Hoàng đế Đường Hy Tông thích đá bóng
Đường Hy Tông, tên thật Lý Nghiễm và sau đổi thành Lý Huyên vào năm 873, là hoàng đế của nhà Đường từ 862 đến 888. Ông là con trai thứ năm của Đường Ý Tông và anh trai của Đường Chiêu Tông. Đường Hy Tông được biết đến với niềm đam mê dành cho Cuju, một trò chơi bóng cổ đại của Trung Quốc, được xem là tiền thân của bóng đá hiện đại.
Ông say mê trò chơi này đến mức có thể chơi liên tục nhiều giờ và quên ăn uống. Đường Hy Tông còn ra lệnh cho các quan chức địa phương tuyển chọn người chơi giỏi vào đội bóng, và không ít người đã được thăng chức nhờ tài năng Cuju của họ. Mặt trái của đam mê này là có những người đã phải bỏ mạng do phạm sai lầm khi chơi Cuju với hoàng đế.
Hoàng đế Đường Túc Tông mê cờ tướng
Đường Túc Tông, tên thật Lý Hanh, là Hoàng đế thứ 8 hoặc 10 của nhà Đường, lên ngôi vào năm 756 sau khi cha ông, Đường Huyền Tông, bị buộc phải rời khỏi kinh đô Trường An do cuộc nổi dậy của An Lộc Sơn. Ông được tôn xưng làm Hoàng đế bởi các đại thần và nhân dân tại Linh Vũ ngày 12 tháng 8 năm 756.
Đường Túc Tông nổi tiếng với niềm đam mê sâu đậm đối với Cờ tướng, đến mức đã lơ là bỏ bê việc triều chính và các báo cáo từ các đại thần về tình hình chiến sự. Để không bị cận thần phát hiện tiếng động khi chơi cờ, ông còn thay đổi quân cờ từ kim loại sang gỗ.
Cuối đời, Đường Túc Tông mù quáng tin tưởng hoạn quan Lý Phụ Quốc, người sau này trở thành quyền thần đầy ảnh hưởng, mở đường cho nạn hoạn quan tham chính trong các triều đại sau này. Đường Túc Tông qua đời năm 762, không bao lâu sau cái chết của cha mình, Đường Huyền Tông, do đau buồn và bệnh tật.
Hoàng đế Minh Hy Tông đam mê nghề mộc
Minh Hy Tông, tên thật Chu Do Hiệu và được biết đến với niên hiệu Thiên Khải Đế, là hoàng đế thứ 16 của triều đại nhà Minh. Đặc biệt trong lịch sử nhà Minh và Trung Quốc, Hy Tông không hề nhận sự giáo dục chính quy sau khi trưởng thành. Thậm chí còn độc đáo hơn, mặc dù là Hoàng đế, ông lại đặc biệt đam mê với nghề mộc.
Minh Hy Tông dành phần lớn thời gian hàng ngày để làm việc với các công cụ như búa, rìu và bào gỗ, thay vì quan tâm đến việc quản lý đất nước. Từ nhỏ, ông đã thể hiện sự hứng thú với điêu khắc gỗ và tiếp tục phát triển niềm đam mê này khi lên ngôi. Kỹ năng điêu khắc gỗ của ông được đánh giá là rất tài tình và tinh xảo, thậm chí có thông tin cho rằng chính Minh Hy Tông đã xây dựng mô hình Cung Càn Thanh, một công trình kiến trúc nổi tiếng trong Tử Cấm Thành.
Hoàng đế Tống Huy Tông thích vẽ tranh và thư pháp
Tống Huy Tông, tên thật là Triệu Cát, là hoàng đế thứ 8 của nhà Bắc Tống. Vị vua này nổi tiếng không chỉ bởi ông là vua mà còn là một nhà thơ, họa sĩ, nhạc công, và thư pháp gia xuất chúng. Ông có niềm đam mê mãnh liệt với nghệ thuật và đã tập hợp xung quanh mình một nhóm các văn nghệ sĩ tài năng.
Tống Huy Tông hỗ trợ nhiệt thành cho giới nghệ sĩ và sở hữu một bộ sưu tập hoàng gia ấn tượng với hơn 6.000 bức họa. Tuy nhiên, việc ông chú tâm đến nghệ thuật đã dẫn đến việc sử dụng lãng phí nguồn lực và tài chính của quốc gia cho các sở thích cá nhân và những hoạt động xa xỉ. Quốc gia dưới thời ông cũng suy yếu do những quyết định không chính xác trong chính sách đối ngoại. Thời kỳ trị vì của Tống Huy Tông kết thúc với những hậu quả đáng tiếc cho triều đại nhà Tống.
