Trong văn hóa truyền thống, mối quan hệ vợ chồng được xây dựng trên nền tảng tôn trọng lẫn nhau, thể hiện qua câu "tương kính như tân". Hôn nhân không chỉ đơn thuần là một ràng buộc pháp lý mà còn là một sợi dây gắn kết thiêng liêng, thường được nguyện thề sẽ chung sống đến "răng long đầu bạc". Đối với nhiều phụ nữ, "cuộc hôn nhân vàng" biểu trưng cho một tình yêu vĩnh hằng, nơi mà tình cảm giữa hai vợ chồng trở nên bền chặt, khăng khít như sắt thép. Tuy nhiên, trong cuộc sống của các vị vua và hoàng hậu, trải qua nhiều thế kỷ, chỉ có một lần xuất hiện của vị Hoàng hậu được gọi là "kim hôn". Đó chính là Hiến Thánh Từ Liệt Hoàng hậu, người vợ của Hoàng đế Tống Cao Tông, người đã ghi dấu ấn đặc biệt trong lịch sử hoàng cung.
Hiến Thánh Từ Liệt Hoàng hậu, tên thật là Ngô Thược Phân, xuất thân từ Khai Phong, hiện nay thuộc tỉnh Hà Nam.
Năm Tĩnh Khang đầu tiên, khi Ngô Thược Phân vừa tròn 12 tuổi, bối cảnh lịch sử đã diễn ra khốc liệt. Quân Kim, với sức mạnh áp đảo, đã chiếm đóng khu vực Tây Bắc và yêu cầu triều đình giao nộp một khối lượng lớn vàng, lụa, đồng thời cắt nhượng một phần đất đai tại Lưỡng Hà. Một yêu cầu khác là triều đình phải cử một vương và một tướng làm con tin.
Trước tình hình nguy cấp, Khang vương Triệu Cấu, lúc này mới 19 tuổi và đang có vợ chính là Hiền Tiết Hoàng hậu Hình Bỉnh Ý cùng hai người thiếp, quyết định gặp Tống Khâm Tông. Ông thể hiện sự kiên quyết của mình khi xin phép được đi sứ để tìm kiếm hòa bình.
Trong hành trình, Triệu Cấu đã gặp Tông Trạch, một vị tướng lão luyện, người đã cảnh báo ông về sự nguy hiểm khi trước mắt đang có quân địch mạnh. Tông Trạch khuyên rằng việc đi vào giữa lúc quân Kim đang gần kề có thể trở thành cạm bẫy. Sau khi suy nghĩ kỹ, Khang Vương đã quyết định dừng lại ở Tương Châu, tự xưng là Hà Bắc Binh Mã Đại nguyên soái.
Như những gì Tông Trạch đã dự đoán, vào năm Tĩnh Khang thứ hai (1127), quân Kim đã chiếm thành Khai Phong và bắt giữ hai vua Huy Tông và Khâm Tông, đưa họ lên miền Bắc. Đối diện với tình huống bi thảm này, Khang Vương không thể kìm nén nỗi đau, ông hạ lệnh thu quân về Đại Danh và ra thông điệp khẳng định quyết tâm cứu hai vị vua. Thật không may, các lực lượng cần vương từ khắp nơi không thể tập hợp kịp thời, dẫn đến thất bại.
Toàn bộ hoàng tộc nhà Tống, bao gồm cả vợ của Khang Vương, đã bị quân Kim bắt giữ. Vào ngày 12 tháng 6 năm 1127, sau nhiều lần từ chối tiếp nhận trách nhiệm lãnh đạo, Triệu Cấu đã lên ngôi tại Nam Kinh, tự xưng là Kiến Viêm Tống Cao Tông, sáng lập nên nhà Nam Tống.
Ngô Thược Phân, một quá khứ bi tráng trong những năm tháng đầy sóng gió của triều đại Nam Tống, đã có một khởi đầu không dễ dàng. Sau cuộc binh biến tàn khốc, gia đình của Tống Cao Tông đã bị chia cắt, vợ con ông đều mất tích. Trong tình thế ấy, ông đã quyết định chọn Ngô Thược Phân, khi ấy mới chỉ 14 tuổi, vào cung làm bạn đời.
Mặc dù không quá xuất sắc trong văn chương, Ngô Thược Phân lại sở hữu một trí tuệ sắc sảo cùng tính cách hào sảng, giúp nàng nhanh chóng chiếm được cảm tình của vua. Khi Tống Cao Tông lên ngôi, quốc gia còn đang trong tình trạng hỗn loạn, nội bộ triều đình có nhiều kẻ hùng mạnh và bên ngoài quân Kim cũng thường xuyên đe dọa.
Trong bối cảnh nguy hiểm đó, Ngô Thược Phân không ngần ngại mặc trang phục quân đội, mang kiếm bên hông, sẵn sàng làm vệ sĩ cho chồng, luôn luôn sát cánh bên ông trong mọi tình huống. Một lần, khi Tống Cao Tông phải đi thuyền từ Định Hải đến Xương Quốc, nàng đã vui mừng khi thấy cá nhảy lên, nhắc đến truyền thuyết xưa về Chu Vũ vương, điều này làm cho vị vua trẻ thêm tự tin và phong cho nàng danh hiệu "Nghĩa Quận phu nhân".
