Do điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của đất nước chúng ta, việc canh tác đa dạng các loại rau củ quả từ cao cấp đến bình dân trở nên thuận lợi. Có bốn loại rau cụ thể có thể được trồng quanh năm ở mọi nơi, mà giá thành chỉ khoảng vài nghìn đồng mỗi bó. Những loại rau này không chỉ phổ biến vì giá cả phải chăng mà còn vì chúng được coi là "thần dược" của sức khỏe dài lâu, chứa đầy các dưỡng chất cần thiết. Hơn nữa, việc trồng và bảo dưỡng chúng khá đơn giản, chúng ít khi bị hư hại bởi sâu bệnh, do đó cũng ít khi cần đến việc sử dụng thuốc trừ sâu hay hóa chất bảo vệ thực vật.
Rau dền
Rau dền bao gồm rau dền cơm, dền đỏ, dền gai, và rau dền xanh. Dựa trên dữ liệu từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, trong 100g rau dền đỏ có chứa đến 5,4mg sắt, cao hơn gấp 4 lần lượng sắt có trong thịt bò, là nguồn bổ sung quý giá cho những người cần cải thiện tình trạng thiếu máu. Không chỉ có vậy, loại rau này còn giàu vitamin A, hỗ trợ sức khỏe thị lực, cùng với vitamin K, hỗ trợ hệ thống tuần hoàn, phòng ngừa các vấn đề về đông máu, có lợi cho não bộ và giúp chống lão hóa.
Thêm vào đó, rau dền cũng giàu folate, vitamin B6, và kali, những chất dinh dưỡng có lợi cho hệ thống tim mạch, giúp điều chỉnh nhịp đập của tim và là lựa chọn thích hợp cho những ai đang theo chế độ ăn kiêng.
Lương y Bùi Đắc Sáng từ Hội Đông y Hà Nội chỉ ra rằng, trong y học cổ truyền, rau dền là nguồn chất xơ dồi dào cùng nhiều khoáng chất khác, có ích trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh như rối loạn lipid máu, tăng cường tiểu tiện, và giảm viêm. Tuy nhiên, việc tiêu thụ rau dền không nên quá thường xuyên. Đặc biệt, những người mắc bệnh gút hay sỏi thận cần tránh ăn rau dền do hàm lượng canxi và oxalate cao có thể làm bệnh trầm trọng hơn. Ngoài ra, việc kết hợp rau dền với mướp, rau mồng tơi, cua đồng... sẽ giúp tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn.
Rau mồng tơi
Theo thông tin từ BS.CKII Huỳnh Tấn Vũ, giảng dạy tại Khoa Y học cổ truyền, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, rau mồng tơi là nguồn cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe, bao gồm natri, lipid, kali, chất xơ, carbohydrate, protein, canxi, và sắt, cùng với một loạt các vitamin như vitamin A, B6, B12, C, và D có trong lá. Những thành phần dinh dưỡng này góp phần nâng cao khả năng tiêu hóa, nhờ vào việc bổ sung chất nhầy và chất xơ hòa tan, hỗ trợ giảm triệu chứng táo bón.
Dựa trên kiến thức của y học truyền thống, rau mồng tơi được xem là thực phẩm có tính mát, vị hơi chua, an toàn không độc hại, có các công dụng như thúc đẩy quá trình tiểu tiện, detox cơ thể, cải thiện sức khỏe làn da, điều trị các vấn đề về da như rôm sảy, mụn nhọt, hỗ trợ điều trị tình trạng thiếu máu và chống lại các triệu chứng của cảm nắng. Ngoài ra, việc sử dụng nước ép mồng tơi có thể tăng cường quá trình làm lành vết thương do bỏng, và món ăn từ mồng tơi hầm cùng chân giò cũng được khuyến nghị như một phương pháp hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp.
Tuy mồng tơi là một nguồn thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng, theo những gợi ý từ bác sĩ Vũ cần lưu ý rằng rau này cũng chứa lượng axit oxalic và purin không nhỏ. Vì thế, nếu tiêu thụ quá mức, có thể dẫn đến sự tích tụ của canxi oxalate trong nước tiểu, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Mức độ axit uric cao có thể làm tăng khả năng mắc bệnh gút. Do đó, những người đã mắc phải các bệnh lý như sỏi thận hay gút nên cân nhắc và giảm lượng mồng tơi trong chế độ ăn hàng ngày của mình.
Rau mồng tơi, với tính chất mát và khả năng thanh nhiệt, giúp phòng ngừa táo bón, không phù hợp với những người đang gặp phải vấn đề về tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa dạng lỏng. Bác sĩ Vũ khuyến cáo rằng sau khi nấu, mồng tơi nên được tiêu thụ ngay trong ngày và không nên để thức ăn thừa qua đêm hay hâm nóng lại, bởi điều này có thể làm thay đổi chất lượng của rau, tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Rau lang (rau khoai)
Rau lang là nguồn cung cấp phong phú các dưỡng chất bao gồm các vitamin B, C, E, beta-carotene, biotin, cùng với đó là nhiều loại khoáng chất thiết yếu như magie, phospho, canxi, kali, mangan, kẽm và đồng...
Theo thông tin từ Trung tâm Dinh dưỡng lâm sàng thuộc Bệnh viện K, khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của rau khoai lang có nguồn gốc từ các thành phần như axit caffeoylquinic, quercetin, anthocyanin, và các hợp chất tương tự. Một nghiên cứu đã áp dụng việc tiêu thụ 200g rau khoai lang tím hàng ngày với các vận động viên trong khoảng từ 1 đến 2 tuần, kết quả cho thấy sự giảm thiểu trong quá trình oxy hóa của lipid và DNA, đồng thời tăng cường glutathione trong máu và nâng cao năng lực chống oxy hóa trong huyết tương.
