1. Cá hố
Cá hố, còn gọi là cá thu đao, là loài cá di cư đặc trưng của biển sâu. Chúng hầu như không thể tồn tại trong những vùng biển nhỏ hay môi trường nuôi ao hồ, bởi quá trình sinh sản của cá hố phụ thuộc vào việc di chuyển đường dài. Cho đến nay, chưa có trường hợp nào thành công trong việc cho cá hố sinh sản nhân tạo.
Thịt cá hố đánh bắt tự nhiên giàu dinh dưỡng, trung bình 100g thịt chứa khoảng 19g protein, 7,4g chất béo, kèm theo nhiều axit béo không no, chất xơ và khoáng chất thiết yếu. Cá hố có thể chế biến thành nhiều món như nướng, kho, chiên… và dù chế biến theo cách nào cũng giữ được vị ngon đặc trưng. Đặc biệt, đây còn là món ăn bổ dưỡng cho trẻ nhỏ.

2. Cá thu
Người xưa có câu: “Núi có chim đa đa, biển có cá thu”, và cá thu được nhắc đến chính là cá thu Tây Ban Nha. Loài cá này sống ở tầng nước trên, ưa khí hậu ấm và thường di chuyển thành đàn vào mùa hè, mùa thu để kiếm mồi. Tập tính di cư là yếu tố khiến việc nhân giống cá thu Tây Ban Nha trong môi trường nuôi gần như bất khả thi.

3. Cá đù vàng nhỏ
Cá đù vàng nhỏ sống thành bầy, thường nổi lên kiếm ăn vào chạng vạng và lặn xuống đáy khi trời sáng. Chúng sống chủ yếu ở tầng đáy ban ngày, điều này khiến việc can thiệp để cho sinh sản nhân tạo gặp nhiều trở ngại.
Trên thị trường, cá đù vàng nhỏ có giá không quá cao nhưng lại giàu dinh dưỡng, chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất, đặc biệt là selen – vi chất hỗ trợ bồi bổ sức khỏe. Cá đù vàng nhỏ chế biến được nhiều kiểu như chiên giòn, kho, nướng hay xào, món nào cũng thơm ngon, đậm vị.
4. Cá chim
Cá chim, hay còn gọi là cá dẹt, sinh sống chủ yếu ở vùng ven biển và phân bố ở tầng giữa đến tầng đáy của khu vực xa bờ. Chúng có tập tính di cư theo mùa, vì vậy đến nay việc cho sinh sản nhân tạo vẫn gặp nhiều hạn chế. Ngoài giá trị thực phẩm, cá chim còn được nuôi làm cá cảnh cỡ lớn tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Loài cá này nổi tiếng vì ít xương, thịt mềm, thơm và giàu dinh dưỡng. Thịt cá chim chứa protein chất lượng cao cùng nhiều axit amin thiết yếu, dễ dàng được cơ thể hấp thụ. Chất béo trong cá phần lớn là axit béo không no, hỗ trợ giảm cholesterol, phòng ngừa cao huyết áp và mỡ máu. Ngoài ra, cá chim còn giàu magie và selen – những khoáng chất giúp ngăn ngừa ung thư và làm chậm quá trình lão hóa.
5. Cá mòi
Cá mòi là loài ưa nước ấm, thường xuất hiện ở vùng ven biển. Chúng sống ở tầng giữa và tầng mặt, nhưng vào mùa thu – đông, khi nhiệt độ mặt nước giảm, chúng di chuyển xuống sâu hơn. Cá mòi sống theo đàn lớn, có khi lên tới hàng trăm triệu con, điều này khiến việc nhân giống trong môi trường nuôi nhân tạo trở nên vô cùng khó khăn.
Trong ẩm thực, cá mòi phổ biến nhất ở dạng đóng hộp, với phần thịt mềm, vị béo đặc trưng. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để chiết xuất dầu cá hoặc chế biến thành bột cá làm mồi câu – những sản phẩm quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
6. Cá thu đao
Cá thu đao, còn gọi là cá thu đao tre, nổi tiếng với đặc điểm “mắc lưới là không sống sót” bởi chúng vùng vẫy dữ dội cho tới khi kiệt sức. Đây cũng là lý do trên thị trường hầu như không có cá thu đao nuôi nhân tạo.
Loài cá này đặc biệt phổ biến tại Nhật Bản, thường được chế biến thành món nướng than giữ trọn vị ngọt tự nhiên. Hiện nay, cá thu đao cũng dần xuất hiện nhiều hơn trong bữa cơm gia đình Việt Nam. Khi chọn cá thu đao tươi, nên chú ý mắt cá phải trong, mang có màu đỏ tươi và khi cầm đầu cá treo lên, thân cá vẫn giữ được dáng thẳng – đó là dấu hiệu cá còn mới.