Nuôi loài dê ‘ngoại’ hiền lành, nông dân Vĩnh Phúc nhẹ nhàng ‘bỏ túi’ 600 triệu đồng/năm

08:48, Thứ ba 03/09/2024

( PHUNUTODAY ) - Anh Nguyễn Văn Tú, một nông dân địa phương, đã thành công khi áp dụng mô hình nuôi dê Boer và thu về lợi nhuận hàng trăm triệu đồng mỗi năm.

Nuôi dê Boer: Hành trình thành công của gia đình anh Nguyễn Văn Tú

Trong những năm gần đây, mô hình nuôi dê Boer của anh Nguyễn Văn Tú tại thôn Phú Cường, xã Hợp Lý, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc đã trở thành một mô hình mẫu cho nhiều nông dân khác trong vùng. Với quy mô hơn 1.000 con dê, gia đình anh Tú đạt được doanh thu lên tới 600 triệu đồng mỗi năm.

Bắt đầu từ năm 2019, anh Tú đã đầu tư hơn 1 tỷ đồng để xây dựng chuồng trại rộng 200m2 và mua 100 con dê giống. Trước khi bắt đầu hoạt động chăn nuôi, anh đã cẩn thận nghiên cứu, học hỏi từ các mô hình thành công tại nhiều địa phương khác nhau. Nhờ đó, anh nhận thấy rằng việc nuôi dê Boer không chỉ phù hợp với điều kiện của gia đình mà còn đáp ứng nhu cầu thị trường đang gia tăng.

Quy trình nuôi dê được anh phát triển một cách hợp lý, với lợi thế là dê Boer sinh trưởng nhanh và mang lại sản lượng thịt cao. Trong vòng hơn 3 tháng nuôi, dê có thể tăng cân từ 20kg lên 40-45kg. Với giá thịt dê hơi trung bình khoảng 100.000 đồng/kg, trừ các khoản chi phí, gia đình anh đạt lợi nhuận 500-600 triệu đồng mỗi năm.

Ngoài ra, mô hình nuôi dê này cũng góp phần tạo việc làm cho 3 lao động địa phương, giúp họ có thu nhập ổn định hơn 7 triệu đồng mỗi người mỗi tháng. Mô hình nuôi dê của anh Tú không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho gia đình mà còn khẳng định sự phát triển bền vững trong lĩnh vực chăn nuôi tại địa phương.

Trong vòng hơn 3 tháng nuôi, dê có thể tăng cân từ 20kg lên 40-45kg

Trong vòng hơn 3 tháng nuôi, dê có thể tăng cân từ 20kg lên 40-45kg

Kỹ thuật nuôi dê dành cho người mới bắt đầu

Việc nuôi dê đã có mặt tại Việt Nam từ lâu, nhưng hầu hết chỉ diễn ra theo quy mô nhỏ lẻ và thiếu sự quy hoạch bài bản. Điều này dẫn đến tăng trưởng đàn dê chậm và hiệu quả kinh tế không cao. Để cải thiện điều này, những ai muốn bắt đầu nuôi dê có thể tham khảo những kỹ thuật cơ bản dưới đây để đạt được hiệu suất tốt nhất.

Lựa chọn giống dê

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong chăn nuôi dê là lựa chọn giống. Việc này cần phải được thực hiện một cách cẩn thận để phù hợp với điều kiện kinh tế và môi trường chăn nuôi, từ đó giảm thiểu những rủi ro có thể xảy ra. Hãy ưu tiên chọn giống dê có nguồn gốc rõ ràng, và nếu có thể, hãy tìm hiểu về thông tin của các bậc phụ mẫu để đảm bảo chất lượng.

- Dê đực: Nên chọn những con có thân hình cân đối, bộ phận sinh dục phát triển tốt. Đặc biệt, hãy chọn dê đực trong các lứa sinh đôi, vì những con này thường có khả năng sinh sản tốt hơn.

