Giá trị dinh dưỡng của trứng gà
Trong một quả trứng gà chứa khoảng 60% protein chất lượng cao, cùng nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin A, D, B2, B12, folate, sắt, kẽm và canxi. Ngoài ra, lòng đỏ trứng còn chứa choline – một chất quan trọng giúp tăng cường trí nhớ và hỗ trợ hoạt động của não bộ.
Trứng gà cũng giàu omega-3 và các chất chống oxy hóa như lutein, zeaxanthin, có tác dụng bảo vệ mắt, ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng. Với hàm lượng dinh dưỡng này, trứng được coi là “siêu thực phẩm” giá rẻ, phù hợp với nhiều lứa tuổi.

Lợi ích sức khỏe khi ăn trứng đúng cách
- Cung cấp năng lượng và protein: Giúp phục hồi mô cơ, duy trì sức khỏe xương khớp.
- Hỗ trợ não bộ và hệ thần kinh: Choline trong trứng giúp cải thiện trí nhớ, giảm căng thẳng, hỗ trợ giấc ngủ.
- Ngăn ngừa bệnh tim mạch: Ăn trứng ở mức hợp lý giúp tăng cholesterol tốt (HDL), cân bằng với cholesterol xấu (LDL).
- Bảo vệ mắt: Các hợp chất chống oxy hóa trong trứng hạn chế nguy cơ đục thủy tinh thể.
- Hỗ trợ giảm cân: Trứng tạo cảm giác no lâu, thường được bổ sung trong thực đơn ăn kiêng.
Tuy nhiên, cũng giống như nhiều thực phẩm khác, nếu ăn quá nhiều trứng hoặc ăn sai đối tượng, cơ thể có thể gặp phải nhiều hệ lụy.
Nguy cơ khi ăn quá nhiều trứng gà
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, mỗi quả trứng chứa khoảng 200mg cholesterol. Ăn vượt quá nhu cầu có thể gây ra tình trạng tăng cholesterol máu, từ đó làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch. Ngoài ra, ăn nhiều trứng liên tục có thể khiến gan phải hoạt động quá tải, dẫn đến tăng men gan hoặc xơ gan.
Một số tác động khác có thể xảy ra khi ăn quá nhiều trứng:
- Tăng lượng đường máu và nguy cơ kháng insulin.
- Đầy bụng, khó tiêu ở người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
- Nổi mụn, nóng trong người do dư thừa chất đạm và progesterone trong trứng.
Những đối tượng không nên ăn trứng gà
1. Người đang bị sốt
Khi cơ thể sốt cao, quá trình chuyển hóa tăng mạnh. Ăn trứng lúc này sẽ khiến nhiệt lượng cơ thể tăng thêm, làm cơn sốt nặng hơn, gây mệt mỏi, khó hạ sốt.
2. Người mắc bệnh tiểu đường
Trứng gà có thể làm tăng nguy cơ kháng insulin, ảnh hưởng đến quá trình kiểm soát đường huyết. Người tiểu đường nếu ăn nhiều trứng, đặc biệt là lòng đỏ, dễ đối mặt với biến chứng tim mạch và mạch máu.
3. Người bị bệnh gan
Gan là cơ quan chịu trách nhiệm chuyển hóa chất béo và protein. Với người có men gan cao hoặc mắc bệnh gan mãn tính, việc ăn nhiều trứng sẽ làm tăng gánh nặng cho gan, dễ dẫn đến tổn thương và xơ gan.
4. Người bị sỏi mật
Protein trong trứng kích thích túi mật co bóp mạnh. Với người mắc sỏi mật, phản ứng này dễ gây đau quặn bụng, buồn nôn và làm bệnh trở nên trầm trọng hơn.
5. Người bị tiêu chảy
Ăn trứng khi tiêu chảy có thể khiến hệ tiêu hóa khó hấp thu, gây đầy hơi, đau bụng, kéo dài thời gian bệnh. Đặc biệt, trứng nấu chưa chín còn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm khuẩn Salmonella.
6. Người dị ứng với trứng
Một số người có cơ địa dị ứng với protein trong lòng trắng hoặc lòng đỏ trứng. Trẻ nhỏ dưới 6 tuổi cũng dễ gặp tình trạng này. Biểu hiện thường thấy gồm nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy, khó thở sau khi ăn.
7. Người béo phì, cao huyết áp, bệnh tim mạch
Trứng giàu cholesterol và chất béo, nếu ăn thường xuyên với số lượng lớn có thể khiến tình trạng huyết áp và tim mạch xấu đi. Với những người này, cần hạn chế lòng đỏ và chỉ nên ăn 1–2 quả/tuần.

Ăn trứng bao nhiêu là hợp lý?
- Trẻ em dưới 1 tuổi: ăn lượng nhỏ, bắt đầu từ lòng đỏ để tránh dị ứng.
- Trẻ từ 1–2 tuổi: 3–4 quả/tuần.
- Người trưởng thành khỏe mạnh: 3–4 quả/tuần, có thể ăn cả quả nhưng nên hạn chế lòng đỏ.
- Người cao tuổi hoặc có bệnh lý: cần tham khảo ý kiến bác sĩ, thường chỉ nên ăn 1–2 quả/tuần.
Trứng gà là thực phẩm bổ dưỡng, mang lại nhiều lợi ích nếu sử dụng hợp lý. Tuy nhiên, một số nhóm người như người sốt, tiểu đường, bệnh gan, sỏi mật, tiêu chảy, dị ứng, béo phì hay mắc bệnh tim mạch cần hạn chế hoặc tránh xa trứng để đảm bảo an toàn sức khỏe. Điều quan trọng là ăn đúng liều lượng, đúng đối tượng và đúng cách để trứng gà phát huy tối đa giá trị dinh dưỡng mà không gây hại cho cơ thể.