Theo thời gian, nàng được thăng chức từ Tài nhân lên Uyển nghi và cuối cùng là Quý phi. Tuy nhiên, phải đến khi hiền thê chính thức của Tống Cao Tông, Hình Bỉnh Ý, qua đời, Ngô Thược Phân mới được phong làm Hoàng hậu. Tin buồn về cái chết của Hình Bỉnh Ý đã khiến Tống Cao Tông trải qua một cú sốc lớn.
Khi Hiển Nhân Hoàng thái hậu – mẹ của Tống Cao Tông – trở về từ nhà Kim, Ngô Quý phi đã thể hiện lòng hiếu thảo và yêu thương dành cho mẹ chồng. Nhìn thấy những phẩm hạnh của nàng, Hoàng thái hậu đã đề xuất muốn lập nàng làm kế hậu.
Theo ý nguyện của Hoàng thái hậu, vào năm Thiệu Hưng thứ 13, Tống Cao Tông đã chính thức phong Ngô Thược Phân làm Hoàng hậu, đứng đầu trong hậu cung. Trong thời gian đó, con trai duy nhất của vua, Hoàng tử Triệu Phu, đã qua đời. Ngô Hoàng hậu đã nhận nuôi Triệu Bá Tông và tiếp tục chăm sóc cả Triệu Cừ, cha của dòng dõi quý tộc.
Với tấm lòng bao dung và tận tụy, Ngô Hoàng hậu không chỉ chăm lo cho các con mà còn hỗ trợ Tống Cao Tông trong việc lựa chọn người kế vị. Nhận thấy Triệu Bá Tông có tính cách cẩn trọng và chăm chỉ, nàng đã thuyết phục vua phong Triệu Bá Tông làm Thái tử, đổi tên thành Triệu Thận.
Ngô Thược Phân, từ một cô gái trẻ rời xa gia đình, đã trưởng thành thành một Hoàng hậu quyền lực, đóng góp không nhỏ vào việc ổn định triều đình và phát triển đất nước trong những năm đầu của triều Nam Tống.
Năm Thiệu Hưng thứ 32 (1162), triều đại nhà Tống chứng kiến sự chuyển giao quyền lực khi Tống Cao Tông nhường ngôi cho con trai Triệu Thận, người sau đó được sắc phong là Tống Hiếu Tông. Trong khi đó, Tống Cao Tông được tôn vinh là Thái thượng hoàng, và Ngô hoàng hậu trở thành Thái thượng hoàng hậu, cùng ngự tại Đức Thọ cung. Chẳng bao lâu sau, vị vua mới đã tôn vinh bà thành Thọ Thánh Thái thượng hoàng hậu, thể hiện sự kính trọng dành cho mẹ của ông.
Năm Thuần Hi thứ 14 (1187), Tống Cao Tông qua đời và di chiếu đã chỉ định Ngô hoàng hậu trở thành Hoàng thái hậu, công nhận vai trò quan trọng của bà trong triều đình. Đến năm Thuần Hi thứ 16 (1189), khi Tống Hiếu Tông lâm bệnh và phải nhường vị, Triệu Quang Tông đã nối ngôi. Trong giai đoạn này, Ngô thái hậu cũng nhận được tôn hiệu Thọ Thánh Hoàng thái hậu, khẳng định địa vị và ảnh hưởng của bà trong chính trị.
Trong lịch sử nhà Tống, Ngô hoàng hậu là một trong những người phụ nữ có tầm ảnh hưởng lớn đến các quyết sách của triều đình. Tác phẩm "Tống sử" đã ghi nhận bà với những lời ca ngợi: “Ngô Hoàng hậu nổi bật với vẻ đẹp cuốn hút và tính cách thân thiện. Bà không chỉ thông thái về sử sách mà còn có sở thích học tập văn thơ và thư pháp, thể hiện trí tuệ vượt bậc”.
Từ khi trở thành thê thiếp của Tống Cao Tông vào năm 1128 cho đến khi ông qua đời vào năm 1187, tình cảm giữa họ luôn bền chặt, kéo dài suốt 59 năm. Họ được xem là một trong những cặp đôi hoàng gia hiếm hoi trong lịch sử có thể sống bên nhau suốt cả cuộc đời, từ thanh xuân đến lúc răng long đầu bạc. Cuộc tình giữa Ngô Hoàng hậu và Tống Cao Tông thực sự là một minh chứng cho tình yêu và sự hòa hợp.
Ngô Hoàng hậu giữ các chức vụ Hoàng hậu và Hoàng Thái hậu qua bốn triều đại: Tống Cao Tông, Tống Hiếu Tông, Tống Quang Tông, và Tống Ninh Tông. Bà nắm giữ vai trò này trong tổng cộng 55 năm, trở thành vị Hoàng hậu có thời gian tại vị lâu nhất trong lịch sử triều đại này.
Cuối đời, vào năm Khánh Nguyên thứ 3, Thọ Thánh Hoàng Thái hậu qua đời ở tuổi 84. Bà được truy tôn với thụy hiệu Hiến Thánh Từ Liệt Hoàng hậu và được an táng tại Vĩnh Tư lăng, để lại một di sản vĩ đại không chỉ về mặt quyền lực mà còn với tình yêu thương mà bà dành cho gia đình và đất nước.