- Dê cái: Đối với dê cái nuôi lấy thịt, con giống cần có dáng hình chữ nhật. Nếu nuôi dê cái lấy sữa, hãy chọn những con có bộ phận sinh dục nở nang và hông rộng, với hai núm vú có chiều dài từ 4 đến 6cm.

Bên cạnh đó, cần tránh chọn những con có đặc điểm không khỏe mạnh, như cổ ngắn, bụng nhỏ, tai trụi, đầu dài, chi không thẳng và dáng đứng không vững chắc.

Hướng dẫn chuẩn bị chuồng nuôi dê

Việc xây dựng chuồng nuôi dê là một trong những bước quan trọng cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn dê. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn có một môi trường nuôi dưỡng tối ưu cho thú cưng của mình.

Chuồng nuôi nên được đặt ở những khu vực khô ráo, không bị ẩm ướt hoặc trũng nước. Tốt nhất, bạn nên chọn những vị trí sạch sẽ, yên tĩnh và xa khu dân cư cũng như nguồn nước nhằm đảm bảo vệ sinh và sức khỏe cho đàn dê. Tuy nhiên, vị trí này cũng phải thuận lợi cho việc chăm sóc và quản lý hàng ngày.

Diện tích chuồng nuôi cần phù hợp với số lượng dê bạn dự định nuôi. Mật độ trung bình được khuyến nghị là khoảng 1 đến 1,5 con trên mỗi mét vuông. Điều này giúp các chú dê có không gian đủ thoải mái để di chuyển mà không bị chật chội.

Hãy ưu tiên xây chuồng theo hướng Đông Nam hoặc hướng Nam để đảm bảo không khí trong chuồng luôn thông thoáng và mát mẻ. Đối với những phương pháp chăn thả tự nhiên, việc định hướng không quá nghiêm ngặt.

Chiều cao của chuồng cần đảm bảo khoảng cách từ mặt đất đến sàn nuôi đạt từ 50 đến 80 cm. Bên cạnh đó, nền chuồng nên có độ nghiêng nhẹ từ 2 đến 3% để thuận tiện cho việc thoát nước. Thành chuồng cần có độ cao tối thiểu từ 1,5 đến 1,8 m và có thể làm từ gỗ hoặc tre.

Để dễ dàng quản lý và bảo vệ đàn dê, bạn cần thiết kế cửa chuồng với kích thước rộng từ 60 đến 80 cm. Trong mô hình nuôi nhốt khép kín, hãy nhớ trang bị các máng chứa thức ăn tinh, thức ăn thô xanh và máng uống nước để đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho đàn dê.

Để dễ dàng quản lý và bảo vệ đàn dê, bạn cần thiết kế cửa chuồng với kích thước rộng từ 60 đến 80 cm

Để dễ dàng quản lý và bảo vệ đàn dê, bạn cần thiết kế cửa chuồng với kích thước rộng từ 60 đến 80 cm

Kỹ thuật nuôi dê: Chăm sóc và dinh dưỡng

Trong lĩnh vực chăn nuôi dê, một yếu tố vô cùng quan trọng mà người nuôi cần chú ý chính là chế độ dinh dưỡng. Sự phát triển và sức khỏe của đàn dê phụ thuộc đáng kể vào nguồn thực phẩm mà chúng tiêu thụ. Dê có thể được nuôi bằng nhiều loại thức ăn khác nhau, với một số loại phổ biến như cỏ, lá cây, đậu, rau củ, và các loại thực phẩm giàu tinh bột như khoai, sắn, ngô, cũng như thức ăn công nghiệp phối trộn.

Trong khẩu phần ăn hàng ngày, thức ăn thô nên chiếm từ 55% đến 70% tổng lượng thức ăn, phần còn lại là thức ăn tinh.

