Việc nắm rõ quyền lợi tài chính khi chấm dứt hợp đồng lao động là vô cùng quan trọng để người lao động bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình. Theo các quy định hiện hành trong Bộ luật Lao động 2019 và Luật Việc làm 2013, khi nghỉ việc, người lao động có thể được nhận 5 khoản tiền quan trọng dưới đây.
1. Trợ cấp thôi việc
Đây là khoản hỗ trợ cơ bản mà người sử dụng lao động phải chi trả cho người lao động đã làm việc thường xuyên từ 12 tháng trở lên.
- Mức hưởng: bằng nửa tháng tiền lương cho mỗi năm làm việc.
- Cách tính: dựa trên tổng thời gian thực tế làm việc, trừ đi khoảng thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp hoặc đã được chi trả trợ cấp trước đó.
- Tiền lương để tính: bình quân 6 tháng liền kề theo hợp đồng trước khi nghỉ việc.
Tuy nhiên, trợ cấp thôi việc không áp dụng nếu người lao động đã đủ điều kiện hưởng lương hưu hoặc nghỉ việc do tự ý bỏ việc từ 5 ngày liên tục trở lên mà không có lý do chính đáng.

2. Trợ cấp mất việc làm
Trong trường hợp doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ, gặp khó khăn về kinh tế hoặc tiến hành sáp nhập, chia tách, chuyển nhượng…, người lao động có thể được hưởng trợ cấp mất việc làm.
- Điều kiện: đã làm việc thường xuyên từ 12 tháng trở lên.
- Mức hưởng: 1 tháng lương cho mỗi năm làm việc, nhưng không thấp hơn 2 tháng lương.
- Cách tính: tương tự trợ cấp thôi việc, trừ đi thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp và thời gian đã được chi trả các khoản trợ cấp khác.
Khoản tiền này đóng vai trò như một “tấm đệm tài chính” giúp người lao động giảm bớt gánh nặng chi tiêu trong giai đoạn bị mất việc.
3. Trợ cấp thất nghiệp
Đây là quyền lợi quan trọng từ bảo hiểm thất nghiệp mà người lao động đã tham gia trong quá trình làm việc.
Theo Điều 50 Luật Việc làm 2013:
- Cứ đóng đủ 12–36 tháng, người lao động sẽ được hưởng 3 tháng trợ cấp thất nghiệp.
- Sau đó, mỗi 12 tháng đóng thêm sẽ được hưởng thêm 1 tháng, tối đa 12 tháng.
- Mức hưởng hàng tháng: bằng 60% bình quân tiền lương của 6 tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp liền kề trước khi nghỉ việc.
Trợ cấp thất nghiệp không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn tạo điều kiện để người lao động có thời gian tìm việc làm mới mà không bị áp lực kinh tế quá lớn.
4. Tiền lương và các khoản liên quan chưa thanh toán
Theo Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, trong vòng 14 ngày làm việc kể từ khi hợp đồng chấm dứt, cả hai bên phải thanh toán đầy đủ các khoản còn nợ.
Đối với người lao động, đây là cơ hội để nhận:
- Tiền lương chưa chi trả.
- Các khoản bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN).
- Trợ cấp thôi việc hoặc các quyền lợi khác được ghi rõ trong hợp đồng và thỏa ước lao động tập thể.
Việc thanh toán kịp thời không chỉ đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tránh tranh chấp pháp lý không đáng có.

5. Tiền lương cho ngày nghỉ phép năm chưa sử dụng
Khoản 3, Điều 113 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ: nếu người lao động chưa nghỉ hết số ngày phép năm khi chấm dứt hợp đồng, doanh nghiệp phải trả bằng tiền lương cho những ngày chưa nghỉ.
Đây là sự bù đắp hợp lý cho thời gian cống hiến của người lao động, đồng thời đảm bảo công bằng, minh bạch trong việc chấm dứt hợp đồng.
Lời khuyên dành cho người lao động
Để không bỏ sót quyền lợi, người lao động khi nghỉ việc nên:
- Kiểm tra kỹ hợp đồng và thỏa ước lao động tập thể.
- Đối chiếu với quy định pháp luật về trợ cấp và bảo hiểm.
- Liên hệ cơ quan bảo hiểm xã hội hoặc công đoàn để được hỗ trợ khi cần thiết.