Đoàn Khung bắt kẻ gian
Trong lịch sử văn hóa của dân tộc, câu nói “Nhất thủy, nhì hỏa” được xem như một bài học quý giá từ tổ tiên ta về sự đe dọa của hỏa hoạn. Thời kỳ đầu xây dựng đất nước, với phần lớn công trình kiến trúc được làm từ gỗ và lợp tranh, nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu. Do đó, việc phòng ngừa hỏa hoạn đã được coi trọng ngay từ những triều đại Lý, Trần.
Vào một buổi trưa của năm 1278, khi nhà vua đang trong cơn say giấc, bỗng nhận tin có hỏa hoạn nghiêm trọng. Ông lập tức ra khỏi cung, cùng với các quan lại, hướng về nơi xảy ra cháy. Theo ghi chép trong "Đại Việt sử ký toàn thư", khi vua đến ngoại thành, Đoàn Khung, người phụ tá quan trọng, đã đi theo để hỗ trợ.
Nhà vua yêu cầu Đoàn Khung kiểm tra số lượng người tham gia cứu hỏa. Khung có phương pháp khá độc đáo: ông lần lượt sờ vào đầu từng người, rồi yêu cầu họ ngồi xuống để dễ dàng đếm. Qua quan sát, ông nhận biết ai đến trước ai đến sau dựa vào tình trạng mồ hôi và bụi bặm trên đầu họ.
Vua thắc mắc về phương pháp của ông, Đoàn Khung giải thích rằng nếu ai đó có mồ hôi thấm đẫm và bụi bặm bám vào đầu, điều đó chứng tỏ họ đã nỗ lực hết mình trong công cuộc chữa cháy. Những người không có dấu hiệu đó đều là người đến muộn.
Khả năng quan sát và phương pháp đánh giá của Đoàn Khung đã nhận được sự tán thưởng từ tất cả những người có mặt tại hiện trường. Vua Trần Thánh Tông tỏ lòng khen ngợi tài năng của ông và quyết định ban thưởng, đồng thời đưa ra ý kiến đề bạt để sử dụng những khả năng của Đoàn Khung cho những nhiệm vụ quan trọng sau này.
Phí Trực: Nhà cầm quyết cẩn trọng trong xử án
Theo tài liệu lịch sử "Việt Án lần theo sử cũ", Phí Trực nổi tiếng với trí thông minh vượt trội và phong cách làm việc cẩn trọng, điều này giúp ông nhận được sự tôn trọng từ khắp nơi. Trong mỗi phiên xử án, ông thường dành thời gian xem xét kỹ lưỡng từng chi tiết, ưu tiên sự chính xác hơn là sự nhanh chóng, quyết không chấp nhận bất kỳ sự sai lầm nào.
Vào thời kỳ trị vì của vua Minh Tông, triều đại nhà Trần dần rơi vào tình trạng suy yếu, dẫn đến tình trạng trộm cướp gia tăng. Trong bối cảnh đó, một kẻ cầm đầu tên là Văn Khánh trở thành nỗi ám ảnh cho triều đình, với nhiều chiến dịch lùng bắt nhưng vẫn không mang lại hiệu quả.
Một ngày nọ, có tin báo rằng đã bắt được một tên cướp, người này được đưa đến nộp cho quan và tự nhận mình là Văn Khánh. Mọi người, sau khi tra hỏi, đều tin rằng hắn là kẻ cầm đầu đã gây náo loạn. Tuy nhiên, chỉ riêng Phí Trực lại bày tỏ sự hoài nghi. Ông không thể hiểu tại sao một tên trộm khét tiếng lại bị bắt dễ dàng như vậy, và tại sao hắn lại tự nhận là Văn Khánh mà không một chút chối cãi.
Với lý do này, Phí Trực quyết định không thi hành án tử cho kẻ tự nhận là tướng cướp. Ông phân tích rằng một tội phạm nguy hiểm như vậy không thể dễ dàng sa lưới mà không có sự toan tính nào khác. Khi được Thượng hoàng Trần Anh Tông hỏi về quyết định của mình, Phí Trực kiên định trả lời rằng mạng sống con người rất quý giá, và trong lòng ông vẫn còn những nghi ngờ chưa thể gạt bỏ.
Một thời gian sau, Thượng hoàng lại kiểm tra vấn đề, và Phí Trực nhấn mạnh rằng kẻ bị bắt không hề bị tra tấn mà vẫn bình tĩnh thừa nhận, điều này khiến ông thêm nghi ngờ.
Cuối cùng, sự nghi ngờ của Phí Trực được chứng minh là đúng đắn. Chỉ một tháng sau, tên Văn Khánh thật sự bị bắt, và Thượng hoàng đã công nhận khả năng phân tích sắc bén của ông.
Nhận thấy tài năng của Phí Trực, vua Trần Anh Tông đã quyết định bổ nhiệm ông giữ chức An phủ Thiên Trường, một quyết định mà ít ai được đặc ân như vậy. Theo quy định của triều đại, vị trí này thường chỉ dành cho những quan lại đã trải qua chức vụ An Phủ sư ở cấp lộ và phải qua khảo hạch nghiêm ngặt. Nhưng với Phí Trực, sự cẩn trọng và minh bạch của ông đã khiến vua ban cho một ngoại lệ đáng trân trọng.
Trần Thì Kiến: Hình mẫu của quan thanh liêm
Trần Thì Kiến (1260 - 1330) là một nhân vật nổi bật trong lịch sử, xuất thân từ phủ Tân Hưng, nay là thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh. Ông không chỉ được nhớ đến như một vị quan công minh chính trực mà còn nổi bật với tài năng xử án sắc bén. Trải qua nhiều vị trí quan trọng trong triều đại nhà Trần, từ Kiểm pháp quan đến chức Tả bộc xạ (tương đương Tể tướng), Trần Thì Kiến để lại nhiều dấu ấn trong lòng dân.
Một vụ án điển hình minh chứng cho phẩm cách của ông là sự kiện liên quan đến một mâm cỗ đựng thức ăn mà ông đã từng nhận. Vào tháng 5 năm 1297, khi đảm nhiệm vai trò kiểm pháp quan tại kinh sư, Trần Thì Kiến nhận được một món quà từ một người trong hương. Khi được hỏi lý do, người này nói rằng chỉ muốn tặng vì sống gần nơi ông làm việc, không mong cầu gì.
Tuy nhiên, chỉ vài ngày sau, người này lại đến cầu xin một việc. Để rõ ràng quan điểm về hối lộ, Trần Thì Kiến đã không ngần ngại hành động mạnh mẽ: ông móc họng ói ra mâm cỗ, trả lại món quà một cách quyết liệt. Hành động này không chỉ khiến kẻ cầu xin xấu hổ mà còn tạo ra một tiền lệ trong cách xử lý vấn đề hối lộ trong xã hội lúc bấy giờ.
Nổi bật với sự thông minh và chính trực, Trần Thì Kiến đã áp dụng phép nước, lý lẽ hợp lý trong từng vụ kiện tụng, nhờ vậy ông trở thành một vị quan được lòng dân và triều đình. Nhờ vào tài năng và đức tính của mình, Trần Thì Kiến được triều đình nhà Trần đặc biệt tin tưởng, dẫn đến việc thăng chức lên vị trí Tả bộc xạ vào năm 1305.
Sự thanh liêm và tấm gương của ông đã được sử thần Ngô Sĩ Liên ghi nhận, ông mô tả Trần Thì Kiến như một gương mặt điển hình với nỗ lực cứu vãn những lệch lạc trong xã hội thời đó, không khác gì Án Anh đã từng làm nhằm chống lại sự xa xỉ của Quản Trọng. Tấm gương sáng của Trần Thì Kiến vẫn luôn là nguồn cảm hứng cho mọi thế hệ sau này trong việc xây dựng một xã hội công bằng và trong sạch.