Lý Huệ Tông (1194-1226) là nhà vua thứ tám của triều đại Lý, năm cai trị từ 1210 đến 1224. Ông có tên thật là Lý Sảm, hoặc Lý Hạo Sảm, và được sinh ra tại kinh đô Thăng Long, thuộc Đại Việt.
Khác với hình ảnh của một vị vua quyền lực, Lý Huệ Tông lại phải gánh chịu nhiều nỗi thống khổ trong suốt thời gian trị vì. Theo ghi chép trong Đại Việt sử ký toàn thư, vua trải qua một giai đoạn đầy biến động với loạn lạc diễn ra khắp nơi, kèm theo những cơn bệnh tật triền miên. Những thử thách này đã khiến tình thế triều đình trở nên mong manh và khó khăn hơn bao giờ hết.
Bắt đầu từ khi còn là Hoàng thái tử, Lý Huệ Tông đã không ít lần phải đối mặt với sự hỗn loạn xảy ra trong triều đình và cuộc chiến tranh quyền lực giữa các quan lại, cũng như tình hình bạo lực bùng nổ từ bên ngoài. Đặc biệt, ông cũng trở thành nhân chứng cho mâu thuẫn nội bộ trong gia tộc, khi cuộc xung đột nảy sinh giữa mẹ ông, Đàm Thái hậu, và vợ ông, Trần Thị Dung, tạo nên thêm những nỗi lo âu cho một vị vua còn trẻ tuổi.
Trong suốt thời gian trị vì, vua Lý Huệ Tông thường xuyên phải đối mặt với những căn bệnh nghiêm trọng, khiến ông không thể rời khỏi cung điện. Sự bất hạnh bắt đầu vào cuối năm 1216, khi nhà vua bị đột quỵ. Dù đã triệu hồi những thầy thuốc nổi tiếng nhất từ khắp nơi trong cả nước, nhưng sức khỏe của ông vẫn không cải thiện.
Trong bối cảnh đó, triều đình đã phải giao quyền quản lý đất nước cho Trần Tự Khánh. Với sự lãnh đạo của ông, các thế lực cát cứ của Đỗ Bị, Lý Bát và Hà Cao đã bị dẹp tan. Tuy nhiên, vào năm 1223, Trần Tự Khánh mắc bệnh qua đời, quyền lực lại rơi vào tay Trần Thủ Độ, em họ của ông.
Sự thiếu hụt người kế vị nam đã trở thành một vấn đề lớn cho vua Lý Huệ Tông. Dưới áp lực từ Trần Thủ Độ, ông đã buộc phải nhường ngôi cho cô con gái 8 tuổi của mình, công chúa Chiêu Thánh, tức là Lý Chiêu Hoàng. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt lớn trong triều đại, khi quyền lực thực sự chuyển giao từ vị vua lâm bệnh sang một thế hệ trẻ hơn, nhưng cũng đầy bất ổn.
Sau khi nhường ngôi cho con gái, vua Lý Huệ Tông chính thức trở thành Thái Thượng Hoàng. Ông tìm đến chùa Bát Tháp để tu hành, lấy pháp danh là Huệ Quang Đại sư. Đây là một bước đi đặc biệt trong lịch sử phong kiến Việt Nam, khi ông trở thành vị quân vương đầu tiên chọn con đường xuất gia. Tuy cuộc đời hoàng gia của ông kết thúc vào năm 1226 ở tuổi 33, dấu ấn của ông trong dòng chảy lịch sử vẫn còn đọng lại.
Năm 1225, dưới sự sắp xếp của Trần Thủ Độ, Lý Chiêu Hoàng đã chính thức nhường ngôi cho Trần Cảnh, được biết đến với danh hiệu Trần Thái Tông. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của triều đại Lý, một triều đại đã cai trị đất nước trong suốt hơn 200 năm.
Theo tài liệu Đại Việt sử ký toàn thư, các thế hệ sau này đã diễn giải tên của vua Lý Huệ Tông, cho rằng tên Sảm theo Hán tự có nghĩa là “mặt trời gác núi.” Ý nghĩa này hàm chứa một điềm báo, rằng đến thời của Lý Hạo Sảm, mặt trời của triều đại Lý sẽ lặn, báo hiệu một giai đoạn mới đầy biến động trong lịch sử đất nước.