Lý Thế Dân, con trai thứ hai của Đường Cao Tổ, người sáng lập triều đại nhà Đường, đã có một khởi đầu đầy tranh cãi trong cuộc đời chính trị của mình. Năm 626, ông đã thực hiện cuộc đảo chính nổi tiếng gọi là sự kiện Huyền Vũ, trong đó ông đã ám sát anh trai Lý Kiến Thành và em trai Lý Nguyên Cát nhằm giành lấy ngai vàng. Cuộc chính biến này đã buộc vua cha phải nhượng quyền lực cho ông.
Sau khi đăng quang, Lý Thế Dân, được biết đến với tên hiệu Đường Thái Tông, đã theo đuổi một chính sách hòa bình nhằm giảm bớt sự xung đột giữa các giai tầng và các nhóm dân tộc trong đất nước. Ông đã nỗ lực tạo ra một môi trường ổn định, thúc đẩy sự thịnh vượng và phát triển cho triều đại của mình.
Lý Thế Dân, khi so sánh với các hoàng tử khác, nổi bật với khả năng lãnh đạo xuất sắc và phong cách quản lý độc đáo. Sau khi lên nắm quyền, ông đã chủ động trong việc bổ nhiệm quan chức, thường chọn những người từng là đối thủ hoặc không thuộc dòng tộc Hán để giao phó những vị trí quan trọng. Chính điều này không chỉ thể hiện tầm nhìn vượt bậc của ông mà còn giúp tạo ra một đội ngũ lãnh đạo đa dạng và hiệu quả.
Ngoài ra, Lý Thế Dân còn khuyến khích các quan lại thể hiện quan điểm cá nhân của mình, dù họ có thể không đồng tình với ý kiến của hoàng đế. Nhờ những chính sách cởi mở và khả năng lãnh đạo mạnh mẽ, ông đã dẫn dắt nhà Đường vào thời kỳ hưng thịnh nhất. Các sử gia hiện đại thường coi ông là một trong những hoàng đế vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Hoa.
Lý Thế Dân qua đời ở tuổi 51 và được an táng tại Chiêu Lăng, một lăng mộ nằm trên núi Jiuzong. Ông là người khởi xướng phong trào xây dựng lăng mộ tại những vị trí cao, điều này đã trở thành đặc trưng cho các hoàng đế của triều đại nhà Đường.
Sự lựa chọn địa điểm này mang tính khác biệt so với nhiều triều đại trước đó trong lịch sử Trung Quốc, và có thể truy nguyên từ mong muốn của Trưởng Tôn hoàng hậu, người vợ duy nhất của Lý Thế Dân, khi bà qua đời vào năm 636. Trưởng Tôn hoàng hậu ước nguyện có một nơi an nghỉ khiêm tốn, giản dị, không yêu cầu xây dựng một ngôi mộ to lớn hay lộng lẫy.
Theo ghi chép, Lý Thế Dân từng nói về lăng mộ của mình rằng: "Là thiên tử cai quản một lãnh thổ rộng lớn, sao lại cần phải chôn cùng với vàng ngọc? Ngôi lăng trên núi Jiuzong sẽ không có vàng hay ngọc, không có ngựa, nô lệ bên cạnh. Mọi đồ vật chỉ được làm từ đất và gỗ, vì thế sẽ không có kẻ trộm nào bén mảng tới đây, giúp tránh rắc rối cho hậu thế."
Tuy nhiên, việc lựa chọn xây lăng mộ trên núi không chỉ đơn giản là một bài toán tiết kiệm hay khiêm nhường. Đây còn là một cách khẳng định quyền lực và vị thế của một hoàng đế. Chiêu Lăng bắt đầu được xây dựng vào năm 636, nhằm để an táng Trưởng Tôn hoàng hậu, và quá trình mở rộng lăng mộ này tiếp tục cho đến khi Lý Thế Dân qua đời vào năm 649. Trong suốt 13 năm đó, nhà Đường đã đầu tư một nguồn lực khổng lồ cả về tài chính lẫn nhân lực cho việc xây dựng Chiêu Lăng.
