Từ món ăn nhà nghèo đến đặc sản vùng miền
Ở miền Trung, đặc biệt là Huế và Quảng Trị, chột nưa từng là cái tên rất quen nhưng lại không mấy “sang”. Trong ký ức của nhiều người, đó là thứ rau củ chỉ xuất hiện trong những bữa cơm tiết kiệm, khi thịt cá khan hiếm. Chột nưa được lấy từ bẹ non của cây nưa – một loài cây thân thảo mọc nhiều ở ruộng trũng, bờ mương, ven ao hồ.
Ngày trước, nưa gần như không được trồng bài bản. Cây mọc tự nhiên, đến mùa thì đào củ, tách bẹ làm thức ăn. Bởi vậy, chột nưa gắn với hình ảnh lam lũ, bình dị, thậm chí có phần “nhà nghèo”. Thế nhưng theo thời gian, cùng với sự thay đổi trong khẩu vị và xu hướng tìm về ẩm thực bản địa, chột nưa dần được nhìn nhận khác đi.
Người ăn quen bắt đầu nhận ra vị ngon rất riêng của chột nưa: khi mới nếm có chút đăng đắng nhẹ, sau đó là cảm giác giòn mát, ngọt hậu lan dần nơi đầu lưỡi. Chính cái vị “không lẫn vào đâu được” ấy khiến chột nưa trở thành nguyên liệu được săn tìm, nhất là với những người yêu ẩm thực Huế.
Thổ nhưỡng quyết định chất lượng chột nưa
Không phải cây nưa ở đâu cũng có thể ăn ngon. Thực tế, nếu trồng sai đất, củ nưa dễ gây ngứa, mùi hắc và khó sử dụng. Điều này khiến chột nưa trở nên “kén vùng”, càng làm tăng giá trị của nó.
Ở Huế, một số khu vực như Hương An hay vùng Quảng Điền được xem là “đất lành” cho cây nưa. Thổ nhưỡng nơi đây ẩm, giàu phù sa, giúp củ nưa phát triển ổn định, bẹ nưa thơm, giòn và không gây ngứa khi chế biến đúng cách. Nhờ điều kiện tự nhiên phù hợp, chột nưa của những vùng này từ lâu đã được người địa phương xem như niềm tự hào.
Ngày nay, thay vì chỉ khai thác tự nhiên, nhiều hộ dân đã chủ động trồng nưa theo hướng hàng hóa. Cây nưa dễ trồng, ít sâu bệnh, không đòi hỏi nhiều công chăm sóc. Sau khoảng 4 tháng xuống giống, người trồng có thể thu hoạch. Với giá bán ổn định, trung bình khoảng 60.000 đồng/kg chột nưa thành phẩm, loại cây từng bị xem là dại này nay mang lại nguồn thu không nhỏ cho nông hộ.
Giá trị kinh tế từ loại cây “dễ tính”
So với nhiều loại cây trồng khác, nưa có chi phí đầu tư thấp. Giống dễ kiếm, không cần phân bón cầu kỳ, chủ yếu tận dụng đất ruộng ẩm hoặc ven mương. Chính vì vậy, nưa được nhiều người xem là lựa chọn phù hợp để tận dụng đất trống, đất khó canh tác.
Sau khi thu hoạch, chột nưa được sơ chế khá công phu. Bẹ nưa phải được gọt sạch vỏ, dùng sống dao dần cho dập thớ rồi cắt khúc vừa ăn. Công đoạn này giúp chột nưa nhanh mềm khi nấu và thấm gia vị hơn. Nhờ vậy, sản phẩm làm ra không chỉ bán tươi mà còn có thể chế biến sẵn, đóng gói, đưa đi tiêu thụ xa.
Từ một nguyên liệu dân dã, chột nưa dần xuất hiện nhiều hơn trên chợ mạng, trong các cửa hàng đặc sản miền Trung. Mức giá 60.000 đồng/kg được xem là khá cao so với hình ảnh “cây dại” trước đây, nhưng vẫn được người tiêu dùng chấp nhận vì tính lạ miệng và giá trị văn hóa ẩm thực mà nó mang lại.
Hương vị chột nưa trong bếp Huế
Sức hút của chột nưa không chỉ đến từ câu chuyện “đổi đời”, mà còn nằm ở khả năng biến hóa trong gian bếp. Người Huế từ lâu đã quen thuộc với các món canh chột nưa nấu tôm, nấu cá đồng hay hầm thịt. Món canh ngon nhất thường được nấu trên lửa nhỏ, để chột nưa mềm dần, hòa quyện với vị ngọt của cá hoặc xương.
Ngoài canh, chột nưa còn được muối chua thành dưa – một món ăn kèm rất được ưa chuộng trong những ngày mưa lạnh. Dưa chột nưa giòn, bùi, có mùi thơm nhẹ, ăn không ngán và đặc biệt không gây ngứa nếu được làm đúng cách. Chỉ cần một đĩa dưa nưa ăn cùng thịt luộc hay cá kho cũng đủ tạo nên bữa cơm tròn vị.
Không dừng lại ở ẩm thực, chột nưa còn đi vào đời sống tinh thần của người miền Trung. Hình ảnh nưa khoai xuất hiện trong ca dao, thơ ca như một biểu tượng của sự giản dị, gắn bó với làng quê. Chính chiều sâu văn hóa ấy khiến chột nưa không chỉ là món ăn, mà còn là ký ức, là câu chuyện của một vùng đất.
Kết bài
Từ bờ mương hoang dại đến mâm cơm thành thị, hành trình của chột nưa là minh chứng rõ nét cho sự thay đổi trong cách nhìn về ẩm thực bản địa. Một loại cây từng bị xem là “nhà nghèo” nay trở thành đặc sản lạ, có giá trị kinh tế và văn hóa. Trong xu hướng tìm về những hương vị nguyên bản, mộc mạc, chột nưa không chỉ “lên đời” về giá, mà còn khẳng định vị trí riêng trong bản đồ ẩm thực miền Trung.
Tác giả: Ngân Giang
-
Quả rừng Tây Bắc từng chín rụng không ai nhặt, nay thành đặc sản lạ miệng giá 300.000 đồng/kg
-
Loại quả được xếp “tốt nhất thế giới”, Việt Nam trồng bạt ngàn, có nơi thành đặc sản giá 80.000 đồng/kg
-
Rau dại miền Tây bất ngờ ‘lên đời’: Mọc bờ mương, giá trăm nghìn vẫn cháy hàng
-
Từ bữa cơm nghèo miền Tây đến đặc sản bạc triệu: Hành trình lột xác của cá kèo
-
Loại cá đặc sản thịt ngọt “như mì chính” nuôi dày đặc ở Cà Mau, giúp nông dân thu 100 triệu đồng mỗi năm