Hoàng đế Lý Dục mê thi ca
Nam Đường Hậu Chủ, tên thật Lý Dục, còn được biết đến với tên Lý Hậu Chủ, là vị vua cuối cùng của nước Nam Đường trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc. Mặc dù được đánh giá là một vị vua yếu kém và thiếu bản lĩnh trong việc quản lý đất nước, Lý Hậu Chủ vẫn được nhớ đến như một nhà thơ, từ, họa sĩ và thư pháp gia xuất sắc của Trung Quốc thế kỷ 10.
Lý Hậu Chủ được xem là một người uyên thâm thể loại từ vào hàng bậc nhất và được mệnh danh là "Thiên cổ từ đế" vì khả năng sáng tác từ xuất chúng. Ông cai trị Nam Đường từ năm 961 đến 976, cho đến khi bị quân đội nhà Tống bắt giữ sau khi họ tấn công và chiếm đoạt đất nước. Sau hai năm bị giam cầm, cuộc đời của Lý Hậu Chủ kết thúc bởi mệnh lệnh đầu độc từ Tống Thái Tông.
Hoàng đế Minh Vũ Tông mê săn bắn và nghiện rượu
Minh Vũ Tông, sinh năm 1491 và mất năm 1521, là hoàng đế thứ 11 của nhà Minh, Trung Quốc. Trong suốt 16 năm trị vì, ông không đặt thêm niên hiệu nào khác và chỉ sử dụng niên hiệu là Chính Đức, do đó thường được các sử gia gọi là Chính Đức Đế.
Mặc dù các sử sách mô tả Minh Vũ Tông như một vị hoàng đế sa đọa, sống phóng đãng và có các sở thích kỳ quặc, bên cạnh đó cũng có những chứng cứ cho thấy ông là một người có khả năng và quyết đoán, điển hình là việc giết gian thần Lưu Cẩn và dập tắt Ninh vương chi loạn.
Trong đời sống hàng ngày, Minh Vũ Tông thường xuyên sa vào những trò giải trí như cưỡi ngựa, săn bắn và không quan tâm nhiều đến công việc triều chính. Ông còn có thói quen nghiện rượu và thường xuyên tổ chức những cuộc vui thâu đêm suốt sáng cùng với hoạn quan Lưu Cẩn và các mỹ nhân.
Minh Vũ Tông từng bày tỏ sự không hài lòng với việc làm hoàng đế và đã tự phong cho mình tước vị Đại tướng để ra chiến trường đánh giặc. Sau khi giành chiến thắng và trở về, ông tự phong cho mình là Thái Sư, một chức vị cao quý trong triều đình cổ đại Trung Hoa, nhằm thể hiện sự tự hài lòng với những "công trạng" mà ông đã đạt được.
Hoàng đế Minh Thế Tông mê mèo
Minh Thế Tông, sinh năm 1507 và mất năm 1567, là vị hoàng đế thứ 12 của nhà Minh, Trung Quốc. Ông trị vì trong 45 năm từ năm 1521 đến năm 1567, trở thành một trong những vị hoàng đế cai trị lâu nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Minh Thế Tông ban đầu được coi là một minh quân với các cải cách nội bộ, chăm lo đến quốc sự, chính sách quyết đoán, loại bỏ hoạn quan và củng cố biên cương. Những nỗ lực này đã tạo ra một thời kỳ được gọi là "Trung hưng cục diện", giúp Đại Minh quốc phục hưng và thịnh vượng.
Tuy nhiên, trong 18 năm cuối cùng của đời mình, Thế Tông ngày càng lơ là công việc quản lý quốc gia, không còn tổ chức các phiên họp triều đình và lệnh pháp kỷ cương của đất nước cũng dần suy yếu.
Điều đáng chú ý là Minh Thế Tông có niềm đam mê đặc biệt với mèo. Ông nuôi hai con mèo cưng tên là Tuyết Mi và Sư Mao, yêu quý chúng đến mức khiến các phi tần trong cung cũng phải ghen tị. Ông cưng chiều chúng như thành viên hoàng gia, thậm chí cấp cho chúng bổng lộc và phong tước hiệu.
Sự sủng ái này kéo dài suốt gần 20 năm, trong đó ông dành phần lớn thời gian của mình cho việc chơi đùa và chăm sóc hai con mèo, thay vì tập trung vào việc lãnh đạo đất nước. Khi Tuyết Mi và Sư Mao qua đời, Minh Thế Tông đã tổ chức tang lễ cầu kỳ cho chúng, đóng quan tài, xây mộ và thậm chí viết thơ để đề tặng trên bia mộ của hai con mèo.