Theo tài liệu "Đại Việt sử ký toàn thư", Lê Quang Bí xuất thân từ làng Mộ Trạch, huyện Đường An (hiện nay là thôn Mộ Trạch, xã Tân Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương). Tuy nhiên, quê gốc của ông lại nằm ở xã Lão Loạt, huyện Thuận Hựu, nay thuộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Ông sinh vào năm 1506, lấy hiệu là Hối Trai, và là con trai của Trạng nguyên Lê Nại, đồng thời cũng là chắt của Lê Cảnh Tuân qua bốn thế hệ.
Lê Quang Bí lớn lên trong một gia đình có truyền thống Nho học vững bền. Năm 21 tuổi, ông tham gia kỳ thi đình được tổ chức vào tháng Tư năm Bính Tuất (1526), tại niên hiệu Thống Nguyên lần thứ 5, dưới triều đại Lê Cung Hoàng. Trong kỳ thi này, chỉ có 20 người được công nhận, và Lê Quang Bí xuất sắc đỗ Hoàng giáp, đứng ở vị trí thứ tư.
Trong bối cảnh Mạc Đăng Dung lật đổ nhà Lê để lập ra nhà Mạc, Lê Quang Bí đã quyết định ủng hộ nhà Mạc. Sau 6 năm, vào năm 1533, cựu thần nhà Lê là Nguyễn Kim khởi nghĩa nhằm phục hồi triều Lê. Lúc này, cả hai triều đại Lê và Mạc đều nỗ lực tìm kiếm sự công nhận và hỗ trợ từ nhà Minh, dẫn đến cuộc chiến không chỉ diễn ra trong nước mà còn kéo theo những hoạt động ngoại giao kéo dài nhiều năm.
Vào năm Mậu Thân, niên hiệu Cảnh Lịch thứ nhất (1548), dưới thời Mạc Tuyên Tông, ông được giao nhiệm vụ làm phó sứ cho Lê Tiến Quy trong chuyến đi sang nhà Minh để cầu phong. Chuyến đi này là một sự kiện hiếm hoi trong lịch sử ngoại giao của Đại Việt, phản ánh những khó khăn trong quan hệ với nhà Minh dưới triều đại nhà Mạc.
Cùng năm Mậu Thân, dưới triều Mạc Phúc Nguyên (tương đương niên hiệu Gia Tĩnh triều Minh), Lê Quang Bí được giao nhiệm vụ mang cống phẩm sang Đại Minh theo truyền thống hàng năm. Tuy nhiên, khi tới Nam Ninh, ông đã bị giữ lại do bị nghi ngờ và phải chờ xác minh. Trong bối cảnh nhà Minh yêu cầu nhà Mạc xác minh nhưng không nhận được phản hồi, Lê Quang Bí phải lưu lại Nam Kinh, không thể tiến hành công việc của mình.
Sau 15 năm chờ đợi, một quan chức mới trấn nhậm Lưỡng Quảng đã biết đến tình hình của ông và cho phép ông trở lại Bắc Kinh để báo cáo với bộ Lễ. Vua Mạc đã gửi thêm cho ông 25 lạng bạc để khích lệ. Tuy nhiên, ông lại phải chờ thêm ba năm ở sứ quán. Khi bắt đầu ra sứ vào thời Gia Tĩnh, ông đã phải đợi đến thời Long Khánh mới được trở về.
Khác với nhiều sứ thần khác vốn giỏi chữ Hán nhưng ít giao tiếp, Lê Quang Bí sau nhiều năm đã thành thạo tiếng Bắc Kinh và có điều kiện giao du với nhiều nhân sĩ Trung Hoa. Đặc biệt, đại học sĩ Lí Xuân Phương đã ghi nhận sự hiểu biết và trung thành của ông đối với triều đình Việt, đồng thời trình bày với vua Minh để ông có thể dâng cống phẩm. Vua Minh đã khen ngợi ông nức nở ngay giữa triều và ban thưởng hậu hĩnh, cho phép ông trở về nước. Người Minh còn so sánh ông với Tô Vũ thời nhà Hán, người đã chăn dê suốt 19 năm bên Hung Nô mới được về.