- Thức ăn thô: Nhóm thức ăn này rất quan trọng vì giúp tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa và đảm bảo dạ cỏ hoạt động hiệu quả. Thức ăn thô xanh bao gồm nhiều loại cỏ tự nhiên, dây lang, lá mía, lá sắn, thân ngô, cũng như một số loại lá cây như mít và chuối. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh cho dê ăn những loại lá có độc như lá xoan, lá xà cừ và lá chàm tai tượng. Thức ăn thô khô có thể là cỏ khô hoặc rơm lúa, trong khi thức ăn củ quả bao gồm sắn, khoai lang, và các loại bầu bí.

- Thức ăn tinh: Loại thức ăn này chủ yếu cung cấp năng lượng cho dê. Các nguồn thực phẩm như củ phơi khô (như khoai, sắn), bột ngô, hoặc các loại hạt ngũ cốc như cám, gạo... cũng như thực phẩm chứa đạm như bột đậu tương, khô dầu đậu tương, bột cá và bột máu sẽ đóng vai trò quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của dê.

- Bổ sung khoáng chất và vitamin: Để đảm bảo sức khỏe tốt cho dê, người chăn nuôi cần cung cấp thực phẩm bổ sung các khoáng chất như bột xương, bột sò, bột cacbonat canxi và các phụ phẩm như urê để tăng cường hàm lượng đạm.

Nước cũng là yếu tố không thể thiếu trong chế độ chăm sóc dê. Nhu cầu về nước sẽ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của dê. Dê con từ lúc sinh đến 2 tháng tuổi cần khoảng 0,5 lít nước mỗi ngày. Khi đạt đến giai đoạn trưởng thành, nhu cầu nước có thể tăng lên đến 5 lít một ngày, tùy thuộc vào trọng lượng cơ thể và mức độ hoạt động.

Nhu cầu về nước sẽ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của dê

Nhu cầu về nước sẽ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của dê

Phương pháp phòng ngừa bệnh tật cho dê

Dê là loại gia súc dễ gặp nhiều vấn đề sức khỏe, trong đó bao gồm các bệnh nguy hiểm như tụ huyết trùng, dịch tả và lở mồm long móng. Những bệnh này có tỷ lệ tử vong cao, vì vậy việc phòng bệnh là yếu tố hết sức quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho đàn dê.

Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa mà người nuôi dê cần áp dụng, bất kể là nuôi theo hình thức chăn thả hay nhốt chuồng:

Khi đưa dê mới về, điều quan trọng là phải cách ly chúng trong khoảng thời gian từ 30 đến 40 ngày. Biện pháp này giúp phát hiện sớm các triệu chứng bệnh lý trước khi chúng tiếp xúc với đàn dê hiện có.

Chuồng trại cần được giữ sạch sẽ và thông thoáng. Việc vệ sinh định kỳ giúp ngăn ngừa sự phát triển của mầm bệnh. Cụ thể:

- Khử trùng chuồng nuôi bằng dung dịch nước vôi 10% hoặc axit phenic 2%.

- Thường xuyên dọn dẹp, tiêu độc nước thải, và phát quang bụi rậm xung quanh khu vực nuôi.

Đối với dê nuôi trong chuồng, cần thực hiện việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên. Phát hiện sớm các trường hợp dê mắc bệnh hay có dấu hiệu yếu kém sẽ giúp thực hiện cách ly kịp thời, giảm thiểu lây lan trong đàn.

Một trong những biện pháp hiệu quả và an toàn nhất để bảo vệ dê khỏi bệnh tật là tiêm vaccine. Người nuôi nên tuân thủ lịch tiêm phòng theo định kỳ, tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của dê. Thông thường, dê cần được tiêm 2 lần mỗi năm, với khoảng thời gian giữa các mũi tiêm khoảng 6 tháng.

Việc thực hiện đúng các biện pháp phòng bệnh nêu trên không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cho đàn dê mà còn nâng cao năng suất và lợi ích kinh tế từ chăn nuôi. Những bước làm này tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò rất lớn trong sự phát triển bền vững của nghề chăn nuôi dê.

chia sẻ bài viết
Theo:  giaitri.thoibaovhnt.com.vn copy link
Tác giả: Trần Thu Thủy
Từ khóa: nghề nông nông dân