Vì sao nhiều thế hệ phụ nữ Á Đông từng “không có tên”: Câu chuyện buồn phía sau những cách gọi quen thuộc

15:04, Thứ ba 23/12/2025

( PHUNUTODAY ) - Từng có một thời, nhiều phụ nữ Á Đông lớn lên mà chưa bao giờ được gọi đúng tên mình. Từ lúc chào đời đến khi lấy chồng, danh tính của họ dần bị che khuất bởi những cách xưng hô tưởng chừng rất quen. Đó là một lát cắt lặng lẽ của bất bình đẳng giới trong ngôn ngữ đời sống.

Tuổi thơ của những đứa trẻ không được gọi đúng tên

Ở xã hội nông thôn Việt Nam và nhiều quốc gia Á Đông trước kia, việc chào đời của một bé gái hiếm khi được chào đón với sự háo hức trọn vẹn. Khi con trai ra đời, cái tên thường được lựa chọn kỹ lưỡng, gửi gắm mong mỏi về tương lai, học hành, sự nghiệp. Ngược lại, với nhiều bé gái, tên gọi chỉ mang tính tạm bợ, thuận miệng, thậm chí chẳng cần mang ý nghĩa nào.

Những cách gọi như “con Hai”, “con Ba”, “A Tứ”, “Tiểu Ngũ” hay những cái tên giản tiện, dễ nhớ, dễ gọi xuất hiện dày đặc trong ký ức làng quê. Chúng không phản ánh cá tính, không thể hiện kỳ vọng, cũng không được xem là điều quan trọng cần đầu tư. Tên gọi khi ấy chỉ là một ký hiệu để phân biệt, không hơn.

Ẩn sau sự giản lược ấy là một quan niệm lạnh lùng: con gái rồi cũng sẽ rời khỏi gia đình, sẽ “theo người ta”, nên không cần gắn bó sâu sắc bằng một danh tính đầy đủ. Chính từ đó, nhiều bé gái lớn lên trong cảm giác mình chỉ là phần phụ, là sự hiện diện mờ nhạt, có cũng được mà không có cũng chẳng sao.

Tuổi thơ của họ trôi qua với những tiếng gọi quen thuộc nhưng xa lạ, bởi đó không phải là tên, mà chỉ là một cách xưng hô tạm thời. Danh tính cá nhân chưa kịp hình thành đã bị làm cho nhạt nhòa.

Những cách gọi quen thuộc từng khiến nhiều phụ nữ trở thành “người không tên” trong chính gia đình và cộng đồng.
Những cách gọi quen thuộc từng khiến nhiều phụ nữ trở thành “người không tên” trong chính gia đình và cộng đồng.

Khi hôn nhân trở thành điểm kết của danh tính

Nếu thời thơ ấu là giai đoạn tên gọi mơ hồ, thì hôn nhân lại là lúc danh tính của người phụ nữ gần như bị xóa bỏ hoàn toàn. Sau khi về nhà chồng, nhiều người không còn được gọi bằng tên khai sinh, mà gắn với họ chồng hoặc vai trò mới trong gia đình.

Trong bối cảnh Á Đông, việc gọi phụ nữ bằng họ của chồng từng được xem là điều hiển nhiên. Cách gọi này hàm ý người phụ nữ đã thuộc về dòng họ khác, trở thành một phần của gia tộc nhà chồng hơn là một cá thể độc lập. Tên riêng – thứ gắn liền với sự tồn tại cá nhân – dần bị đẩy ra ngoài lề.

Trong đời sống thường nhật, sự biến mất ấy còn rõ ràng hơn. Người phụ nữ trở thành “vợ anh A”, rồi khi có con, lại được gọi là “mẹ thằng B”. Những cách xưng hô ấy nghe qua tưởng như thân mật, gần gũi, nhưng lâu dần khiến tên thật của họ hoàn toàn biến mất khỏi giao tiếp xã hội. Ít ai còn nhớ, hoặc còn cần nhớ, họ tên gì, từng mang ý nghĩa ra sao.

