Cá từ lâu được xem là nguồn thực phẩm giàu đạm, tốt cho tim mạch và não bộ, thường xuyên xuất hiện trong bữa cơm của các gia đình Việt. Tuy nhiên, không phải loại cá nào cũng có mức độ an toàn như nhau. Trên thực tế, một số loài cá có xu hướng tích tụ thủy ngân cao hơn hẳn, đặc biệt là cá sống lâu năm và đứng ở vị trí cao trong chuỗi thức ăn biển.
Việc hiểu rõ đặc điểm này giúp người tiêu dùng lựa chọn cá hợp lý hơn, thay vì chỉ dựa vào độ tươi, màu thịt hay kích thước bắt mắt.
Vì sao có loại cá chứa nhiều thủy ngân hơn?
Thủy ngân tồn tại tự nhiên trong môi trường nước, đặc biệt là đại dương. Dưới tác động của vi sinh vật, thủy ngân vô cơ chuyển hóa thành methyl thủy ngân – dạng dễ tích tụ trong cơ thể sinh vật biển.
Quá trình này diễn ra theo chuỗi thức ăn: sinh vật phù du hấp thụ thủy ngân → cá nhỏ ăn sinh vật phù du → cá lớn ăn cá nhỏ. Càng sống lâu, càng ăn nhiều, lượng thủy ngân tích lũy trong cơ thể cá càng cao. Vì vậy, cá săn mồi lớn thường có hàm lượng thủy ngân cao hơn cá nhỏ sống gần bờ.
1. Cá kiếm – Loài cá thường đứng đầu danh sách

Cá kiếm là ví dụ điển hình khi nhắc đến nguy cơ thủy ngân cao. Đây là loài cá săn mồi lớn, sống nhiều năm ngoài đại dương và đứng gần đỉnh chuỗi thức ăn. Nhờ thịt chắc, ít xương, cá kiếm thường được bán dưới dạng phi lê đông lạnh hoặc nhập khẩu, được nhiều người ưa chuộng.
Tuy nhiên, chính kích thước lớn và vòng đời dài khiến cá kiếm tích tụ lượng thủy ngân đáng kể. Dù không phổ biến ở chợ truyền thống, người tiêu dùng vẫn nên thận trọng khi mua tại các siêu thị hoặc cửa hàng hải sản cao cấp.
2. Cá ngừ đại dương cỡ lớn – Không phải lúc nào cũng là lựa chọn lành mạnh
Cá ngừ thường được đánh giá là thực phẩm bổ dưỡng, nhưng cần phân biệt rõ giữa cá ngừ nhỏ và cá ngừ đại dương cỡ lớn. Những con cá ngừ nặng hàng chục đến hàng trăm kg, có thớ thịt đỏ sẫm, thường chứa lượng thủy ngân cao hơn đáng kể.
Trong khi cá ngừ vằn, cá ngừ sọc dưa được xem là an toàn hơn cho bữa ăn thường ngày, thì cá ngừ đại dương lớn chỉ nên ăn với tần suất hạn chế. Khi đi chợ, nhiều người chỉ chú ý đến màu thịt đẹp mà ít quan tâm đến kích thước con cá ban đầu – đây chính là điểm dễ bỏ sót.
3. Cá thu cỡ lớn, cá thu vua – Càng to càng nên dè chừng
Cá thu là loại cá quen thuộc trong mâm cơm Việt, nhưng không phải loại cá thu nào cũng có mức độ an toàn như nhau. Cá thu vua hoặc cá thu đại dương thân dài, kích thước lớn thường có nguy cơ tích tụ thủy ngân cao hơn so với cá thu nhỏ đánh bắt gần bờ.
Về sinh học, cá thu là loài săn mồi, thức ăn chủ yếu là cá nhỏ và sinh vật biển khác. Khi cá càng lớn, lượng thủy ngân tích lũy theo thời gian càng tăng. Do đó, cá thu có kích thước vừa phải thường được đánh giá là lựa chọn hợp lý hơn cho bữa ăn gia đình.

4. Cá mập và các loài cá săn mồi đỉnh chuỗi
Cá mập không phổ biến trong bữa ăn hằng ngày của người Việt, nhưng thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu về thủy ngân. Đây là loài cá sống rất lâu, đứng ở vị trí cao nhất trong chuỗi thức ăn, nên lượng thủy ngân tích tụ thường ở mức cao.
Tương tự cá mập, một số loài cá săn mồi lớn khác như cá kình hay cá biển sâu cũng có đặc điểm sinh học tương tự. Việc nhắc đến nhóm này giúp người tiêu dùng hiểu rõ quy luật tích tụ thủy ngân, thay vì chỉ lo ngại riêng một loài cá cụ thể.
5. Cá bơn – Thịt trắng, dễ ăn nhưng không nên dùng quá thường xuyên
Cá bơn là loại cá biển thịt trắng, ít xương, thường được bán dưới dạng phi lê dày, miếng lớn, rất bắt mắt. Tuy nhiên, cá bơn có xu hướng chứa lượng thủy ngân cao hơn nhiều loại cá nhỏ thông thường.
Nguyên nhân là cá bơn sống sát đáy biển – nơi kim loại nặng dễ lắng đọng – và có vòng đời tương đối dài. Cá bơn càng lớn thì nguy cơ tích tụ thủy ngân càng cao. Vì vậy, đây không phải loại cá nên ăn thường xuyên nhiều bữa trong tuần, đặc biệt với trẻ nhỏ và người ăn cá hằng ngày.