Rau dại Việt Nam được Trung Quốc tôn là “rau trường sinh”, kho báu xanh giúp bồi bổ sức khỏe

( PHUNUTODAY ) - Từ một loại rau dại quen thuộc ở núi rừng, rau dớn đang dần trở thành “kho báu xanh” nhờ hương vị độc đáo và loạt công dụng bất ngờ cho sức khỏe. Không chỉ được ưa chuộng trong ẩm thực Việt, loại rau này còn được Trung Quốc xem như “rau trường sinh”, ngày càng được nhiều người tìm kiếm và tin dùng.

Rau dớn là loại rau rừng quen thuộc của đồng bào Tây Bắc. Không chỉ xuất hiện trong bữa ăn hằng ngày, rau dớn còn được xem như một vị thuốc quý trong y học dân gian và được nhiều nghiên cứu hiện đại đánh giá cao về giá trị dinh dưỡng.

Từ hương vị độc đáo đến những lợi ích bất ngờ đối với sức khỏe, rau dớn ngày càng được quan tâm và được ví như “kho báu xanh” của núi rừng.

Đặc sản gắn liền với văn hóa bản địa

Rau dớn thường mọc ở các vùng nhiệt đới ẩm, đặc biệt là ven suối, khe núi hoặc những nơi bóng râm có độ ẩm cao. Ở Việt Nam, loài rau này phân bố nhiều tại các tỉnh Tây Bắc – nơi khí hậu mát mẻ và độ ẩm lớn tạo điều kiện lý tưởng cho rau phát triển mạnh, nhất là vào mùa mưa.

Thuộc họ dương xỉ, rau dớn có thân rễ ngắn mọc bò, sức sống bền bỉ. Cây trưởng thành cao khoảng 0,5–1m, lá dạng kép hình lông chim. Khi còn non, lá chỉ xẻ một lần; khi già hơn có thể xẻ đến hai lần, tạo thành những phiến lá dài, nhọn như ngọn giáo. Lá mọc so le với khoảng 12–16 cặp lá chét nhỏ xếp dần theo hướng lên trên. Những lá chét phía trên thường không cuống, còn lá chét phía dưới lại có cuống ngắn.

Mặt dưới của lá là nơi tập trung nhiều ổ túi bào tử hình tròn, sắp xếp dọc theo gân phụ. Các bào tử có hình bầu dục, màu vàng sáng và mang phần mào đặc trưng.

Rau dớn thường mọc ở các vùng nhiệt đới ẩm, đặc biệt là ven suối, khe núi hoặc những nơi bóng râm có độ ẩm cao.

Với đồng bào vùng cao, rau dớn không chỉ là món ăn mà còn là một phần văn hóa gắn bó qua nhiều thế hệ. Người Cơ Tu coi rau dớn như món rau truyền thống mỗi dịp xuân về. Vào cuối năm, họ vào rừng hái rau dớn chuẩn bị cho mâm cỗ Tết – một nghi thức vừa gìn giữ phong tục, vừa thể hiện lòng biết ơn với núi rừng.

Trong ẩm thực hằng ngày, rau dớn có thể được chế biến đa dạng: xào tỏi, nộm chua ngọt, luộc chấm muối vừng, thậm chí dùng làm rau nhúng lẩu. Hương vị của rau dớn rất đặc trưng: hơi nhẫn khi ăn sống, nhưng khi nấu lại bùi, ngọt, giòn và mang trọn cảm giác "hương rừng". Chính hương vị lạ miệng và sự phong phú trong cách chế biến đã khiến rau dớn trở thành đặc sản được nhiều người yêu thích và săn tìm.

“Vị thuốc xanh” giữa đại ngàn

Không chỉ là một loại rau rừng ngon miệng, rau dớn còn sở hữu giá trị dinh dưỡng ấn tượng. Loại rau này giàu vitamin A, C, E cùng nhiều khoáng chất như sắt, kali, canxi và đặc biệt là lượng chất xơ cao. Nhờ đó, rau dớn hỗ trợ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ở Trung Quốc, người ta còn ưu ái gọi rau dớn là “rau trường sinh”.

Không chỉ là một loại rau rừng ngon miệng, rau dớn còn sở hữu giá trị dinh dưỡng ấn tượng.

Nhờ các dưỡng chất phong phú, rau dớn được sử dụng trong dân gian từ lâu như một dược liệu tự nhiên. Theo kinh nghiệm truyền thống, rau dớn có tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và hỗ trợ hoạt động đại tràng. Người dân thường dùng rau trong các trường hợp cảm sốt, ho, đau đầu, tiêu chảy, kiết lỵ hoặc giã nát để đắp lên vết thương nhằm sát khuẩn và cầm máu.

Đặc biệt, rau dớn được xem như “vị thuốc bổ” cho phụ nữ sau sinh: nước sắc rau giúp lưu thông khí huyết, trong khi lớp nhớt tự nhiên của lá và thân lại có tác dụng nhuận tràng, hỗ trợ cơ thể hồi phục nhanh hơn. Nhiều gia đình thậm chí phơi khô rau để nấu nước uống hoặc chế biến món ăn quanh năm.

Không chỉ được Đông y trân trọng, rau dớn còn được khoa học hiện đại chú ý. Một số nghiên cứu cho thấy loại rau này chứa nhóm hoạt chất chống oxy hóa mạnh, góp phần bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Chiết xuất rau dớn cũng thể hiện khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, giảm viêm và giảm đau nhờ flavonoid và sterol. Thậm chí, khi dùng kết hợp cùng một số loại kháng sinh, chiết xuất rau dớn còn giúp tăng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn.

Một số công trình khác ghi nhận rau dớn có khả năng ức chế enzyme liên quan đến kiểm soát đường huyết, nhờ đó được xem là thực phẩm hỗ trợ cho người có nguy cơ mắc tiểu đường. Bên cạnh đó, rau dớn còn mang lại lợi ích nhất định cho gan, giúp giảm độc tính và hỗ trợ bảo vệ tế bào gan. Trong dân gian, việc dùng rễ và thân rau dớn để tẩy giun cũng đã xuất hiện từ lâu đời.

Những lưu ý khi sử dụng rau dớn

Dù giàu dưỡng chất và dễ chế biến, rau dớn vẫn cần được xử lý đúng cách. Do có lớp nhớt tự nhiên, khi rửa cần nhẹ tay để tránh làm dập nát. Phần thân và cuống thường bám đất nên phải rửa thật kỹ, sau đó chần nhanh qua nước sôi để giảm độ nhớt, giúp món ăn thanh hơn và dễ ăn hơn.

Một lưu ý quan trọng là rau dớn sống chủ yếu ở môi trường ẩm và có thể hấp thụ kim loại nặng như asen. Vì vậy, chỉ nên chọn rau ở khu vực sạch, không ô nhiễm; tuyệt đối tránh hái từ nơi gần nguồn thải công nghiệp hay nông nghiệp.

Ngoài ra, rau dớn nên được nấu chín. Các món gỏi hoặc ăn sống có thể gây đầy bụng, khó tiêu đối với người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.

Mang hương vị độc đáo của núi rừng cùng nhiều giá trị dinh dưỡng và dược tính đáng quý, rau dớn đang trở thành một cái tên nổi bật trong xu hướng ẩm thực tự nhiên, an lành và tốt cho sức khỏe.

Tác giả: Bảo Ninh