1. Vân tay bị teo lại và nhăn nheo
Nếu vân tay bị teo lại và nhăn nheo nhiều hơn, có thể là rối loạn nội tiết do bệnh thận mãn tính. Nếu không đi khám và có phương hướng điều trị cụ thể, rất có thể sẽ dẫn đến ung thư.
2. Lòng bàn tay mẩn đỏ bất thường
Khi lòng bàn tay sung huyết và có màu đỏ, sau khi ấn vào thì tình trạng sung huyết từ từ giảm xuống, có thể do các bệnh về gan như xơ gan, ung thư gan gây ra.
3. Lòng bàn tay nhợt nhạt
Lòng bàn tay bắt đầu chuyển sang màu trắng với những đốm trắng phân bố không đều, kèm theo các triệu chứng như trào ngược axit và nấc cụt, có thể là do các bệnh như lạnh dạ dày và viêm dạ dày, thậm chí là ung thư dạ dày.
4. Mạch máu xanh và lồi ra ngoài
Khi mạch máu trong lòng bàn tay đột nhiên lồi ra, có màu xanh lam thậm chí hơi đau, mạch đập lúc mạnh lúc nhẹ, đánh trống ngực thường xuyên có thể là dấu hiệu báo trước của bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và các bệnh khác.
Thường xuyên tê bì hai tay cũng là dấu hiệu cơ thể đang kêu cứu
Triệu chứng tê tay xảy ra thường xuyên cũng cần được chú ý. Mọi người đều bị tê tay, nhưng tê tay cũng có thể được chia thành tê sinh lý và tê bệnh lý.
Tê bì tay sinh lý là do máu cung cấp cho tay không đủ và các dây thần kinh bị chèn ép do tư thế không đúng khi đặt tay, ngồi xổm quá lâu, khuân vác vật nặng quá lâu.
Tê bệnh lý khác với tê sinh lý, tê bệnh lý là tê lâu dài, tê ngắt quãng, nửa đêm có thể tỉnh giấc vì đau và sinh ra tê tủy. Nó có các triệu chứng sau:
- Tai biến mạch máu não: Tê các ngón tay từng cơn hoặc dai dẳng, có khi tê toàn thân, chóng mặt, thị lực đột ngột tối đen, phối hợp động tác kém. Đây có thể là dấu hiệu của đột quỵ, nếu không cẩn thận có thể bị tai biến mạch máu não, liệt nửa người.
- Đái tháo đường: Khi có biểu hiện tê đầu ngón tay và đối xứng khởi phát, đó có thể là triệu chứng báo trước của biến chứng đái tháo đường. Ngay cả khi không có tiền sử bệnh tiểu đường và bị tê các ngón tay đối xứng trong thời gian dài, vẫn cần được kiểm tra bệnh tiểu đường để biết tình trạng sức khỏe của mình.
- Hội chứng ống cổ tay: Chứng tê tay bệnh lý này là do chấn thương hoặc căng thẳng lâu ngày, áp lực quá lớn ở cổ tay dẫn đến chèn ép dây thần kinh khiến các ngón tay bị tê, đau và thức giấc giữa đêm.
- Bệnh lý đốt sống cổ: Tổn thương bệnh lý này chủ yếu do ngồi lâu, gối cao, chèn ép cột sống cổ dẫn đến chèn ép dây thần kinh ngón tay, kèm theo ù tai, đau nhức cơ vai.
Những thói quen lành mạnh giúp phòng ngừa ung thư
1. Tập thể dục thể thao
Dù là chạy bộ, bơi, yoga, đạp xe… thì đều rất tốt cho sức khỏe. Bởi sau khi vận động, thể chất và khả năng miễn dịch trở nên mạnh hơn và khả năng tái phát ung thư sẽ nhỏ hơn.
