Khương Công Phụ, còn được biết đến với tên tự là Đức Văn, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử An Nam như một Tể tướng dưới thời Đường Đức Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, ông sinh ra và lớn lên tại làng Sơn Ổi, thuộc xã Cổ Hiển, huyện Quân Ninh, Ái Châu, quận Cửu Chân - nay là làng Tường Vân, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. Sự nghiệp của ông bắt đầu khi được vua Đường Đức Tông trao tặng chức vụ “Hiệu thư lang”. Từ đó, ông không ngừng thăng tiến, qua các chức vụ “Gián nghị Đại phu” và cuối cùng là “Tể tướng”, góp phần vào sự phát triển của đất nước.
Từ cậu bé thông minh xứ An Nam trở thành Tể tướng đất Bắc
Dựa trên thông tin từ gia phả của dòng họ Khương tại Yên Định, Thanh Hóa, hai nhân vật Khương Công Phụ và Khương Công Phục được xác định là con trai của Khương Công Đĩnh, và là cháu nội của Khương Thần Dực - người từng giữ chức Thứ sử của vùng đất Ái Châu (nay là Thanh Hóa). Theo những nghiên cứu và biên soạn từ Ban Lịch sử Danh nhân Thanh Hoá cùng với cuốn sách “Giai thoại Lịch sử Việt Nam”, Khương Công Phụ từ thủa nhỏ đã nổi bật với trí thông minh và khả năng ghi nhớ phi thường.
Theo truyền thống, khi Khương Công Phụ còn là một đứa trẻ, cha của cậu, Khương Công Dĩnh, đã nhận ra sự thông minh sớm của cậu và vô cùng hân hoan. Ông đã tìm một người giỏi về chữ nghĩa và mở một cửa hàng thuốc Bắc gần nhà để cậu có thể theo học. Sự tiến bộ nhanh chóng của Khương Công Phụ đã làm cho giáo viên của cậu phải ngạc nhiên và khen ngợi. Cậu đã thuộc lòng các cuốn sách Tứ thư, Ngũ kinh và hiểu rõ ý nghĩa trong Kinh thư, Kinh lễ…
Trước khi được tiến cử đến kinh đô Trường An của triều Đường để tham dự kỳ thi, Khương Công Phụ đã phải vượt qua nhiều vòng thi sát hạch khắc nghiệt. Dù là về lĩnh vực kinh sử hay thơ phú, bài làm của Khương Công Phụ luôn hoàn thiện và xuất sắc. Khương Công Phụ đã được xếp ở vị trí hàng đầu trong danh sách 8 sĩ tử đại diện cho 8 quận đất Giao Châu tới Trường An để tham dự kỳ thi, trong thời kỳ triều vua Đường Đức Tông (780 - 805).
Tại kỳ thi quan trọng này, Khương Công Phụ đã xuất sắc đỗ đầu, trở thành Trạng nguyên người Việt đầu tiên giành được danh hiệu này tại Trung Quốc. Vua Đường đã đặc cách phong tặng ông chức Hiệu thư lang. Sau đó, Khương Công Phụ đã dâng lên vua bài “Kế sách trị nước” với nhiều ý tưởng sáng tạo và xuất sắc. Vua Đường Đức Tông đã rất kính trọng và đánh giá cao những đóng góp của ông.
Nhờ có bài chế sách xuất sắc hơn người, vua Đường đã phong tặng Khương Công Phụ chức Hữu thập di Hàn Lâm học sĩ, đồng thời kiêm nhiệm chức Kinh triệu hộ tào tham quân. Sau đó, sự nghiệp quan trường của ông đã tiếp tục thăng tiến, từ chức Gián nghị Đại phu, sau đó lên Tể tướng - trở thành người Việt duy nhất vừa đỗ Trạng nguyên vừa giữ chức Tể tướng của Trung Hoa.
Trong dòng chảy lịch sử hào hùng của dân tộc, chúng ta không thể không nhắc đến những vị Trạng nguyên xuất sắc, những con người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm thức dân tộc bởi trí tuệ sáng láng và học vấn uyên thâm. Đặc biệt, khi được cử sang nước bạn Trung Quốc làm sứ giả, họ không chỉ được Hoàng đế Trung Quốc công nhận tài năng mà còn được phong tặng danh hiệu Trạng nguyên, tạo nên những trang sử hào hùng với cái tên “Lưỡng quốc Trạng nguyên”. Những nhân vật tiêu biểu trong số này có thể kể đến như Mạc Đĩnh Chi, Nguyễn Đăng Đạo… họ đã góp phần làm nên sự phồn vinh của văn hóa Việt Nam và để lại dấu ấn trong lòng người dân hai nước.
Theo tác phẩm “Việt Nam cổ văn học sử” của Nguyễn Đổng Chi, trước khi anh em Khương Công Phụ xuất hiện, Việt Nam đã có Phùng Đái Tri, người đã thi đỗ ở phương Bắc. Thơ của Phùng Đái Tri, viết cùng với một người từ nước Đột Quyết, đã được vua Đường Cao Tổ (618 - 626) khen ngợi là “Hồ Việt nhất gia”.
Tuy nhiên, chỉ có Khương Công Phụ, một nhân vật lịch sử đáng chú ý, mới có thể giữ vị trí Tể tướng - người đứng đầu triều đình Trung Quốc trong lịch sử.
