Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một tình trạng phát triển thần kinh có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, hành vi và tương tác xã hội ở trẻ em. Mặc dù nguyên nhân chính xác của tình trạng này vẫn chưa được làm rõ, các nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc phải rối loạn tự kỷ. Đáng chú ý, hành vi và cách hiểu của cha mẹ có thể ảnh hưởng đến việc phát hiện sớm hoặc thậm chí gia tăng nguy cơ mắc bệnh cho trẻ.
Yếu tố nào khiến trẻ dễ gặp phải chứng tự kỷ?
Nguyên nhân gây ra chứng tự kỷ có thể xuất phát từ các yếu tố di truyền, môi trường hoặc sinh học, và đôi khi, phương pháp nuôi dạy của cha mẹ cũng đóng một vai trò quan trọng không kém.
Di truyền - Một yếu tố không thể điều chỉnh
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trẻ em có anh chị em ruột mắc chứng tự kỷ có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển rối loạn này. Những biến đổi trong các gen liên quan đến sự phát triển của hệ thần kinh có thể dẫn đến các bất thường trong cách thức mà não bộ tiếp nhận và xử lý thông tin, từ đó ảnh hưởng đến năng lực giao tiếp và hành vi của trẻ.
Dù không thể thay đổi các yếu tố di truyền, việc phát hiện và can thiệp sớm có thể giúp trẻ giảm nhẹ các triệu chứng của tự kỷ. Đồng thời, điều này cũng cung cấp hỗ trợ cần thiết cho các gia đình trong việc nuôi dạy và chăm sóc trẻ em mắc phải tình trạng này.
Các yếu tố môi trường và sinh học
Ngoài di truyền, môi trường sống và các yếu tố sinh học cũng đóng vai trò đáng kể đến nguy cơ phát triển chứng tự kỷ. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, nếu trong thời gian mang thai, người mẹ mắc phải các loại bệnh nhiễm trùng, tiếp xúc với hóa chất độc hại, hoặc trải qua căng thẳng kéo dài, nguy cơ xảy ra tự kỷ ở trẻ có thể cao hơn.
Tiến sĩ Seema Patel diễn giải rằng một đứa trẻ được hình thành từ di truyền của cả cha lẫn mẹ, nhưng chất lượng di truyền đó lại bị tác động bởi lối sống và môi trường mà họ sống. Nếu trứng, tinh trùng hoặc môi trường trong tử cung bị viêm, nguy cơ tự kỷ có thể tăng lên. Tiến sĩ Seema Patel nhấn mạnh rằng “Một cơ thể đang bị viêm sẽ rất khó để có thể mang lại một đứa trẻ khỏe mạnh.”
Tình trạng viêm này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: tiếp xúc với hóa chất độc hại, lạm dụng thuốc, cùng với thói quen hút thuốc và sử dụng rượu bia, tất cả đều có thể tác động xấu đến sức khỏe của người mẹ cũng như sự phát triển của thai nhi. Khi môi trường cơ thể người mẹ không khỏe mạnh hay có viêm nhiễm, điều này có thể làm cản trở sự phát triển bình thường của não bộ thai nhi, từ đó gia tăng nguy cơ mắc tự kỷ.
Ngoài ra, lối sống căng thẳng và sự thiếu hụt chăm sóc cũng đang góp phần làm gia tăng tỷ lệ tự kỷ trong xã hội hiện đại. Phụ nữ ngày nay thường phải đối diện với nhiều áp lực từ công việc, gia đình đến các mối quan hệ xã hội. Nghiên cứu cho thấy rằng những phụ nữ sống trong môi trường căng thẳng và thường xuyên làm việc quá sức có nguy cơ cao hơn trong việc sinh ra trẻ mắc tự kỷ.
Căng thẳng và áp lực từ công việc cũng như cuộc sống hàng ngày có thể gia tăng hormone stress, đặc biệt là cortisol, trong cơ thể. Điều này không chỉ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của mẹ bầu mà còn có thể dẫn đến những vấn đề trong sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là não bộ, làm tăng nguy cơ trẻ mắc phải tự kỷ.
Thêm vào đó, tỷ lệ vô sinh đang gia tăng cùng với việc áp dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm, cũng có thể tác động đến các yếu tố sinh học và môi trường, gia tăng khả năng trẻ mắc tự kỷ. Bên cạnh đó, các vấn đề sức khỏe khác như dị tật bẩm sinh, thiếu oxy trong quá trình sinh hay sinh non cũng có thể góp phần vào nguy cơ này.
Bên cạnh đó, ngay cả khi trẻ đã chào đời, việc tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài như chất kích thích (chẳng hạn như khói thuốc lá, rượu, và các loại ô nhiễm) hay các độc tố (như hóa chất và chất độc có trong môi trường sống) vẫn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, làm tăng nguy cơ mắc chứng tự kỷ. Nói cách khác, môi trường sống sau khi trẻ được sinh ra cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra hoặc làm tăng nguy cơ xuất hiện chứng tự kỷ ở trẻ em.
Cha mẹ chưa nhận thức đúng về các dấu hiệu tự kỷ
Một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến tình trạng tự kỷ ở trẻ chính là sự thiếu hiểu biết và nhận thức sai lầm của cha mẹ về các dấu hiệu cảnh báo. Nhiều phụ huynh không nhận diện được rằng con họ đang có những biểu hiện khác lạ trong hành vi và giao tiếp. Ví dụ, trẻ có thể không duy trì được giao tiếp bằng mắt, không nói được đúng độ tuổi hoặc thể hiện các hành vi lập đi lập lại như xếp đồ vật theo cách rất cụ thể.
Trong những năm đầu đời, trẻ thường có một số hành vi phát triển khác biệt, nhưng nếu cha mẹ không hiểu rõ về quy luật phát triển bình thường của trẻ, họ có thể bỏ lỡ những dấu hiệu cảnh báo của tự kỷ. Điều này dẫn đến việc chậm trễ trong việc đưa trẻ tới các chuyên gia, làm cho quá trình can thiệp và điều trị bị muộn, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Nhiều cha mẹ thường cho rằng con mình chỉ đang trải qua "giai đoạn khó khăn" hoặc "không phải vấn đề lớn", do đó họ dễ dàng bỏ qua những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.
Can thiệp và phòng ngừa
Mặc dù các yếu tố di truyền không thể thay đổi, nhưng chúng ta vẫn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc tự kỷ bằng cách tạo ra một môi trường sống lành mạnh. Việc tránh xa các hóa chất độc hại và giảm bớt căng thẳng trong thời kỳ mang thai là điều vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, cải thiện chế độ dinh dưỡng và đảm bảo sức khỏe tinh thần lẫn thể chất cho bà mẹ sẽ tạo điều kiện tốt cho sự phát triển của thai nhi.
Tiến sĩ Seema Patel đã nhấn mạnh rằng “Nếu bạn có ý định trở thành cha mẹ trong tương lai, việc giảm thiểu tiếp xúc với hóa chất là vô cùng cần thiết. Phòng ngừa luôn là lựa chọn thông minh hơn là phải chữa trị sau này”.
Hơn nữa, việc can thiệp sớm trong việc phát hiện và điều trị tự kỷ sẽ mang đến cho trẻ cơ hội phát triển tốt hơn. Nhận thức đúng đắn về các dấu hiệu của tự kỷ và tìm kiếm sự hỗ trợ kịp thời từ các chuyên gia sẽ giúp giảm bớt triệu chứng và cải thiện quá trình hòa nhập xã hội của trẻ.