Triều đại phong kiến cho phép phụ nữ ly hôn và tái hôn
Trong quá khứ, phụ nữ khi nhập gia đình thường phải tuân theo nguyên tắc "tam tòng tứ đức," và thậm chí, họ còn phải thay đổi họ theo họ của chồng. Việc này khiến phụ nữ xưa rơi vào tình thế sợ hãi của việc bị từ hôn.
Tuy nhiên, vào thời kỳ nhà Đường ở Trung Quốc, người phụ nữ đã có quyền ly hôn. Truyền thống "hòa ly," hay ly hôn một cách hòa bình, được thiết lập tại đây. Theo luật lệ, nếu cả hai bên không hòa hợp về tình cảm và đều muốn ly hôn, họ có thể "hòa ly" mà không bị trừng phạt. Điều này có nghĩa là khi không còn tình yêu, vợ có thể yêu cầu ly hôn, miễn là cả hai đều đồng tình.
Trong triều Đường, ý thức tự do của phụ nữ bắt đầu nổi dậy. Không chỉ có quyền ly hôn, phụ nữ còn có quyền tái hôn. Điều này là hiếm thấy trong các triều đại khác. Vào thời kỳ này, phụ nữ có nhiều lý do để ly hôn, từ không còn tình cảm đến gia cảnh khó khăn.
Tất nhiên, trong thời kỳ cổ đại khi phụ nữ bị coi thường, khả năng chồng đồng ý cho vợ ly hôn là rất thấp. Tuy nhiên, với sự ràng buộc của tư tưởng phong kiến, luật lệ ở thời Đường vẫn được coi là tiến bộ. Trong thời đại hiện đại, việc phụ nữ muốn ly hôn không phải là điều dễ dàng, không nói đến thời phong kiến.
Ngoài hai lý do ly hôn đã nêu, phụ nữ ở thời Đường cũng có thể rời bỏ chồng khi đối mặt với tình huống pháp lý không thể giải quyết. Những trường hợp chồng sát hại gia đình của vợ, chồng đánh bại cha mẹ hoặc gia đình của vợ, đều là lý do để ly hôn. Những hành động như chồng đánh bại cha mẹ, ông bà của vợ, hay mẹ chồng và mẹ đẻ đánh nhau cũng là lý do để ly hôn.
Thực tế, trong hầu hết trường hợp, quyền lợi của phụ nữ được bảo vệ rất ít. Xã hội lúc bấy giờ do nam giới lãnh đạo, và phụ nữ phải chiến đấu để đạt được một số quyền lợi mới được xem là tiến bộ.
Ở triều Đường, ngoài ly hôn tự nguyện và bắt buộc, còn có trường hợp ly hôn thông qua trọng tài. Nếu nhà gái đề nghị chính quyền can thiệp, chính quyền sẽ cung cấp giấy chứng nhận cho cả hai bên để ly hôn và tái hôn. Trong trường hợp chồng có vấn đề về tinh thần, mất tích, phạm tội, hoặc gia đình nghèo đói, phụ nữ có quyền yêu cầu trọng tài để được ly hôn.
Phụ nữ ly hôn có thể tái hôn?
Có vẻ như nhiều người quan tâm đến vấn đề này: liệu phụ nữ, sau khi đã tự nguyện hoặc bị buộc ly hôn, có được phép tái hôn không? Trong quá khứ, sự chung thủy đã được xem là tiêu chí đạo đức quan trọng đối với phụ nữ. Tại triều Đường, vợ của các quan viên từ cấp 9 trở lên và thê thiếp của quan viên từ cấp 5 trở nên, theo lệnh của Tùy Dạng Đế, bị cấm tái hôn sau khi chồng mất.
Tuy nhiên, khi triều Tùy sụp đổ và triều Đường lên nắm quyền, dân số giảm mạnh. Mặc dù có lệnh cấm kết hôn, nhưng do tình trạng thiếu người nghiêm trọng, những người đứng đầu quyền lực ở giai đoạn đầu đã khuyến khích việc tái hôn. Sự coi trọng trinh tiết giảm đi và mọi người trở nên linh hoạt hơn trong vấn đề này.
Đầu triều Đường, Đường Thái Tổ Lý Thế Dân thậm chí đã ra lệnh, yêu cầu thần dân nếu mất vợ/chồng, họ phải chịu tang 3 năm rồi nộp đơn để chính quyền sắp xếp tái hôn. Ngay cả quan lại cũng phải tích cực sắp xếp hôn nhân, giảm số người độc thân để tăng dân số; nếu không, họ sẽ bị đánh giá thấp trong công việc.
Pháp lệnh của triều Đường cũng quy định rằng, trừ những phụ nữ trên 50 tuổi, những bà góa có con và những người quyết tâm giữ trinh tiết, tất cả góa phụ khác đều có sự giúp đỡ của chính quyền địa phương.
Tuy nhiên, bên cạnh chính sách của nhà nước, còn có những yếu tố khác ảnh hưởng đến tình hình, như xu hướng kết hôn với các dân tộc ngoại bang. Trong thời đại Đường, việc tái hôn với người Thổ không còn là điều hiếm hoi. Việc tái hôn không chỉ xuất hiện trong tầng lớp quý tộc mà còn phổ biến trong dân gian, mặc dù đa số vẫn ưu tiên giữ trinh tiết.
Những thông tin này chỉ là minh chứng cho việc ý thức tự do của phụ nữ đã được thức tỉnh, nhưng vẫn bị hạn chế bởi chính quyền, không thể hoàn toàn giải phóng.