Cây lược vàng (tên khoa học Callisia fragrans) từ lâu đã được nhiều gia đình Việt trồng làm cảnh vì hình dáng xanh mướt, dễ chăm sóc. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở giá trị trang trí, loại cây này còn được nhiều nghiên cứu và kinh nghiệm dân gian ghi nhận là có khả năng hỗ trợ điều trị một số vấn đề sức khỏe. Dưới đây là thông tin tổng hợp từ các nguồn y tế uy tín, trong đó có Báo Sức khỏe & Đời sống, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng cây lược vàng.
1. Đặc điểm và cách trồng cây lược vàng
Lược vàng thuộc họ thài lài, thân bò, lá mọc so le và có màu xanh bóng. Điểm cộng lớn nhất là cây rất dễ sống, chịu được nhiều điều kiện khí hậu, chỉ cần đất tơi xốp và đủ ánh sáng nhẹ. Bạn có thể trồng cây trong chậu nhỏ để bàn hoặc ngoài sân vườn. Cách trồng cũng đơn giản: chỉ cần cắt một đoạn thân hoặc nhánh, cắm xuống đất ẩm là cây nhanh chóng ra rễ, phát triển thành bụi.

Nhờ khả năng sinh trưởng mạnh, lược vàng không chỉ làm đẹp không gian mà còn góp phần thanh lọc không khí, tạo mảng xanh tự nhiên trong gia đình.
2. Thành phần hoạt chất
Theo các tài liệu y học, trong cây lược vàng có nhiều hợp chất quý như flavonoid, steroid tự nhiên, cùng các vi chất chống oxy hóa. Đây là những chất giúp trung hòa gốc tự do, hỗ trợ giảm viêm và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
3. Tác dụng hỗ trợ sức khỏe
Một số kinh nghiệm dân gian cho thấy cây lược vàng có thể hỗ trợ trong một số trường hợp:
Hỗ trợ giảm viêm, giảm đau: Dùng ngoài da hoặc uống với liều phù hợp có thể giúp giảm viêm khớp nhẹ, viêm họng, đau nhức xương khớp.

Giúp thanh lọc cơ thể: Hoạt chất flavonoid trong cây có tác dụng chống oxy hóa, hỗ trợ gan và thận hoạt động hiệu quả hơn.
Tăng sức đề kháng: Một số kinh nghiệm dân gian dùng lược vàng để ngăn ngừa cảm cúm, cảm lạnh.
Hỗ trợ chăm sóc da: Lá tươi nghiền đắp ngoài có thể giúp làm dịu vết côn trùng cắn, vết xước nhẹ.
Lưu ý: Công dụng này chủ yếu dựa trên y học cổ truyền và một số nghiên cứu sơ bộ cũng như kinh nghiệm dân gian, chưa thể thay thế thuốc điều trị.
4. Cách dùng cây lược vàng
Tùy mục đích mà bạn có thể áp dụng một số cách phổ biến sau:
Nhai trực tiếp hoặc uống nước ép: Chọn lá bánh tẻ (lá không quá già, không quá non), rửa sạch, nhai sống hoặc ép lấy nước uống. Thường chỉ nên dùng 1–2 lá/ngày.
Ngâm rượu: Thân và lá rửa sạch, cắt khúc, ngâm với rượu trắng 40 độ, sau 2–3 tuần có thể dùng xoa bóp ngoài da hỗ trợ giảm đau nhức.
Đắp ngoài da: Lá tươi rửa sạch, giã nát, đắp lên vùng sưng tấy, vết bầm nhẹ.
Trước khi sử dụng, cần đảm bảo nguồn cây sạch, không phun hóa chất.
5. Lưu ý an toàn
Dù là dược liệu tự nhiên, cây lược vàng vẫn chứa hoạt chất sinh học mạnh. Các chuyên gia khuyến cáo:
Không lạm dụng liều cao vì có thể gây kích ứng, rối loạn tiêu hóa.
Phụ nữ mang thai, cho con bú, người có bệnh mạn tính nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Không dùng thay thế thuốc điều trị bệnh lý nặng như ung thư, viêm gan, tim mạch.