Ở châu Phi và Indonesia, lá khoai lang được trọng dụng trong y học cổ truyền như một phương pháp điều trị cho các vấn đề tim mạch. Flavonoid và quercetin, hai hợp chất có trong lá khoai lang, đóng vai trò giảm khả năng hấp thụ axit béo ở ruột bằng cách điều chỉnh nhiều loại enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các yếu tố phiên mã có liên quan đến quá trình tổng hợp triglyceride và cholesterol.
Quercetin không những làm giảm hoạt động của enzyme lipase tuyến tụy mà còn ngăn chặn việc hấp thụ cholesterol và triglycerid bằng cách ức chế các chất vận chuyển chuyên biệt cho cholesterol và acid béo trong biểu mô ruột. Không chỉ riêng củ khoai lang mang lại lợi ích trong việc điều trị táo bón, mà việc tiêu thụ lá khoai lang cũng đem lại hiệu quả tương tự. Do chứa lượng chất xơ cao, lá khoai lang góp phần vào việc làm mềm phân, từ đó hỗ trợ quá trình nhuận tràng. Hơn nữa, chất nhựa có trong lá khoai lang cũng góp phần vào việc ngăn ngừa và điều trị táo bón.
Lá hẹ
Cây rau này được biết đến là "thần dược trường thọ" trong văn hoá ẩm thực của Nhật Bản. Tại Việt Nam, loại rau này phổ biến như một loại gia vị, được ưa chuộng khi nấu ăn do hàm lượng calo thấp cùng với việc giàu các dưỡng chất như vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa. Lá hẹ nổi tiếng với việc cung cấp các dưỡng chất thiết yếu có lợi cho việc cải thiện giấc ngủ và tăng cường sức khỏe xương. Ngoài ra, một số nghiên cứu khoa học cũng đã nhấn mạnh vào khả năng chống lại sự phát triển của các tế bào ung thư nhờ vào các chất hóa học tự nhiên có trong hẹ.
Trong nền y học truyền thống, lá hẹ được quan niệm là có tính nóng, biến thành ấm khi được nấu chín, có vị hơi cay và tác động lên các kinh của Can, Vị và Thận. Lá hẹ được cho là có khả năng ấm trung, kích thích sự lưu thông khí, phân tán ứ trệ và có công dụng giải độc. Nó thường xuyên được áp dụng trong việc chữa trị các triệu chứng như đau ngực, nghẹn, và chấn thương do té ngã. Phần rễ của cây hẹ, mang tính ấm và hương vị cay, được sử dụng để chữa đau ngực và bụng do trệ thức, đau dây lưng và các triệu chứng ngứa. Hạt hẹ, có tính ấm và vị cay ngọt, đi vào các kinh Can và Thận, được sử dụng để tăng cường chức năng của Can và Thận, củng cố sức khỏe sinh lý nam và giúp cố định tinh khí. Chúng cũng được dùng trong điều trị các vấn đề như tiểu tiện không tự chủ, mộng tinh, di tinh và yếu ớt ở lưng và đầu gối.
Dù lá hẹ là nguồn cung cấp dồi dào các chất dinh dưỡng, nhưng việc tiêu thụ chúng quá mức trong một lần có thể gây ra vấn đề cho hệ tiêu hóa. Để tránh điều này, bạn nên hạn chế lượng lá hẹ tiêu thụ trong khoảng từ 100 đến 200 gram mỗi bữa ăn.
Bạn cũng cần lưu ý không nên kết hợp lá hẹ với một số thực phẩm khác như thịt trâu, thịt bò hoặc mật ong, vì sự phối hợp này có thể gây ra những ảnh hưởng không mong muốn đối với sức khỏe. Ngoài ra, để ngăn chặn rủi ro ngộ độc thực phẩm, món ăn chế biến từ lá hẹ nên được tiêu thụ hết trong cùng ngày và tránh ăn nếu thức ăn đã để qua đêm.
Rau sam
Rau sam, dù thường xuất hiện tự nhiên ở các bờ bụi mà ít người để ý đến đến nỗi lầm tưởng là cỏ dại, thực chất lại là loại thực vật có tên khoa học Portulaca oleracea, được trồng phổ biến và tiêu thụ rộng rãi khắp nơi trên thế giới. Loại rau này có đặc điểm là lá mọng, dày, màu xanh đậm và có thể được tiêu thụ ở cả dạng tươi lẫn khô trong các bữa ăn.
Rau sam được biết đến với hàm lượng dinh dưỡng cao, từ vitamin A, C cho đến các khoáng chất quan trọng như sắt, canxi và kali, cùng với lượng chất xơ hữu ích. Bên cạnh đó, nó còn chứa các chất chống oxy hóa và acid béo omega-3 có lợi.
Được đánh giá cao về mặt sức khỏe, rau sam có khả năng góp phần giảm rủi ro các bệnh tim mạch, điều chỉnh lượng đường trong máu, cải thiện hệ tiêu hóa và hỗ trợ việc kiểm soát cân nặng. Không chỉ vậy, tính kháng khuẩn và chống viêm của nó còn giúp tăng cường hệ miễn dịch và làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Trong bếp, rau sam được dùng như một loại rau gia vị, thêm vào đó để tạo ra hương vị đặc trưng và cảm giác giòn giòn trong các món ăn. Nó cũng rất đa năng khi có thể được kết hợp với thịt, cá, tôm, trứng hay thậm chí làm thành salad tươi ngon.