộc chiến, những chiến hạm này biến thành "pháo đài di động" trên biển, có khả năng chứa voi chiến và được trang bị từ 50 đến 60 khẩu đại bác hạng nặng. Thời kỳ đỉnh cao, thủy quân Tây Sơn quản lý gần 20 chiến hạm mạnh mẽ như thế.

Voi

Trong giai đoạn Tây Sơn, voi chiến được coi là "vũ khí" hùng mạnh, góp phần quan trọng trong việc đánh đuổi nhiều địch thủ. Vua Quang Trung - Nguyễn Huệ đã biến những con voi thành đơn vị hỏa lực di động, trang bị đại bác và hỏa pháo trên lưng chúng, biến chúng thành một lực lượng tấn công mạnh mẽ và đáng sợ.

Trong trận Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789, đơn vị voi chiến này đã đóng vai trò chủ chốt, giúp quân Tây Sơn giành chiến thắng chói lọi trước quân Thanh, một thắng lợi được người dân Việt Nam ngưỡng mộ và ca ngợi.

Những đội quân voi chiến có sức mạnh khủng khiếp trong lịch sử Việt Nam

Đường Trường Sơn

Trong thời kỳ Chiến tranh Việt Nam, con đường huyền thoại Trường Sơn, còn được biết đến với cái tên đường mòn Hồ Chí Minh, đóng vai trò là mạch máu cung cấp quân sự và hậu cần không thể thiếu cho lực lượng Quân Giải phóng ở miền Nam. Tuyến đường này hoạt động liên tục từ năm 1959 đến năm 1975, chứng kiến 16 năm gian khó nhưng kiên cường của cuộc kháng chiến.

Trong khoảng thời gian đó, liên quân Mỹ và Sài Gòn đã không ngừng thực hiện các chiến dịch quy mô lớn bằng lực lượng bộ binh và không quân nhằm phá hủy tuyến đường này. Họ cũng sử dụng chất độc da cam để tiêu diệt thảm thực vật, và thậm chí áp dụng chiến tranh hóa học nhằm thay đổi thời tiết, tạo ra mưa nhân tạo và làm bùn lầy để làm gián đoạn giao thông, tất cả đều không đạt được mục tiêu cuối cùng là cắt đứt tuyến đường chiến lược này.

Tuyến đường Trường Sơn huyền thoại

Địa đạo Củ Chi

Trong những năm của cuộc đấu tranh chống lại quân Mỹ, lực lượng giải phóng đã tạo nên hệ thống địa đạo Củ Chi, vốn nằm ở đầu phía nam của đường mòn Hồ Chí Minh, là một công trình phòng thủ ngầm vô cùng phức tạp. Hệ thống địa đạo này trải dài khoảng 200km, được chia thành ba tầng lớp sâu khác nhau, từ 3 đến 12 mét dưới mặt đất.

Bên trong địa đạo, có đầy đủ các loại phòng có chức năng khác nhau để duy trì cuộc sống dưới lòng đất. Địa đạo Củ Chi bao gồm cơ sở y tế, phòng ở, nhà bếp, kho hàng, văn phòng làm việc, cùng với đó là một mạng lưới đường hầm dài tới 250km và các hệ thống thông gió được ngụy trang cẩn thận tại các khu vực có bụi cây.

Để bảo vệ hệ thống địa đạo này, các chiến sĩ đã thiết lập nhiều trạm chiến đấu, bãi mìn, hố chông và hầm chống giặc. Chính những biện pháp phòng thủ này đã khiến các cuộc tấn công liên tiếp của quân đội Mỹ và Sài Gòn vào hệ thống địa đạo Củ Chi đều bị đẩy lùi, không thể phá hủy được.

Tác giả: Trần Thu Thủy