Chuyến trở về của Lê Quang Bí không kém phần ly kỳ. Để đón ông, vua Mạc đã cử Thái bảo Thượng thư Giáp Hải lên tận Lạng Sơn. Khi khởi hành, ông còn là sứ thần dưới triều Mạc Phúc Nguyên, nhưng khi về thì đã là thời Mạc Mậu Hợp. Lê Quý Đôn sau này đã ghi lại tâm tư của mình về ông, miêu tả rằng lúc ra đi tóc ông xanh mướt, còn khi trở về thì râu đã bạc phơ.
Khi trở về Thăng Long và trình diện nhà vua, Lê Quang Bí được ban thưởng và phong tước Tô Quận công, bởi chuyến đi sứ của ông không khác gì cuộc hành trình của Tô Vũ vào thời đại xưa khi ông phải trải qua nhiều gian khổ.
Theo những ghi chép từ các sử liệu cổ xưa, những sứ thần của Đại Việt mỗi lần sang phương Bắc thường không tránh khỏi việc bị các quan chức của nước bạn chất vấn một cách nghiêm ngặt. Họ không chỉ đặt ra những câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ mà còn thử thách về những vấn đề phức tạp, những câu đố khó nhằn ngoài sách vở nhằm kiểm tra trí tuệ và kiến thức của các vị sứ thần. Tuy nhiên, đây không phải là cuộc thử nghiệm với mục đích khuyến khích và phát huy tài năng, mà ngược lại, chỉ đơn thuần là những âm mưu thâm độc nhằm làm khó dễ, hạ nhục và thậm chí tạo điều kiện cho những hành vi lạm dụng và bạo lực.
Chuyến đi sứ của Lê Quang Bí được xem như một minh chứng sống động cho điều này. Khi ông đến nhà Minh, đã bị nghi ngờ là mang theo hàng giả, dẫn đến việc ông bị giam giữ tại ngục Kim Lăng trong suốt 18 năm dài.
Lê Quang Bí, như một sứ thần, chắc chắn đã chuẩn bị đầy đủ tất cả các giấy tờ, công văn hợp pháp từ triều đình, với các ấn triện rõ ràng của vua Mạc. Đây là minh chứng cho sự chính thức và hợp pháp của mọi hoạt động ngoại giao, nhưng lại bị những định kiến cố hữu của các triều đại phong kiến phương Bắc, nơi họ có thói quen ỷ lại vào sức mạnh của đất nước lớn mà khinh thường những nước nhỏ.
Dù phải đối mặt với những thủ đoạn tàn nhẫn và bất công, nhưng tinh thần và ý chí kiên cường của Lê Quang Bí không bao giờ bị khuất phục. Trong suốt 18 năm bị giam giữ, ông vẫn giữ vững phẩm cách, trung thành với đất nước và không làm tổn hại đến danh dự của Đại Việt. Những điều này xứng đáng được ghi nhận và tôn vinh, đồng thời cho thấy sự gian nan trong công tác ngoại giao với nhà Minh dưới triều đại Mạc.
Tác giả: Trần Thu Thủy
-
Chuyện tình cổ tích giữa vua Lê Thánh Tông và nàng gánh nước xứ Thuận Hóa
-
Vị vua Việt Nam duy nhất hai lần lên ngôi, cả 4 con trai đều làm vua, còn cưới vợ hơn 13 tuổi
-
Giang Văn Minh: Thiên tài ngoại giao Đại Việt và cái kết bi thương trên đất Bắc
-
4 vị vua cùng đăng cơ đúng ngày mùng 1 Tết trong lịch sử Việt Nam
-
Số phận bi thương của công chúa Việt: Bị câm, lấy chống khi mới 10 tuổi