1. Giờ Tý (23h - 1h): Thời khắc giao hòa âm dương
Ý nghĩa: Đây là thời điểm giao thoa giữa ngày và đêm, nơi vạn vật bắt đầu tái sinh.
Bé trai: Mang tính cách điềm tĩnh, quyết đoán, dễ gặp quý nhân phù trợ và thành công trong sự nghiệp.
Bé gái: Dịu dàng, khéo léo trong giao tiếp, hôn nhân viên mãn, cuộc sống thuận lợi.
2. Giờ Dần (3h - 5h): Lúc bình minh khởi sắc
Ý nghĩa: Là thời khắc ánh sáng đầu tiên xuất hiện, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.
Bé trai: Năng động, tư duy nhạy bén, có khả năng quản lý tài chính tốt, dễ gặt hái thành công trong kinh doanh.
Bé gái: Đa tài, vui vẻ, được người lớn yêu mến, sống cuộc đời hạnh phúc.
3. Giờ Ngọ (11h - 13h): Thời điểm đỉnh cao ánh sáng
Ý nghĩa: Giờ Ngọ là lúc dương khí mạnh mẽ nhất, mang lại sự minh mẫn và sáng suốt.
Bé trai: Quyết đoán, có tố chất lãnh đạo, phù hợp với công việc quản lý hoặc điều hành.
Bé gái: Độc lập, tự tin, có chí tiến thủ, dễ đạt thành tựu lớn trong sự nghiệp.
4. Giờ Dậu (17h - 19h): Lúc mặt trời lặn
Ý nghĩa: Khoảnh khắc giao hòa giữa ánh sáng và bóng tối, tượng trưng cho sự cân bằng.
Bé trai: Có tư duy kinh doanh sắc bén, biết tận dụng cơ hội để thành công trong lĩnh vực thương mại.
Bé gái: Hiền lành, tốt bụng, được nhiều người yêu quý, dễ tìm thấy hạnh phúc thực sự.
5. Giờ Thìn (7h - 9h): Bình minh rạng rỡ
Ý nghĩa: Đây là lúc ánh sáng lan tỏa khắp nơi, mang ý nghĩa tươi mới và tràn đầy hy vọng.
Bé trai: Chăm chỉ, trách nhiệm, phù hợp với các công việc kỹ thuật, dễ thành công trong sự nghiệp.
Bé gái: Tinh tế, biết quan tâm đến người khác, có cuộc sống gia đình viên mãn, phúc lộc dồi dào.
6. Giờ Tuất (19h - 21h): Thời điểm tĩnh lặng
Ý nghĩa: Thời khắc yên bình, đại diện cho trí tuệ và sự sâu sắc.
Bé trai: Thông minh, trầm tĩnh, phù hợp với công việc nghiên cứu học thuật, dễ đạt thành tựu chuyên môn cao.
Bé gái: Nết na, hiểu biết, có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, được chồng con yêu thương, kính trọng.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm!