Thực chất, quan niệm này không mang mục đích công kích cá nhân hay phân biệt đối xử, mà bắt nguồn từ những đặc thù riêng của từng ngành nghề và cách chúng ảnh hưởng đến đời sống hôn nhân, gia đình.
Vậy điều gì khiến không ít nam giới cảm thấy dè dặt khi nghĩ đến việc gắn bó lâu dài với phụ nữ làm y tá, giáo viên mầm non hay nhân viên ngân hàng? Hãy cùng phân tích để hiểu rõ hơn bản chất của vấn đề này.
Y tá: Nghề áp lực cao, giờ giấc đảo lộn, dễ ảnh hưởng hôn nhân
Y tá là nghề gắn liền với áp lực và cảm xúc tiêu cực, khi phải tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân trong môi trường căng thẳng, nhiều rủi ro. Tính chất công việc đòi hỏi họ thường xuyên làm việc theo ca, bao gồm cả đêm khuya, khiến giờ giấc sinh hoạt bị xáo trộn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và ngoại hình, mà còn tạo ra rào cản trong việc vun vén cho đời sống gia đình.

Không ít phụ nữ theo nghề y tá sau khi kết hôn đã phải từ bỏ công việc vì không thể dung hòa giữa công việc và cuộc sống riêng. Sau những ca trực kéo dài, mệt mỏi, họ gần như không còn đủ năng lượng cho các mối quan hệ cá nhân, bao gồm cả người bạn đời.
Nếu người chồng có sự thấu hiểu và chia sẻ, cuộc hôn nhân vẫn có thể duy trì hạnh phúc. Tuy nhiên, trong những trường hợp thiếu đồng cảm, khoảng cách cảm xúc dễ dần hình thành, ảnh hưởng tới sự bền vững của gia đình.
Giáo viên mầm non: Thành kiến lỗi thời và sự thay đổi tích cực
Giáo viên mầm non từ lâu được xem là nghề đòi hỏi sự kiên nhẫn, yêu thương và tận tụy. Thế nhưng, trong mắt một bộ phận xã hội, đặc biệt là ở các khu vực tỉnh lẻ, đây lại là nghề bị gắn với định kiến “trình độ không cao” do phần lớn giáo viên từng xuất thân từ các trường trung cấp sư phạm.
Tuy nhiên, quan điểm này ngày nay đã không còn phù hợp. Thực tế, ngành Giáo dục Mầm non hiện đã có nhiều thay đổi đáng kể cả về chất lượng đào tạo lẫn chính sách đãi ngộ. Việc thi vào ngành này ngày càng cạnh tranh với mức điểm chuẩn cao, nhiều trường hợp được miễn học phí theo chính sách khuyến khích của Nhà nước.
Không chỉ vậy, lương và phúc lợi của giáo viên mầm non hiện đang được cải thiện, đặc biệt tại các địa phương vùng sâu vùng xa hoặc trong hệ thống trường công lập. Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giáo dục tư thục và quốc tế cũng mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, nâng cao hình ảnh và vị thế của người làm nghề.
Nhân viên ngân hàng: Định kiến từ hiểu lầm và góc nhìn phiến diện
Câu nói “không nên lấy vợ làm ngân hàng” thực chất bắt nguồn từ những định kiến xã hội lâu nay, phần lớn do hiểu nhầm về tính chất công việc. Nhiều người cho rằng phụ nữ làm ngân hàng thường chịu áp lực cao, làm việc giờ giấc thất thường, ít có thời gian dành cho chồng con. Bên cạnh đó, việc thường xuyên giao tiếp, gặp gỡ khách hàng khiến một số người cảm thấy thiếu an tâm về tính ổn định trong đời sống hôn nhân.

Hình ảnh “vợ ngân hàng” đôi khi còn bị gán với sự sắc sảo, độc lập và đặt ra tiêu chuẩn cao trong cuộc sống, dễ khiến người chồng cảm thấy tự ti nếu không đạt được thành công tương đương. Một vài trường hợp ly hôn trong ngành lại bị đẩy thành câu chuyện tiêu cực, làm tăng thêm sự ngộ nhận về nghề này.
Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách công bằng: không phải ai làm ngân hàng cũng lương cao, bận rộn hay thiếu quan tâm đến gia đình. Những cuộc gặp gỡ, giao tiếp là yêu cầu nghề nghiệp, không thể đánh đồng với đạo đức hay tính cách cá nhân.
Sau cùng, hôn nhân bền vững dựa trên sự thấu hiểu, sẻ chia và tôn trọng, chứ không thể chỉ đánh giá qua công việc hay mức thu nhập. Không có ngành nghề nào “nên tránh” khi lựa chọn bạn đời – chỉ có người phù hợp hay không.