Thẳng thắn can vua, không sợ cường quyền
Trong tác phẩm “Tân Đường thư”, Âu Dương Tu đã mô tả Khương Công Phụ như một nhân vật có tài năng xuất chúng, luôn thể hiện rõ ràng trong mỗi lần tiến tấu, và được Đức Tông đánh giá cao. Khương Công Phụ, người có tính cách cương trực và thẳng thắn, không ngần ngại can dự với vua và không sợ hãi quyền lực. Khi giữ chức quan, ông đã nỗ lực không ngừng để hoàn thành trách nhiệm của mình.
Theo “Đại Việt sử ký tiền biên”, Khương Công Phụ, mỗi khi yết kiến, luôn trình bày một cách rõ ràng và rành mạch, đã nhận được sự tôn trọng từ vua Đường. Dần dần, ông đã được thăng chức lên Gián nghị Đại phu, và sau đó tiến lên chức Đồng trung thư môn hạ Bình Chương sự. Nhờ vào sự can đảm và trí tuệ của Khương Công Phụ, vua Đường đã nhiều lần thoát khỏi những họa lớn. Ông từng khuyên vua Đường nên giết Chu Thử vì nghi ngờ ông ta có âm mưu phản loạn. Mặc dù lời khuyên này ban đầu đã bị vua Đường bỏ qua, nhưng sau đó, khi Chu Thử thực sự nổi loạn, vua Đường đã nhớ lại lời can ngăn của Khương Công Phụ và do đó đã tránh được việc bị hại.
Vào năm 784, trong bối cảnh binh loạn chưa dứt, Khương Công Phụ đã lên tiếng khi thấy vua Đường Đức Tông tổ chức lễ hậu táng và xây tháp cho công chúa Đường An. Ông đã can gián, khuyên vua nên tập trung vào việc nuôi dưỡng quân đội để đảm bảo sự yên ổn cho đất nước. Tuy nhiên, Đường Đức Tông không đồng tình với lời khuyên này và đã giáng chức Khương Công Phụ xuống làm Tả thứ tử, với nhiệm vụ trông dạy học cho Thái tử. Tuy nhiên, trong thời gian này, mẹ của Khương Công Phụ đã qua đời, và ông đã được giải chức để về quê chịu tang.
Trong năm Quý Dậu (793), Khương Công Phụ, một nhân vật lịch sử đáng kính, đã bị giáng chức và bị đày đến Tuyền Châu. Tuy nhiên, sự kiện quan trọng diễn ra vào năm 805, khi Đường Đồng Thuận lên ngôi vua. Nhận ra sự công bằng trong lời khuyên của Khương Công Phụ, vua đã ban phong ông làm Thứ sử Cát Châu.
Tuy nhiên, cuộc sống không như ông mong đợi. Khương Công Phụ, người đã già yếu, đã qua đời trước khi có thể đến nơi nhậm chức. Trong thời kỳ của Đường Hiến Tông, vua đã truy tặng ông chức vụ “Lễ bộ Thượng thư”, một vinh dự lớn lao, để tưởng nhớ đến những đóng góp của ông cho đất nước.
Một lòng hướng về quê hương
Dù phải làm quan trên đất khách, Khương Công Phụ không bao giờ quên được quê hương của mình. Tình yêu sâu sắc này đã thể hiện qua những đóng góp quý giá của ông cho nền văn học Việt Nam. Số lượng tác phẩm của ông có thể không nhiều, nhưng bài phú “Bạch vân chiếu xuân hải” đã để lại dấu ấn sâu đậm, trở thành tác phẩm văn chương đầu tiên đạt tới chuẩn mực ngôn ngữ.
Bài phú này được các học giả và nhà nghiên cứu văn học sử đánh giá cao, xem như một tác phẩm tiên phong, mở ra kỷ nguyên mới cho nền văn học chữ Hán tại Việt Nam. Đặc biệt, đây còn là bài phú sớm nhất còn tồn tại trong kho tàng văn học phong phú của Việt Nam.
Yên Định, Thanh Hoá, quê hương của Khương Công Phụ, là một vùng đất nổi tiếng với truyền thống học thuật rực rỡ, không kém cạnh Hoằng Hóa trong việc tạo ra những tài năng xuất chúng. Điều này đã được ghi nhận trong “Thanh Hóa quan phong”, một tác phẩm văn học đầy tình cảm, với câu ca ngợi: “Từ xưa quốc thái linh linh/Tả long hữu hổ kéo quanh chầu về”.
Theo Ban nghiên cứu và biên soạn lịch sử “Danh nhân Thanh Hoá”, quê hương của Khương Công Phụ nằm tại thôn 6, làng Tường Vân, xã Định Thành, huyện Yên Định. Đây là nơi đã chứng kiến những biến cố lịch sử quan trọng. Vào năm Cảnh Hưng (1740) trong thời kỳ triều đại của vua Lê Hiển Tông, và năm 1870 dưới thời vua Tự Đức, một đền thờ được xây dựng để tưởng nhớ Khương Công Phụ. Đến năm 2001, đền thờ này đã được công nhận là Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia, một biểu tượng của sự tôn kính và nhớ ơn đối với những đóng góp của Khương Công Phụ.