Ung thư xương không phải là hồi kết
Ung thư thực quản: Biện pháp điều trị, cách chăm sóc và phòng ngừa
Tập thể dục rất quan trọng đối với sự phục hồi của bệnh nhân ung thư, ví dụ như đối với bệnh nhân xạ trị, tập thể dục thể thao hợp lý có thể thúc đẩy sự phục hồi nhanh chóng của chức năng tạo máu, giúp cơ thể sử dụng nhiều tế bào miễn dịch và các chất miễn dịch, nâng cao toàn diện khả năng kháng bệnh. Tập thể dục còn ngăn ngừa và giảm loãng xương, giảm tai biến.
Tập thể dục phù hợp và thường xuyên có thể làm giảm hiệu quả sự tái phát và di căn của ung thư phổi, đồng thời cải thiện đáng kể thể lực và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tất nhiên, nên chọn bài tập phù hợp với thể trạng của bản thân và tránh các bài tập thể dục cường độ cao.
2. Không thức khuya
Theo nghiên cứu, giấc ngủ giúp tăng cường khả năng miễn dịch, những người ngủ đủ giấc có hiệu suất kích hoạt các tế bào T trong cơ thể cao hơn những người ngủ kém.
Tuy nhiên, rối loạn giấc ngủ là một biến chứng phổ biến của bệnh nhân ung thư, cơn đau vết mổ và những cảm xúc tiêu cực khác nhau sau khi phẫu thuật có thể khiến bạn không thể ngủ yên. Bất kể bạn khỏe mạnh hay từng bị ung thư, hãy cố gắng cải thiện chất lượng giấc ngủ. Cố gắng đi ngủ và thức giấc vào một giờ cố định và kiên trì trong thời gian dài, tắt máy tính và các thiết bị điện tử khác trước khi đi ngủ; tránh ăn no trước khi đi ngủ; tắm nước nóng, đọc sách, thiền trước khi đi ngủ; hạn chế tiêu thụ caffeine (cà phê, trà, soda) và uống rượu.
3. Tắm nắng
Theo nhóm nghiên cứu từ Đại học McGill, vitamin D có thể làm chậm quá trình tế bào ung thư chuyển từ tổn thương tiền ung thư sang trạng thái ung thư, và kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư.
Đối với bệnh nhân ung thư phổi, vitamin D là một trong những yếu tố giúp giảm nguy cơ tử vong do ung thư phổi, đồng thời giúp ngăn ngừa các phản ứng có hại nghiêm trọng có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng liệu pháp miễn dịch. Cách đơn giản nhất để bổ sung vitamin D là tắm nắng đúng cách, nhưng lưu ý tránh nắng gắt, phơi nắng khoảng 10 phút mỗi ngày có thể mang lại hiệu quả tốt.
4. Ăn uống lành mạnh
Sức hấp dẫn của nhiều món ngon như thịt nướng, gà rán, lẩu… khiến nhiều người không thể cưỡng nổi. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều không chỉ khiến bạn tăng cân mà còn làm tăng nguy cơ tái phát ung thư và di căn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng béo phì do chế độ ăn nhiều chất béo sẽ nuôi tế bào ung thư và khiến các tế bào miễn dịch bên trong khối u bị “chết đói”, làm suy yếu khả năng chống ung thư và đẩy nhanh tốc độ phát triển của khối u. Ngoài ra, ăn kiêng mù quáng và đơn giản hóa chế độ ăn uống là không tốt. Cố gắng cân bằng dinh dưỡng, ăn đủ chất đạm và kiêng kỵ hợp lý mới giúp cơ thể có đủ dinh dưỡng, nâng cao khả năng kháng bệnh, phục hồi thể lực.
5. Giữ cân nặng bình thường
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng béo phì có thể ảnh hưởng đến sự tái phát của ung thư gấp nhiều lần so với những người có cân nặng bình thường, phụ nữ béo phì có nguy cơ tử vong vì ung thư cao hơn 88%. Vì vậy, khi bạn ăn quá nhiều, không tập thể dục, khiến cân nặng tăng mất kiểm soát, khả năng ung thư rất cao. Hãy cố gắng chú ý giữ gìn vóc dáng, đây cũng là biện pháp để ngừa ung thư.
6. Tránh xa bức xạ
Để tránh bị ung thư, nhiều người đến bệnh viện yêu cầu chụp CT để phát hiện và điều trị sớm.
Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới: an toàn cho cơ thể con người khi tiếp nhận lượng bức xạ không quá 5mSv/năm. Mặc dù dưới góc độ tầm soát khối u, việc kiểm tra CT có lợi cho sức khỏe nhưng chụp CT quá nhiều trong thời gian ngắn cũng có hại.
7. Bỏ thuốc lá và rượu
Như chúng ta đã biết, hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân lớn gây ung thư, thuốc lá rất có hại cho hệ hô hấp của con người, chất nicotin có thể gây ung thư trong tế bào.
Còn uống nhiều rượu gây kích thích mạnh vào màng nhầy của đường tiêu hóa. Rượu cũng cần được chuyển hóa bởi gan. Đối với một bệnh nhân có gan đã bị suy yếu, nó sẽ làm tăng áp lực đối với quá trình chuyển hóa gan, lâu dần có thể dẫn đến ung thư gan.
8. Khám sức khỏe định kỳ
Sự phát triển của tế bào ung thư là một quá trình lâu dài, nhưng do ảnh hưởng của chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và các yếu tố khác nên nó sẽ phát triển nhanh hơn, do đó tế bào ung thư rất “ngại” bạn đi khám sức khỏe định kỳ.
Thông thường trong vòng 2 năm kể từ khi kết thúc điều trị khối u, bác sĩ sẽ khuyên bạn nên kiểm tra lại định kỳ 3 đến 6 tháng một lần và từ sau năm thứ 5, mỗi năm đi kiểm tra một lần. Bởi vì phẫu thuật, hóa trị, xạ trị... không thể loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư, có thể có những tổn thương không được phát hiện và ẩn ở một số bộ phận.
Tế bào ung thư ẩn mình trong cơ thể và luôn tìm cơ hội “tạo sóng” trở lại. Khi sức đề kháng của cơ thể suy giảm sẽ tái phát tại chỗ và di căn xa. Mấu chốt của việc phòng ngừa và điều trị nằm ở việc phát hiện sớm, chẩn đoán sớm và điều trị sớm.
9. Bật máy hút mùi, mở cửa sổ thoáng gió phòng bếp
Nhiều phụ nữ không bật máy hút mùi trong khi nấu nướng trong bếp cũng dễ tăng nguy cơ bị ung thư. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ khói dầu sinh ra trong quá trình nấu nướng tương đương với việc đốt 96 điếu thuốc lá trong 6 giờ trong một văn phòng kém thông gió. Khói dầu cũng sẽ đi sâu vào hệ hô hấp dẫn đến nguy cơ ung thư tăng gấp đôi.
Vì lợi ích của sức khỏe, không nên để nhiệt độ dầu quá cao khi nấu và không đợi đến khi dầu bốc khói rồi mới bắt đầu nấu. Đồng thời, hệ thống thông gió của máy hút mùi phải được thông suốt, đồng thời phải vệ sinh và bảo dưỡng máy hút mùi thường xuyên.
10. Tâm trạng tốt
Những người lạc quan có tỷ lệ tái phát ung thư thấp và thời gian sống sót lâu dài.
Lo lắng, trầm cảm, căng thẳng, sợ hãi, bi quan và các vấn đề tâm lý khác là cảm xúc không thể tránh khỏi của nhiều bệnh nhân ung thư, nhưng tâm trạng lại liên quan mật thiết đến sự xuất hiện, phát triển, di căn và tiên lượng của tế bào ung thư.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy ở những bệnh nhân đã điều trị ung thư, những bệnh nhân có tâm trạng tốt, tinh thần lạc quan có tỷ lệ tái phát bệnh thấp và thời gian sống lâu hơn, trong khi những bệnh nhân bi quan, chán nản có tỷ lệ tái phát cao và thời gian sống sót ngắn. Trầm cảm là một nhân tố có hại rất lớn cho việc điều trị và phục hồi thể chất. Vì vậy, việc duy trì tâm trạng tốt là điều rất quan trọng để đẩy lùi các tế bào ung thư.