Ông Cơ, một người nông dân với hơn hai thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực nuôi cá da trơn, đã quyết định chuyển hướng nghề nghiệp vào cuối năm ngoái sang nuôi cá chình mun. Quyết định này được đưa ra sau khi nhận đơn đặt hàng từ đối tác Nhật Bản. Tuy nhiên, cá chình mun, mặc dù được nhiều nông dân trong nước khai thác để chế biến, lại không mang lại giá trị kinh tế cao và chủ yếu được tiêu thụ nội địa.
Sinh ra và lớn lên tại xã Long Khánh A, huyện Hồng Ngự, ông có hai con trai hiện đang theo học tại Nhật Bản, và nhiều người thân cũng sinh sống tại đây. Trong những chuyến công tác đến Nhật, ông đã có dịp tham quan các trang trại chuyên nuôi cá chình (hay còn gọi là lươn Nhật). Qua đó, ông nhận thấy vùng đầu nguồn sông Tiền có những điều kiện lý tưởng để nuôi dưỡng loài cá này, và đã mạnh dạn đề xuất với đối tác về việc chuyển giao công nghệ nuôi trồng cũng như bao tiêu sản phẩm.
Ông chia sẻ, "Mùa đông tại Nhật Bản kéo dài và nhiệt độ rất thấp, do đó cần có hệ thống sưởi ấm cho cá chình. Trong khi đó, khí hậu nước ta rất thuận lợi với nhiệt độ nóng quanh năm. Đặc biệt, nguồn nước tại đầu nguồn sông Tiền luôn trong sạch và dồi dào."
Ông Cơ bắt tay vào xây dựng một trang trại rộng 800 m² ngay bên cạnh dòng sông Tiền, với kế hoạch lắp đặt 10 bể để tiến hành nuôi thử nghiệm 25.000 con cá chình mun. Mục tiêu ban đầu của ông là tìm hiểu tập tính của loài cá này và làm quen với hệ thống lọc nước tuần hoàn. Mỗi bể có dung tích 20 m³ và được lót bằng bạt ở đáy. Tổng chi phí đầu tư cho mô hình lên đến khoảng 4,5 tỷ đồng.
Theo như ông Cơ chia sẻ, quy trình nuôi cá được thực hiện như sau: Nước từ sông Tiền được dẫn qua bể lắng, sau đó đi vào hệ thống lọc tuần hoàn, bao gồm lọc vật lý, xử lý vi sinh, cung cấp oxy và cuối cùng là đưa vào các bể nuôi. Quá trình này mất khoảng ba ngày cho mỗi lượt. Mỗi ngày, nước trong bể nuôi sẽ được tuần hoàn qua hệ thống để loại bỏ tạp chất, vi khuẩn có hại và bổ sung oxy mới. Mỗi giờ, toàn bộ hệ thống có khả năng xử lý một bể có dung tích 20 m³.
Ông cho biết thêm, lượng nước hao hụt do bốc hơi và lẫn tạp chất chỉ chiếm khoảng 4%, vì vậy hàng ngày chỉ cần bù lại số nước đã mất và tái sử dụng lên đến 96%. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn bảo vệ môi trường, vì trang trại không thải nước ra ngoài. Lượng nước thải còn được xử lý để phục vụ cho việc trồng rau thủy canh, tận dụng các dưỡng chất giàu đạm.
Tuy nhiên, dù đã có quy trình rõ ràng, việc áp dụng thực tế của ông lại không diễn ra thuận lợi. Sau một tháng thả cá, ông phát hiện tình trạng cá nổi đầu và dần chết đi. Khi kiểm tra, ông phát hiện mang của cá bị nhiễm vi khuẩn ký sinh, gây ra bệnh và lây lan nhanh chóng. "Giá mỗi con cá giống là 20.000 đồng. Chúng chết liên tục, mỗi ngày tôi mất hàng chục triệu đồng," ông Cơ tâm sự về những khó khăn mà mình đang phải đối mặt.
