Cây táo – loại cây “dễ tính” nhưng cho giá trị bền vững
Ở Việt Nam, cây táo được trồng phổ biến tại nhiều địa phương nhờ khả năng thích nghi tốt với khí hậu nóng, khô và đất đai không quá màu mỡ. Không đòi hỏi kỹ thuật canh tác phức tạp, cây táo chỉ sau khoảng 8–12 tháng trồng đã có thể cho thu hoạch lứa quả đầu tiên. Đây là lợi thế lớn so với nhiều loại cây ăn quả khác phải chờ đợi nhiều năm mới bắt đầu cho trái.
Mỗi năm, cây táo có thể cho từ hai đến ba vụ, chu kỳ ra hoa đến thu hoạch kéo dài khoảng ba đến bốn tháng. Nhờ đó, người trồng có nguồn thu đều đặn, ít phụ thuộc vào một mùa duy nhất. Với nhiều hộ nông dân, táo trở thành cây trồng “giữ nhịp” kinh tế, giúp ổn định thu nhập trong bối cảnh giá cả nông sản biến động.
Trên thị trường, táo xuất hiện quanh năm tại các chợ dân sinh, cửa hàng trái cây và siêu thị. Giá bán nhìn chung vừa phải, phù hợp với nhiều đối tượng tiêu dùng, từ người nội trợ đến học sinh, sinh viên. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài bình dị ấy là cả một hệ sinh thái giống táo đa dạng, mỗi loại mang hương vị và giá trị riêng.
Táo Việt Nam đa dạng hương vị, gắn với thổ nhưỡng từng vùng
Táo trồng tại Việt Nam chủ yếu là táo ta, khác biệt rõ rệt với táo tây nhập khẩu từ các quốc gia ôn đới. Quả táo Việt thường nhỏ đến trung bình, vỏ mỏng, khi chín chuyển từ xanh nhạt sang vàng, đôi khi ửng hồng. Phần thịt giòn, không xốp, vị chua nhẹ hòa cùng vị ngọt thanh, tạo cảm giác dễ ăn và không ngán. Táo thường được dùng ăn tươi, chấm muối ớt, làm mứt, siro, ô mai hoặc ngâm rượu.
Trong đó, táo ta xanh là giống truyền thống, từng mọc dại ở nhiều vùng nông thôn. Quả nhỏ, vị chua rõ, rất được ưa chuộng để ăn vặt. Khi được đưa vào trồng tập trung, giống táo này trở thành nguồn thu đáng kể cho nhiều hộ dân, đặc biệt vào đầu mùa thu hoạch.
Bên cạnh đó, các giống táo ngọt, táo đại hay táo lai có nguồn gốc từ Thái Lan, Đài Loan cũng được trồng rộng rãi nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường. Những giống này có quả to hơn, mẫu mã đẹp, vị ngọt đậm hoặc ngọt thanh, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng hiện đại. Giá bán dao động tùy thời điểm và kích cỡ, nhưng nhìn chung vẫn ở mức dễ tiếp cận.
Ở các vùng núi cao, táo rừng – thường gọi là táo mèo – lại mang một sắc thái hoàn toàn khác. Quả chín theo mùa, vị chua chát đặc trưng, ít khi ăn tươi mà chủ yếu dùng để chế biến. Táo mèo được làm thành nhiều món quen thuộc như táo ngâm đường, siro, ô mai hay rượu, trở thành thức quà gắn liền với miền núi và được người thành phố ưa chuộng mỗi khi vào vụ.
Táo muối Bàng La – từ đất làm muối thành đặc sản giá cao
Nổi bật nhất trong số các giống táo Việt Nam là táo muối Bàng La, trồng tại phường Nam Đồ Sơn, Hải Phòng. Vùng đất này trước kia là những cánh đồng làm muối, đất đai mang tính chua mặn rất riêng. Chính điều kiện thổ nhưỡng đặc biệt ấy đã tạo nên hương vị không thể trộn lẫn cho táo Bàng La.
Quả táo muối có độ giòn cao, nhiều nước, vị ngọt dịu tự nhiên và cảm giác mát khi ăn. So với táo trồng ở nhiều nơi khác, táo Bàng La không quá chua cũng không gắt ngọt, để lại hậu vị dễ chịu. Nhờ hương vị riêng biệt, loại táo này dần trở thành đặc sản địa phương, được nhiều người tìm mua mỗi khi vào mùa.
Mùa thu hoạch táo muối thường kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2 dương lịch. Sản lượng không quá lớn, trong khi nhu cầu ngày càng tăng, khiến giá bán luôn ở mức cao. Trên thị trường, táo muối Bàng La thường có giá từ 40.000 đến 80.000 đồng/kg. Vào những năm mất mùa hoặc khi vận chuyển đến các tỉnh, thành xa, giá có thể tăng lên khoảng 100.000 đồng/kg nhưng vẫn không khó tiêu thụ.
Kết bài
Từ loại quả quen thuộc nơi vườn nhà đến đặc sản địa phương có giá cao, táo Việt Nam đã trải qua một hành trình âm thầm nhưng bền bỉ. Việc quả táo từng được xếp vào nhóm trái cây tốt nhất thế giới không chỉ là sự ghi nhận về giá trị dinh dưỡng, mà còn là lời nhắc rằng những nông sản bản địa, nếu được trồng và khai thác đúng cách, hoàn toàn có thể tạo dựng vị thế riêng. Giữa thị trường trái cây ngày càng phong phú, táo vẫn giữ được chỗ đứng nhờ sự giản dị, dễ ăn và gắn bó lâu dài với đời sống người Việt.