Hiện nay, nhiều gia đình lựa chọn cá như một giải pháp thay thế thịt đỏ và đưa vào thực đơn hằng ngày. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học cùng thực tế lâm sàng cho thấy, không phải loại cá nào cũng an toàn. Tùy thuộc vào môi trường sinh sống, phương thức nuôi trồng và cách chế biến, một số loại cá có thể tiềm ẩn độc tố gây hại, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, thậm chí là ung thư nếu sử dụng lâu dài.
Dưới đây là những loại cá được chuyên gia khuyến cáo cần đặc biệt thận trọng khi tiêu thụ:
1. Lươn nuôi không kiểm soát
Lươn là món ăn quen thuộc, giàu dinh dưỡng trong ẩm thực Á Đông. Tuy nhiên, lươn được nuôi trong môi trường kém vệ sinh hoặc không được quản lý chặt chẽ có nguy cơ tồn dư hóa chất độc hại.
Một trong những chất đáng lo ngại nhất là malachite green (xanh malachite) – loại hóa chất kháng khuẩn từng được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản nhưng đã bị cấm từ năm 2002 do có độc tính cao và liên quan đến nguy cơ ung thư. Chất này có khả năng tồn lưu lâu dài trong cơ thể, tích tụ ở gan và thận, gây tổn thương chức năng các cơ quan nội tạng.
Bên cạnh đó, việc lạm dụng kháng sinh để kích thích tăng trưởng trong nuôi lươn còn làm gia tăng nguy cơ kháng thuốc và ảnh hưởng xấu đến hệ miễn dịch người tiêu dùng. Vì vậy, chỉ nên lựa chọn lươn có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm soát an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.
2. Cá biển sâu kích thước lớn
Nhóm cá biển sâu, sống lâu năm và nằm ở vị trí cao trong chuỗi thức ăn như cá mập, cá kiếm hay cá ngừ đại dương cỡ lớn, có xu hướng tích tụ kim loại nặng, đặc biệt là thủy ngân, thông qua hiện tượng khuếch đại sinh học.
Nhiễm thủy ngân kéo dài có thể gây tổn thương hệ thần kinh, ảnh hưởng trí nhớ và khả năng vận động. Theo các nghiên cứu dịch tễ học, trong đó có báo cáo từ Trường Y tế Công cộng Harvard, phụ nữ mang thai thường xuyên ăn cá chứa hàm lượng thủy ngân cao có nguy cơ sinh con bị rối loạn phát triển thần kinh.
Không chỉ dừng lại ở đó, việc kim loại nặng tích tụ lâu dài trong cơ thể còn được cho là liên quan đến nguy cơ ung thư gan, thận và phổi. Do vậy, các cơ quan y tế khuyến cáo trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên hạn chế tối đa việc tiêu thụ nhóm cá này.
3. Cá muối, cá hun khói
Những sản phẩm như cá mặn, cá khô hay cá xông khói tuy có hương vị đậm đà và thời gian bảo quản dài, nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với sức khỏe. Quá trình chế biến với lượng muối cao, đặc biệt là ướp lâu ngày hoặc hun khói, có thể tạo ra nitrosamine – hợp chất đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp vào nhóm chất gây ung thư ở người.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra mối liên quan chặt chẽ giữa nitrosamine và nguy cơ ung thư dạ dày, ung thư vòm họng. Một khảo sát của Trung tâm Phòng chống Ung thư thuộc Đại học Trung Sơn cho thấy, những khu vực có thói quen tiêu thụ cá muối thường xuyên ghi nhận tỷ lệ ung thư vòm họng cao hơn đáng kể so với các khu vực khác. Do đó, cá muối và cá hun khói chỉ nên được sử dụng với tần suất thấp và khẩu phần hạn chế.
Ăn cá thế nào để an toàn và có lợi cho sức khỏe?
Để phát huy giá trị dinh dưỡng của cá mà vẫn bảo đảm an toàn, người tiêu dùng cần duy trì chế độ ăn uống khoa học và cân đối:
Lựa chọn thực phẩm: Ưu tiên cá có nguồn gốc rõ ràng, cá kích thước nhỏ, cá nuôi đạt chuẩn nhằm giảm nguy cơ tồn dư kim loại nặng.
Phương pháp chế biến: Hấp, luộc hoặc nấu canh là những cách chế biến lành mạnh, giúp hạn chế hình thành các chất có hại so với chiên, nướng, hun khói hoặc ướp muối.
Kiểm soát khẩu phần: Theo khuyến nghị của chuyên gia dinh dưỡng, mỗi người chỉ nên ăn cá khoảng 2–3 lần mỗi tuần, với lượng 100–150 gram mỗi lần.
Bên cạnh đó, việc kết hợp cá với rau xanh, trái cây và các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa sẽ góp phần trung hòa tác động của các yếu tố bất lợi, giúp bữa ăn trở nên an toàn và có lợi hơn cho sức khỏe lâu dài.