Phần họ
Bùi - Bae (배)
Cao - Ko/Go (고)
Dương - Yang (양)
Đàm - Dam (담)
Đặng - Deung (등)
Đoàn - Dan (단)
Đỗ/Đào - Do (도)
Hoàng/Huỳnh - Hwang (황)
Hồ - Ho (호)
Giang - Kang (강)
Lã/ Lữ - Yeo (여)
Lâm - Im/ Lim (임)
Lê - Ryeo (려)
Lương - Ryang (량)
Lưu - Ryu (류)
Lý - Lee (이)
Ngô - Oh (오)
Nguyễn - Won (원)
Phạm - Beom (범)
Phan - Ban (반)
Quách - Kwak (곽)
Tạ - Sa (사)
Tô, Tiêu - So (소)
Tôn - Son (손)
Tống - Song (송)
Trần - Jin (진)
Triệu - Jo (조)
Trịnh/ Đinh/Trình - Jeong (정)
Trương - Jang (장)
Tương - Sang (상)
Văn - Moon (문)
Võ, Vũ - Woo (우)
Vương - Wang (왕)
Phần tên đệm và tên
A
An - Ahn (안); Anh, Ánh - Yeong (영) ; Ái - Ae (애).
B
Bách - Baek/Park (박); Bảo - Bo (보); Bích - Pyeong (평); Bân - Bin (빈).
C
Cẩm - Geum/Keum (금); Cam - Kaem (갬); Căn - Geun (근); Cù - Ku/Goo (구); Cung - Gung/Kung (궁) ; Cường, Cương - Kang (강); Cửu - Koo/ Goo (구); Cha - Cha (차); Châu, Chu - Joo (주); Chí - Ji (지); Chung - Jong (종).
D
Dũng - Yong (용); Dương - Yang (양); Duy - Doo (두); Đắc - Deuk (득); Diên - Yeon (연) ; Diệp - Yeop (옆); Điệp - Deop (덮) ; Doãn - Yoon (윤); Đoàn - Dan (단) ; Đông, Đồng - Dong (동); Đại - Dae (대); Đàm - Dam (담); Đạt - Dal (달); Đức - Deok (덕); Đăng, Đặng - Deung (등) ; Đạo, Đào, Đỗ - Do (도);
G
Gia - Ga (가); Giao - Yo (요);
Giang, Khánh, Khang, Khương - Kang (강)
H
Hà, Hàn, Hán - Ha (하); Hách - Hyeok (혁); Hải - Hae (해) ; Hàm - Ham (함); Hân - Heun (흔) ; Hạnh - Haeng (행); Hạo, Hồ, Hào, Hảo - Ho (호); Hi, Hỷ - Hee (히); Hiến - Heon (헌); Hiền, Huyền - Hyeon (현); Hiển - Hun (훈); Hiếu - Hyo (효); Hinh - Hyeong (형); Hoa - Hwa (화); Hoài - Hoe (회); Hoan - Hoon (훈); Hoàng, Huỳnh - Hwang (황); Hồng - Hong (홍); Hứa - Heo (허); Húc - Wook (욱); Huế, Huệ - Hye (혜); Hưng, Hằng - Heung (흥); Hương - Hyang (향); Hường - Hyeong (형); Hựu, Hữu - Yoo (유); Huy - Hwi (회); Hoan, Hoàn - Hwan (환); Hùng - Hung (훙).
K
Khắc - Keuk (극); Khải, Khởi - Kae/ Gae (개); Khoa - Gwa (과); Khổng - Gong/Kong (공); Khuê - Kyu (규); Kiên - Gun (근); Kiện - Geon (건); Kiệt - Kyeol (결); Kiều - Kyo (교); Kim - Kim (김); Kính, Kinh - Kyeong (경); Kỳ, Kỷ, Cơ - Ki (기); Khoa - Gwa (과).
L
La - Na (나); Lại - Rae (래); Lan - Ran (란); Lâm - Rim (림) ; Lê, Lệ - Ryeo (려) ; Liên - Ryeon (련); Liễu - Ryu (류); Long - Yong (용); Lý, Ly - Lee (리); Lỗ - No (노); Lợi - Ri (리); Lục - Ryuk/Yuk (육); Lưu - Ryoo (류).
M
Mã - Ma (마); Mai - Mae (매); Mẫn - Min (민); Mạnh - Maeng (맹); Mao - Mo (모); Mậu - Moo (무); Mĩ, Mỹ, My - Mi (미); Miễn - Myun (뮨); Minh - Myung (명).
N
Na - Na (나); Nam - Nam (남); Nga - Ah (아); Ngân - Eun (은); Nghệ - Ye (예); Nghiêm - Yeom (염); Ngộ - Oh (오); Ngọc - Ok (억); Nguyên, Nguyễn - Won (원); Nguyệt - Wol (월); Nhân - In (인); Nhi - Yi (이); Nhiếp - Sub (섶); Như - Eu (으); Ni - Ni (니); Ninh - Nyeong (녕); Nữ - Nyeo (녀).
O
Oanh - Aeng (앵).
P
Phong - Pung/Poong (풍); Phùng - Bong (봉); Phương - Bang (방); Phát - Pal (팔); Phi - Bi (비); Phúc, Phước - Pook (복).
Q
Quân - Goon/ Kyoon (균); Quang - Gwang (광); Quốc - Gook (귝); Quyên - Kyeon (견); Quyền - Kwon (권) ; Quỳnh, Kính - Kyung (경).
S
Sắc - Se (새) ; Sơn - San (산).
T
Tại, Tài, Trãi - Jae (재); Tâm, Thẩm - Sim (심); Tân, Bân - Bin빈); Tấn, Tân - Sin (신); Tín, Thân - Shin (신); Tiến - Syeon (션); Tiệp - Seob (섭); Tiết - Seol (설); Tố - Sol (솔); Tú - Soo (수); Từ - Suk(숙); Tuấn, Xuân - Joon/Jun(준); Tuyên - Syeon (션); Tuyết - Syeol (셜); Thạch - Taek (땍); Thái - Tae (대); Thăng, Thắng - Seung (승); Thành, Thịnh - Seong (성); Thanh, Trinh, Trịnh, Chính, Đình, Chinh - Jeong (정); Thảo - Cho (초); Thất - Chil (칠); Thế - Se (새); Thị - Yi (이); Thích, Tích - Seok (석); Thiên, Toàn - Cheon (천); Thiện, Tiên - Seon (선); Thiều - Seo (서); Thôi, Triệu - Choi (최); Thời, Thủy, Thy - Si(시); Thông, Thống - Jong (종); Thu, Thuỷ - Su(수); Thư, Thùy, Thúy, Thụy - Seo (서); Thừa - Seung (승); Thuận - Soon (숭); Thục - Sook/ Sil(실); Thương - Shang (상); Trà - Ja (자); Trác - Tak (닥); Trần, Trân, Trấn - Jin (진); Trang, Trường - Jang (장); Trí - Ji (지); Trúc - Juk (즉)
V
Vân - Woon (윤); Văn - Moon/ Mun(문); Vi, Vy - Wi (위); Viêm - Yeom (염); Việt - Meol (멀) ; Võ, Vũ - Woo (우).
Y
Yến - Yeon (연)