Một mùa trám về, gói cả hương trời vào bếp
Mùa trám không rực rỡ như mùa đào, cũng không ồn ào như mùa na hay sấu. Nó đến âm thầm, lặng lẽ trên những tán cây cao vút phủ rợp các sườn đồi và đường làng miền Bắc. Nhưng ai từng sống ở vùng này, hẳn sẽ hiểu: cứ ngửi thấy thoảng qua mùi trám chín, là biết mùa thu đang dần ghé lại.
Người dân quê tôi vẫn bảo nhau, năm nào được mùa trám là năm ấy trời chiều lòng người. Bởi lẽ, cây trám không chỉ là một nguồn thu nhập, mà còn là biểu tượng của sự đủ đầy, may mắn. Những chùm trám đen óng ánh, bóng mượt, rủ xuống từng cành, nặng trĩu như muốn tặng hết tinh túy cho người hái. Nhìn từ xa, cây trám vào vụ chẳng khác nào một bức tranh mùa thu mang gam trầm dịu dàng mà ấm áp.
Trám đen không dễ hái, nhưng ai cũng muốn giữ lấy
Cây trám thường mọc cao, thân to, tán rộng, rễ bám chắc vào đất đá. Để hái được trám, người ta phải chuẩn bị từ sáng sớm: thang, gậy, lưỡi liềm buộc đầu sào, bao tải đựng quả… Người có kinh nghiệm còn chỉ nhau cách nhìn màu vỏ, lớp phấn trắng phủ bên ngoài để biết quả nào đã “già tới”, vừa chín tới để cho ra độ bở bùi lý tưởng nhất.
Không phải ai cũng đủ sức để trèo cây, lại càng không phải quả nào cũng hái được tùy tiện. Bởi nếu hái sớm, trám còn xanh sẽ chát, khó ăn. Hái muộn quá thì quả sẽ dính nhựa, không còn dẻo thơm như lúc đầu mùa. Vậy nên, có khi cả ngày leo trèo, chọn lựa kỹ càng cũng chỉ được một, hai bao trám ngon, vừa đủ bán, vừa đủ giữ lại làm quà cho người thân xa quê.

Thứ quả của ký ức và sự sẻ chia
Cái hay của trám đen là không cần phải cao lương mỹ vị, chỉ cần nấu đúng cách, làm đúng “điệu”, là món ăn nào cũng đậm đà, quyến rũ. Mỗi lần có trám, bà tôi lại nấu một nồi cơm gạo mới, rồi đem “ỏm” trám – tức là ngâm nước nóng ở nhiệt độ vừa phải cho đến khi lớp thịt mềm và chuyển sang màu tím hồng. Mùi thơm nhẹ nhàng mà khó lẫn, khiến đứa con nít nào đi qua cũng phải hít hà.
Xôi trám – món ăn tưởng như đơn giản nhưng lại lưu giữ ký ức tuổi thơ nhiều hơn bất kỳ món sơn hào hải vị nào khác. Cứ mỗi độ thu sang, nhà nào có xôi trám là biết ngay trong nhà vừa hái được lứa quả đầu mùa. Người ta thường đem biếu hàng xóm, gói vài quả gửi lên phố cho con cái, hay đơn giản chỉ để dành ăn dần, như cất giữ một góc quê hương trong căn bếp nhỏ.
Món kho cá với trám, hay thịt ba chỉ om cùng vài quả trám ỏm mềm, đều tạo nên hương vị rất lạ: bùi bùi, béo ngậy, lại thoảng chút chát dịu. Có người xa quê lâu năm, chỉ cần nhắm mắt nhớ lại vị trám thôi cũng thấy cổ họng nghèn nghẹn, như đang ngồi giữa gian bếp xưa, bên mâm cơm tối mộc mạc của mẹ.
Một mùa ngắn ngủi – một đời trân quý
Trám đen không để được lâu. Sau khi thu hoạch và sơ chế, nếu không ăn ngay, người ta phải muối mặn hoặc ngâm mắm, làm thành món ăn kèm. Có nhà còn sấy khô rồi bảo quản trong chum để ăn dần suốt mùa đông. Vị trám muối mặn mòi, bùi béo ấy, ăn kèm cơm trắng ngày se lạnh, thực sự là một thứ “gia vị của ký ức” mà không món ăn hiện đại nào thay thế được.
Ở phố, trám đen được bán với giá không hề rẻ – có lúc lên đến vài trăm nghìn đồng mỗi cân, nhất là khi trám mất mùa. Nhưng người mua vẫn không tiếc tiền, vì biết rằng một mùa trám chỉ đến có một lần, trễ tay là chờ cả năm sau. Và có lẽ, giá trị của trám không chỉ nằm ở vị ngon, mà còn ở cái tình – tình quê, tình người.

Một quả trám, một góc hồn quê
Dù thời gian có trôi, đời sống có hiện đại đến đâu, thì đâu đó trong lòng người miền Bắc, trám đen vẫn là thứ quả gợi thương, gợi nhớ. Nó không ồn ào như những món ăn thời thượng, nhưng lại âm thầm len vào ký ức người ta bằng sự mộc mạc, chân thành.
Mỗi mùa trám về, người ở quê hái quả, người xa quê ngóng trông. Trong từng bữa cơm có trám, là một chút lặng thinh, một chút niềm vui, một chút nỗi nhớ không gọi thành tên.