Vị vua Việt tướng mạo xuất chúng, 2 lần đánh thắng quân Tống

21:50, Thứ tư 14/02/2024

( PHUNUTODAY ) - Lý Nhân Tông - một trong những vị vua trẻ tuổi, thông minh và được tôn sùng trong lịch sử Việt Nam. Dù tuổi đời còn khá trẻ, triều đại của ông đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với hai lần chiến thắng huy hoàng trước quân Tống.

Dung mạo của bậc đế vương

Lý Càn Đức, thường được biết đến với danh hiệu Lý Nhân Tông, là con trai của Lý Thánh Tông và Hoàng hậu Ỷ Lan, chào đời vào ngày 25 tháng Giêng năm 1066. Lý Thánh Tông là một vị vua được kính trọng với tài trị quốc và lòng yêu thương dân chúng. Dù có nhiều phi tần, ông chỉ có con gái và không có con trai nào.

Các sử sách ghi lại rằng, vào năm 1063, khi Lý Thánh Tông đã 40 tuổi, ông gặp Ỷ Lan - một cô gái xinh đẹp và thông minh đang hái dâu dưới gốc lan trong một dịp lễ và sau đó đã đưa nàng vào cung. Ngày nay, khu vực mà câu chuyện này xảy ra vẫn còn được tôn vinh tại đền Bà Tấm ở xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, Hà Nội.

Theo "Đại Việt sử ký toàn thư", Lý Thánh Tông đã cử quan lại đi khắp nơi cầu nguyện để có được con trai. Một sự kiện đáng chú ý xảy ra ở chùa Thánh Chúa, nơi hiện nay thuộc phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội, khi Nguyễn Bông, một Thái giám, được sai đi cầu tự và sau đó bị giết vì một việc liên quan đến việc đầu thai.

Trong tác phẩm "Lý triều đệ tam Hoàng thái hậu cổ lục thần tích quốc ngữ diễn ca văn", có mô tả chi tiết về việc Ỷ Lan phu nhân có thai và sinh hạ Lý Càn Đức sau một sự việc liên quan đến Nguyễn Bông và một nhà sư tại chùa Thánh Chúa.

Một giấc mơ của Lý Thánh Tông, trong đó ông được tiên ông trao cho một bé trai, được ghi lại trong "Đại Việt sử lược" như là dấu hiệu cho sự ra đời của Lý Càn Đức. Ngay sau khi chào đời, Lý Càn Đức được phong là Hoàng Thái tử và kế vị ngai vàng khi mới 7 tuổi dưới tên gọi Lý Nhân Tông. Các sử sách cũng ghi nhận vẻ ngoài đặc biệt của ông, với trán cao và tay dài xuống quá đầu gối, một hình ảnh được cho là phù hợp với một Thiên tử.

Vị vua trẻ tài ba

Mặc dù còn rất trẻ và luôn cần sự hỗ trợ của mẹ, Lý Nhân Tông nhanh chóng bộc lộ tài năng thông minh, nắm bắt được công việc triều chính một cách thạo dịch. Ông còn có sự phò trợ từ những người tài giỏi như Lý Đạo Thành trong việc vận hành văn phòng và Lý Thường Kiệt trong quân sự, giúp Đại Việt ngày càng mạnh mẽ.

Trong trị quốc, Lý Nhân Tông đã thiết lập hệ thống quan lại với 9 phẩm cấp, tạo nền móng vững chắc cho bộ máy hành chính. Ông đặc biệt quan tâm đến việc phát triển nông nghiệp, đề xướng xây dựng đê điều như đê Cơ Xá gần cầu Long Biên hiện đại, đặt nền móng cho hệ thống ngăn lũ ở Việt Nam và bảo vệ kinh thành.

Năm 1117, Lý Nhân Tông ban hành lệnh cấm giết trâu với hình phạt nghiêm ngặt. Trộm cắp trâu cũng bị phạt nặng và buộc phải bồi thường; thậm chí hàng xóm nếu không tố giác cũng bị phạt.

Về giáo dục, ông khởi xướng các kỳ thi tam giáo để tuyển chọn nhân tài và thành lập Quốc Tử Giám, một viện đại học đầu tiên cho Đại Việt, nơi quy tụ những học giả xuất sắc.

Lý Nhân Tông cũng thể hiện tài năng quân sự khi thảo luận cùng các quan lớn để đối phó với quân Tống từ nhỏ. Ông và Lý Thường Kiệt đã chặn đứng cuộc xâm lược của Tống trên sông Như Nguyệt năm 1076. Lý Nhân Tông cũng tỏ ra là một nhà ngoại giao khéo léo, qua việc đàm phán thành công việc hoàn trả hai động Vật Dương và Vật Ác từ nhà Tống.

Lý Nhân Tông còn coi Phật giáo là quốc giáo, sử dụng nó như là công cụ để thống nhất lòng người và củng cố vị thế triều đình. Ông đã thể hiện sự bảo trợ mạnh mẽ đối với Phật giáo, từ việc tổ chức và phát triển đến việc nâng cao giáo lý.

Nhà vua đã hai lần sai sứ đến Tống để thỉnh kinh Phật và đã phong sư Khô Đầu làm Quốc sư. Ông còn chăm chút cho việc phân loại và quản lý các ngôi chùa, đặc biệt là việc tu bổ chùa Diên Hựu, làm cho nó trở thành một di tích lớn.

Lý Nhân Tông còn được biết đến với việc tổ chức nhiều hội đua thuyền và hội lớn như hội đèn Quảng Chiếu, thể hiện sự hùng hậu của triều đại.

Các nhà sử học từ Lê Văn Hưu đến Lê Quý Đôn đều đánh giá cao khả năng lãnh đạo của ông. Đại Việt sử ký Toàn thư mô tả triều đại ông là thời kỳ mà các quốc gia khác kính sợ, người dân giàu có và hòa bình thịnh trị.

Lý Nhân Tông qua đời năm 1127 sau 55 năm trị vì, để lại di ngôn "Lâm chung di chiếu", phản ánh tấm lòng nhân từ và sự khiêm nhường của một vị vua không muốn gây phiền hà cho dân chúng, ngay cả trong lúc lâm chung.

chia sẻ bài viết
Theo:  giaitri.thoibaovhnt.com.vn copy link
Tác giả: Trần Thu Thủy