4 loại rau bổ hơn thịt, rẻ hơn thuốc, quý ngang nhân sâm, nhiều người không biết mà mua về

( PHUNUTODAY ) - Đây là 4 loại rau cực tốt cho sức khỏe. Khi ra chợ, bà nội trợ nên mua về chế biến cho gia đình.

1. Rau khoai lang

Rau lang (hay còn gọi là rau khoai lang) là một loại rau quen thuộc và phổ biến trong bữa ăn của nhiều gia đình. Ngoài việc là một nguồn thực phẩm, rau lang còn chứa nhiều dưỡng chất và là nguồn cung cấp dồi dào các loại vitamin.

Theo các nghiên cứu, trong 100g rau lang chứa các thành phần dinh dưỡng sau: năng lượng: 22kcal, nước: 91,8g, protein: 2,6g, tinh bột: 2,8g. Ngoài ra, rau khoai lang còn cung cấp các loại vitamin B, C, E, beta caroten, biotin và cả các khoáng chất như magiê, phospho, canxi, kali, mangan, kẽm, đồng...

2. Rau dền

Rau dền là một loại rau phổ biến trong các bữa ăn gia đình. Nó được biết đến như một loại "thực phẩm trường thọ" và được cho là "bổ hơn thịt, rẻ hơn thuốc".

Rau dền có hàm lượng chất sắt cao nhất trong các loại rau tươi. Nó có vị ngọt, mát và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Sắt là thành phần quan trọng trong rau dền, giúp tăng cường sản xuất hemoglobin và tế bào hồng cầu.

Điều này làm cho rau dền trở thành một thực phẩm có lợi cho những người thiếu máu. Việc ăn rau dền thường xuyên cũng giúp ổn định đường huyết và cải thiện bệnh tiểu đường tuýp 2. Rau dền thích hợp để sử dụng trong mùa hè, giúp làm mát cơ thể và tẩy độc hiệu quả.

Ngoài ra, rau dền còn chứa các chất chống oxy hóa có lợi. Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng việc ăn rau dền có thể giảm cholesterol toàn phần và cholesterol LDL, đồng thời tăng cholesterol HDL. Tuy nhiên, những lợi ích này của rau dền dường như không được chứng minh trên con người.

3. Lá hẹ

Rau hẹ không chỉ được sử dụng rộng rãi trong các món ăn mà còn là một cây thuốc có khả năng chữa trị nhiều bệnh. Cây này có tính dược mạnh và mang một mùi hương đặc trưng.

Lá hẹ được gọi là "rau của thận" vì nó giúp nuôi dưỡng và kích thích tiêu hóa. Loại rau này cũng chứa nhiều vitamin và chất xơ thô, có tác dụng chống táo bón và ngăn ngừa ung thư đại tràng. Ngoài ra, lá hẹ còn có khả năng tan huyết ứ, kích thích tuần hoàn máu và giải độc. Mọi người thường chế biến lá hẹ bằng cách nấu canh với tôm, thịt hoặc xào trứng.

Theo y học Đông y, cây rau hẹ có tác dụng làm thuốc. Lá hẹ sống có tính nhiệt, khi nấu chín thì có tính ấm và vị cay. Nó tác động đến các kinh Can, Vị và Thận. Cây này có tác dụng ôn trung, hành khí, tán ứ và giải độc. Thường được sử dụng để chữa đau tức ngực, nấc, chấn thương ngã,...

Gốc rễ hẹ có tính ấm, vị cay, tác dụng ôn trung, hành khí, tán ứ. Thường được sử dụng để chữa đau tức ngực bụng do thực tích, đới hạ, các chứng ngứa,... Hạt hẹ có tính ấm, vị cay ngọt, tác dụng vào các kinh Can và Thận. Chúng có tác dụng bổ Can, Thận, tráng dương, cố tinh. Thường được sử dụng để chữa tiểu tiện nhiều lần, mộng tinh, di tinh, yếu mềm lưng gối.

4. Cây rau tề

Loại cây này mọc nhiều ở các nước ôn đới. Ở Việt Nam, cây rau tề mọc hoang ở các tỉnh vùng cao như Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn,…. Các bộ phận của loại rau này được dùng để làm thuốc, điều trị các vấn đề về tim mạch, bàng quang, điều trị khi chảy máu,…

Có thể chế biến rau tề bằng cách nấu canh, ép nước uống, xào làm thức ăn hoặc làm nhân bánh.

Tác giả: Quỳnh Trang