Toàn bộ khu vực lăng mộ trải dài trên diện tích 60 km², bao gồm 167 ngôi mộ dành cho các quý tộc và hoàng tộc của triều đại nhà Đường. Nằm ở vị trí cao nhất trên núi Jiuzong là nơi an nghỉ của Đường Thái Tông Lý Thế Dân. Các lăng mộ của những thị vệ và thân cận được xây dựng ở hai bên, với độ cao thấp hơn so với ngôi mộ của hoàng đế. Mỗi ngôi mộ đều được ghi khắc một tấm bia đá, nơi các quan lại thể hiện niềm vinh dự khi được an táng bên cạnh vị hoàng đế.
Núi Jiuzong sở hữu hình dáng dốc đứng, cao tới 1.188 mét so với mực nước biển, mang lại một khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi nhìn ra xung quanh. Các tài liệu lịch sử ghi lại rằng cung điện của Chiêu Lăng được khai thác sâu vào bên trong ngọn núi. Hành lang dẫn vào mộ dài 230 mét và được bảo vệ bởi năm cổng đá kiên cố. Phía đông và tây của lăng mộ là những buồng mộ sang trọng, bên trong chứa các hộp đá đựng các vật phẩm hiến tế.
Những thông tin này được ghi chép bởi Wen Tao, một lãnh chúa nổi tiếng sống trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc (907-960). Ông được cho là đã khám phá sâu vào ngôi mộ của hoàng đế nhà Đường, bày tỏ sự kinh ngạc trước vẻ lộng lẫy của cung điện được đào sâu trong núi, mà theo ông, “không thua kém gì thế giới bên ngoài,” với quan tài được đặt trên một bệ đá trong gian chính.
Bên trong lăng mộ Chiêu Lăng, được xây dựng cách đây khoảng 1.300 năm, không chỉ chứa đựng di sản văn hóa phong phú mà còn ẩn chứa nhiều bí mật lịch sử. Theo những ghi chép của Wen, nơi đây có hàng loạt sách cổ và tài liệu chép tay được bảo quản từ các triều đại trước. Ngoài ra, lăng mộ còn ngự trị một lượng lớn vàng bạc, nhưng các chi tiết cụ thể về số lượng và giá trị vẫn chưa được tiết lộ.
Dù qua thời gian, Chiêu Lăng không còn giữ được sự lộng lẫy như thuở ban đầu, nhưng nhiều hiện vật quý giá vẫn tồn tại và thu hút sự chú ý. Đặc biệt, các khối đá khắc hình sáu con ngựa chiến nổi tiếng, hay còn gọi là "Chiêu lăng lục tuấn", là tài sản vô giá trong lăng mộ. Những con ngựa này đã đồng hành cùng Đường Thái Tông Lý Thế Dân trong nhiều trận chiến, từng nhiều lần cứu mạng ông. Chính vì thế, khi lâm chung, ông đã mong muốn những chiến mã này tiếp tục bảo vệ ông trong suốt giấc ngủ ngàn thu.
Lý Thế Dân cũng đã sáng tác thơ ca để tôn vinh những con ngựa quý, và những bài thơ này được khắc lên đá. Các bức tượng ngựa này hiện được đặt ở hai bên cửa bắc của Chiêu Lăng, mỗi khối đá có kích thước khoảng 2,5 mét dài và 3 mét rộng.
Đáng chú ý, hai trong số sáu tượng đá ngựa đã được chuyển sang Mỹ và hiện được lưu giữ tại bảo tàng của Đại học Pennsylvania, trong khi bốn bức còn lại được trưng bày tại bảo tàng tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
Tuy nhiên, hiện nay, các nhà sử học Trung Quốc vẫn chưa có cơ hội khám phá khu vực cung điện chính nơi an nghỉ của Đường Thái Tông, khiến Chiêu Lăng vẫn là một bí ẩn đầy hấp dẫn trong lòng những người yêu thích lịch sử.