Trong dòng chảy lịch sử phong kiến Việt Nam, có một vị vua đặc biệt từng hai lần đăng cơ — điều hiếm thấy trong chế độ quân chủ. Đó chính là Lê Duy Kỳ, vị hoàng đế được biết đến hiệu Lê Thần Tông. Tuy mang trọng trách lớn lao và từng bước dẫn dắt triều Lê qua nhiều năm thịnh trị, cuộc đời ông cũng chất chứa những nỗi mất mát đau đớn.
Hai lần lên ngôi - chuyện xưa mà lạ
Lê Thần Tông sinh ngày 19/11/1607, xuất thân là hoàng tử dòng dõi Lê Trung Hưng. Ông lần đầu tiên lên ngôi năm 1619, khi mới 12 tuổi. Trong lần trị vì đầu tiên kéo dài 24 năm (1619–1643), ông được biết đến là một vị vua có tư tưởng cởi mở, biết lắng nghe triều thần và quan tâm đến dân chúng.

Năm 1643, vua thoái vị, nhường ngôi cho con trai là Lê Duy Hựu, người sau này lên ngôi với niên hiệu Lê Chân Tông. Tưởng như đã rời xa chính sự để an nhàn ở vị trí Thái thượng hoàng, thế nhưng bi kịch lại ập đến khi Lê Chân Tông đột ngột băng hà chỉ sau 6 năm trị vì. Lúc đó, các hoàng tử khác đều còn nhỏ, chưa thể gánh vác giang sơn. Vậy là Lê Thần Tông buộc phải tái đăng cơ vào năm 1649, tiếp tục trị vì thêm 13 năm nữa cho đến khi qua đời năm 1662.
Bi kịch truyền ngôi và nỗi đau làm cha
Sau khi Lê Thần Tông băng hà, con trai thứ là Lê Duy Vũ kế vị, lấy niên hiệu Lê Huyền Tông. Tuy nhiên, số phận trớ trêu lại không buông tha hoàng tộc này. Vua Huyền Tông qua đời chỉ sau 9 năm ở ngôi, khi mới 18 tuổi do trọng bệnh.
Ngai vàng tiếp tục được trao cho một người con khác của Lê Thần Tông là Lê Duy Hợi, hiệu là Lê Gia Tông. Nhưng vị vua trẻ này cũng không sống thọ, chỉ trị vì vỏn vẹn 4 năm rồi qua đời vì bệnh.
Đến lượt người con út là Lê Duy Hợp lên ngôi với niên hiệu Lê Hy Tông. May mắn thay, vị vua này có thể trị vì kéo dài nhất trong các con trai của Lê Thần Tông liên tục suốt 30 năm, phần nào xoa dịu được chuỗi bất hạnh nối tiếp trong gia tộc.
Điều đặc biệt là trong số 4 người con trai của vua Lê Thần Tông, cả 4 người đều từng lên ngôi, song 3 người mất khi còn rất trẻ, khiến cho hậu thế không khỏi xót xa trước số phận ngắn ngủi của họ và cảnh Lê Thần Tông tái đăng ngôi vì "đầu bạc tiễn đầu xanh".
Chuyện tình trái ngang và những cuộc hôn nhân vượt thời đại
Không chỉ đặc biệt trong việc hai lần lên ngôi, Lê Thần Tông còn nổi bật trong sử sách bởi chuyện hôn nhân kỳ lạ. Theo Đại Việt sử ký toàn thư, ông từng lấy bà Trịnh Thị Ngọc Trúc, con gái Chúa Trịnh Tráng, lập làm hoàng hậu. Điều đáng nói, bà Ngọc Trúc đã từng có chồng và có tới 4 con riêng, thậm chí lớn tuổi hơn vua tới 13 tuổi.
Khi vua ngỏ ý muốn cưới, triều thần như Nguyễn Trực và Nguyễn Danh Thế đã nhiều lần can gián nhưng không thành. Lê Thần Tông khi ấy chỉ nói: "Xong việc thì thôi, lấy gượng vậy".
Không chỉ dừng lại ở đó, Lê Thần Tông còn lấy thêm 5 bà phi khác, trong đó có những người phụ nữ đến từ các quốc gia xa lạ như Xiêm (Thái Lan), Hán (Trung Quốc), Ai Lao (Lào) và Hà Lan. Đặc biệt, bà Orona – người Hà Lan – được xem là phi tần châu Âu duy nhất trong lịch sử Việt Nam phong kiến, một điểm nhấn hiếm có trong quan hệ giao lưu Đông – Tây thời đó.
Orona đến Thăng Long theo một thương đoàn năm 1630, và theo lời cha, bà đã ở lại cung đình Việt Nam làm phi tần. Chuyện tình vượt biên giới giữa vua Lê Thần Tông và bà phi đến từ châu Âu cho đến nay vẫn là đề tài được nhiều người nhắc đến như một biểu tượng của giao thoa văn hóa.
Biểu tượng tình thâm: Sáu pho tượng ở chùa Mật Sơn
Dù có xuất thân, nguồn gốc và văn hóa khác nhau, sáu người vợ của Lê Thần Tông vẫn sống hòa thuận, điều hiếm thấy trong hậu cung phong kiến. Theo dân gian lưu truyền, các bà đã cùng nhau quyên góp tiền lập sáu pho tượng nhập thần đặt tại chùa Mật Sơn (Thanh Hóa), nơi mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Trong đó, tượng Hoàng hậu Trịnh Thị Ngọc Trúc được đặt ở giữa trên tòa sen, các bà khác đều đội vương miện, ngồi thiền trong trang phục truyền thống của dân tộc mình. Sáu pho tượng không chỉ thể hiện nét đẹp riêng của mỗi người phụ nữ mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, tình nghĩa và trí tuệ vượt thời đại.
Câu chuyện về vua Lê Thần Tông là minh chứng rõ nét cho sự đan xen giữa vinh quang và mất mát trong lịch sử. Hai lần lên ngôi, bốn người con cùng trở thành hoàng đế nhưng đa phần đoản mệnh, những cuộc hôn nhân vượt qua lễ giáo thời phong kiến — tất cả tạo nên một bức tranh đầy bi tráng về một vị vua đặc biệt trong sử Việt.