Ông Cơ, một người dũng cảm và quyết tâm, đã sớm nhận thức được những thách thức khi áp dụng quy trình nuôi cá chình do Nhật Bản phát triển tại Việt Nam. Ông hiểu rằng, với đặc điểm khí hậu, đất đai và giống cá khác nhau, không thể nào sao chép hoàn toàn một mô hình thành công từ nước ngoài. Để vượt qua khó khăn, ông cùng với những kỹ sư thủy sản đã nỗ lực nghiên cứu nguyên nhân gây ra vấn đề và thực hiện những điều chỉnh cần thiết, từ việc tăng cường mức oxy trong nước đến việc tối ưu hóa quy trình chăm sóc cá.
Sau khoảng 6 tháng kiên trì và nỗ lực, họ đã thu được những tín hiệu khả quan khi cá chình bắt đầu thích nghi với môi trường mới và phát triển nhanh chóng. Sau gần một năm nuôi, ông phát hiện rằng loài cá này thích nghi tốt nhất trong điều kiện nhiệt độ từ 28 đến 30 độ C. Để sản xuất ra 1 kg cá thương phẩm, trung bình cần khoảng 1,5 kg thức ăn có hàm lượng đạm lên đến 52% với giá khoảng 144.000 đồng mỗi kg. Quy trình nuôi yêu cầu một sự kiểm soát cực kỳ nghiêm ngặt từ nguồn nước cho đến các chỉ tiêu chất lượng, đặc biệt là độ hòa tan của oxy. Bởi vì cá được nuôi trong hệ thống nước tuần hoàn, một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ bể.
Thời gian nuôi cá có thể từ 3 đến 12 tháng tùy thuộc vào kích cỡ của cá giống được thả ban đầu. Đặc biệt, đối tác Nhật Bản đã đặt hàng loại cá chình có kích thước từ 250 đến 300 gram, với đặc điểm thịt cá có độ mỡ vừa phải. Vừa qua, đại diện đối tác đã đến thăm trang trại của ông Cơ, thử món cá chình nướng và không ngớt lời khen ngợi về hương vị. Họ cũng đã hứa hẹn sẽ quay lại để kiểm tra thêm trước khi quyết định đặt hàng xuất khẩu sang Nhật Bản.
Ông Cơ đã cảm thấy nhẹ nhõm khi những nỗ lực của mình bắt đầu mang lại kết quả tích cực. Theo dự kiến, sau khi xuất khẩu thành công lô hàng đầu tiên, ông sẽ mở rộng quy mô sản xuất lên 100 bể, với tổng sản lượng đạt khoảng 100 tấn mỗi năm. Dù hiện tại ông chưa công bố doanh thu dự kiến vì đang trong quá trình thương thuyết giá bán với đối tác, nhưng ông tin tưởng rằng đây sẽ là một hướng đi mới, bền vững cho khu vực đầu nguồn sông Cửu Long.
Ông Lê Quốc Phong, Bí thư Tỉnh ủy Đồng Tháp, sau khi trực tiếp tham quan trang trại của ông Cơ, nhận định rằng mô hình nuôi cá chình với quy trình khắt khe và đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang Nhật Bản này sẽ mở ra một con đường mới, giúp tận dụng tối đa lợi thế của địa phương.
"Theo đánh giá của tôi, ông Cơ đã tận dụng tốt kinh nghiệm sản xuất của mình, kết hợp với việc tìm hiểu cẩn trọng về thị trường và đối tác, đồng thời áp dụng công nghệ tiên tiến. Đây thực sự là một bài học quý giá cho mô hình sản xuất nông nghiệp", ông Phong cho biết. Ông cũng nhấn mạnh rằng mô hình này là một minh chứng rõ ràng cho phong trào nông dân chuyên nghiệp mà tỉnh đang thúc đẩy.
Cá chình mun, một loài sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt, khi trưởng thành thường di cư ra biển để sinh sản. Chúng rất nhạy cảm với ánh sáng và thích hoạt động vào ban đêm, thường trú ẩn trong những hang sâu dưới lòng sông, suối. Ở Nhật Bản, món ăn từ cá chình, được gọi là "cơm lươn", luôn nằm trong danh sách những món ăn ưa thích của người dân.