Một đời người trôi qua với những vai trò chồng chéo, nhưng danh tính cá nhân thì chưa từng được gọi đúng. Đến khi tuổi già, họ vẫn tồn tại trong ký ức của người khác bằng mối quan hệ với ai đó, chứ không phải bằng chính cái tên của mình.

Sự vô hình kéo dài qua nhiều thế hệ

Hệ quả của việc “khinh rẻ tên gọi” không chỉ dừng lại ở ngôn ngữ. Khi không được gọi tên, người phụ nữ dễ bị xem như một phần chức năng của gia đình: người sinh nở, người chăm sóc, người quán xuyến. Sự hiện diện của họ trở nên quen thuộc đến mức bị coi là đương nhiên, không cần được ghi nhận.

Trong các gia phả xưa, điều này thể hiện rất rõ. Tên tuổi của phụ nữ thường bị lược bỏ, hoặc chỉ xuất hiện với vài chữ ngắn ngủi gắn kèm tên chồng. Lịch sử gia đình vì thế trở nên khuyết thiếu, khi cả một nửa dòng chảy ký ức bị làm cho vô hình. Con cháu đời sau có thể biết rất rõ về ông, về cụ, nhưng lại mơ hồ về bà, về những người phụ nữ đã gánh vác phần lớn đời sống gia đình.

Sự vô hình ấy không ồn ào, không gây tranh cãi, nhưng âm thầm ăn sâu vào nhận thức xã hội. Nó khiến nhiều thế hệ phụ nữ quen với việc đứng sau, quen với việc không được gọi tên, và dần coi đó là điều bình thường. Lòng tự trọng, cảm giác về giá trị bản thân cũng từ đó mà bị bào mòn.

Trong xã hội cũ, nhiều phụ nữ hiện diện khắp nơi nhưng danh tính cá nhân lại gần như vô hình.
Trong xã hội cũ, nhiều phụ nữ hiện diện khắp nơi nhưng danh tính cá nhân lại gần như vô hình.

Khi tên gọi được trả về đúng vị trí của nó

Xã hội hiện đại đang chứng kiến những thay đổi rõ rệt trong cách nhìn nhận về danh tính và bình đẳng giới. Ngày nay, mỗi đứa trẻ, dù là trai hay gái, đều được khai sinh với họ tên đầy đủ, được pháp luật bảo vệ như một quyền cơ bản. Việc đặt tên cho con gái không còn là chuyện qua loa, mà trở thành cách cha mẹ gửi gắm yêu thương, kỳ vọng và sự tôn trọng.

Trong đời sống xã hội, việc gọi phụ nữ bằng chính tên của họ dần trở nên phổ biến và được xem là điều tự nhiên. Tên gọi không còn bị che lấp bởi vai trò làm vợ, làm mẹ, mà được thừa nhận như dấu ấn cá nhân không thể thay thế.

Sự thay đổi ấy không chỉ mang ý nghĩa hình thức. Khi một người được gọi đúng tên, họ được nhìn nhận như một cá thể độc lập, có câu chuyện riêng, có giá trị riêng. Đó là bước khởi đầu quan trọng để phụ nữ được hiện diện đầy đủ hơn trong lịch sử gia đình và trong đời sống xã hội.

Kết bài

Nhìn lại quá khứ “khinh rẻ tên gọi” của phụ nữ là nhìn lại một mảnh ghép buồn trong lịch sử văn hóa Á Đông. Việc ấy không nhằm phán xét hay phủ nhận những gì đã qua, mà để hiểu rằng một cái tên không chỉ là cách xưng hô, mà là bản sắc, là quyền được tồn tại trọn vẹn.

Khi xã hội học được cách trân trọng tên gọi của phụ nữ, đó cũng là lúc xã hội ấy học được cách tôn trọng con người. Và khi mỗi người phụ nữ được gọi đúng tên mình, họ không còn là “con số”, “vai trò” hay “phần phụ”, mà là một cá thể đầy đủ, xứng đáng được ghi nhớ và được lắng nghe.

chia sẻ bài viết
Theo:  giaitri.thoibaovhnt.vn copy link
Tác giả: Ngân Giang
Từ khóa: tên gọi