Nhiều người từng thắc mắc: Tại sao có những người trông rất khỏe mạnh, nhưng sau khi được chẩn đoán mắc ung thư lại nhanh chóng suy sụp, thậm chí qua đời chỉ sau một thời gian ngắn?
Thực tế, điều này không phải là hiếm gặp mà lại là hình ảnh phản ánh rõ nét quá trình diễn tiến của căn bệnh ung thư ở rất nhiều bệnh nhân. Trước khi được phát hiện bệnh, họ vẫn sinh hoạt bình thường, tinh thần vui vẻ, lạc quan, thậm chí không có biểu hiện gì rõ ràng. Dù trong cơ thể đã tồn tại khối u, thể trạng bên ngoài vẫn tương đối ổn định.
Thế nhưng, kể từ thời điểm nhận kết luận “mắc ung thư”, mọi thứ thay đổi chóng mặt. Dù người bệnh có mạnh mẽ, kiên cường đến đâu thì cũng khó tránh khỏi những biểu hiện xuống dốc về thể chất lẫn tinh thần. Sự thay đổi rõ rệt đến mức có thể nhìn thấy bằng mắt thường: tóc rụng, gương mặt hốc hác, cơ thể yếu ớt dần cho đến khi đi lại không vững.
Tại sao một số người qua đời ngay sau khi được chẩn đoán mắc ung thư?
1. Phát hiện bệnh quá muộn
Hầu hết các loại ung thư đều phát triển âm thầm và không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên cực kỳ khó khăn. Nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi khối u đã ở giai đoạn muộn và lan rộng, khiến việc điều trị trở nên kém hiệu quả.
Ví dụ điển hình là ung thư tuyến tụy – được mệnh danh là “vua của ung thư” bởi vị trí đặc biệt khó tiếp cận và triệu chứng ban đầu không rõ ràng. Khi được chẩn đoán, phần lớn bệnh nhân đã ở giai đoạn cuối và các tế bào ung thư đã di căn sang cơ quan khác.
Vì vậy, nếu bạn thấy có những dấu hiệu bất thường như sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, sốt kéo dài, đau âm ỉ hoặc chức năng cơ thể suy giảm, đừng chần chừ mà hãy đi khám sớm.

2. Tính ác tính cao và khả năng tiến triển nhanh
Một số loại ung thư phát triển cực kỳ nhanh và có tính xâm lấn mạnh, như: ung thư tuyến tụy, ung thư gan, ung thư ống mật, hay ung thư phổi tế bào nhỏ. Dù y học hiện đại có nhiều phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị hay liệu pháp nhắm trúng đích, nhưng với những dạng ung thư ác tính cao này, hiệu quả điều trị vẫn rất hạn chế và tỷ lệ sống sót thường thấp.
Chẳng hạn, với ung thư tuyến tụy – hơn 50% bệnh nhân tử vong trong vòng 6 tháng kể từ khi phát hiện bệnh.
3. Cú sốc tinh thần nặng nề
Rất nhiều người ngay sau khi nghe kết luận "mắc ung thư" đã bị sốc tâm lý nặng. Quan niệm “ung thư là án tử” khiến họ dễ rơi vào trầm cảm, lo lắng, mất ngủ và suy sụp nhanh chóng. Tinh thần suy sụp kéo theo thể trạng giảm sút, làm giảm hiệu quả điều trị. Trong nhiều trường hợp, chính sự tuyệt vọng đã làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
4. Đột biến gen và khả năng kháng thuốc
Ung thư là một căn bệnh liên quan đến rối loạn gen. Các tế bào ung thư có thể đột biến và "tiến hóa" liên tục, khiến chúng kháng lại các loại thuốc điều trị, đặc biệt là thuốc nhắm mục tiêu hoặc hóa trị. Khi tế bào ung thư trở nên đề kháng, hiệu quả điều trị giảm đi đáng kể và bệnh tiến triển rất nhanh.

5. Sức khỏe nền yếu
Nhiều bệnh nhân ung thư vốn đã có các bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch,… Việc điều trị ung thư bằng hóa trị hay xạ trị sẽ tạo thêm gánh nặng lớn lên cơ thể. Nếu thể trạng không đủ mạnh, người bệnh dễ rơi vào trạng thái suy kiệt và không thể chống chọi với quá trình điều trị khắc nghiệt.
6. Biến chứng khẩn cấp từ khối u
Ung thư không chỉ "ăn mòn" cơ thể một cách âm thầm mà còn có thể gây ra những biến chứng đột ngột và nguy hiểm đến tính mạng. Ví dụ:
-
Ung thư ruột kết hoặc dạ dày có thể gây thủng đường tiêu hóa.
-
Ung thư gan hoặc các khối u lớn có thể bị vỡ, gây chảy máu trong.
-
Ung thư phổi có thể gây ho ra máu ồ ạt, làm tắc đường thở và dẫn đến tử vong chỉ trong vài phút.
“Tiêu chuẩn vàng” trong sàng lọc ung thư: Những phương pháp cần được thực hiện định kỳ
Phát hiện sớm ung thư đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tỷ lệ sống sót cho người bệnh. Dưới đây là những phương pháp sàng lọc được xem là tiêu chuẩn vàng cho từng loại ung thư phổ biến, đặc biệt khuyến nghị áp dụng cho những người thuộc nhóm nguy cơ cao.
Ung thư dạ dày: Nội soi dạ dày kết hợp với sinh thiết là phương pháp hàng đầu giúp chẩn đoán và phòng ngừa ung thư dạ dày. Đây là một trong số ít bệnh ung thư có thể được phòng tránh hiệu quả nếu được phát hiện sớm thông qua nội soi định kỳ.
Ung thư phổi: Chụp CT xoắn ốc liều thấp được coi là lựa chọn tối ưu để tầm soát ung thư phổi. Theo khuyến nghị trong “Hướng dẫn sàng lọc và phòng ngừa các khối u ác tính thường gặp ở người dân”, những người có nguy cơ cao mắc ung thư phổi nên thực hiện phương pháp này để kịp thời phát hiện tổn thương.
Ung thư đại trực tràng: Nội soi đại tràng là tiêu chuẩn vàng để tầm soát ung thư ruột kết. Người dân nên bắt đầu tầm soát từ năm 45 tuổi, kết hợp xét nghiệm máu ẩn trong phân mỗi năm một lần và nội soi đại tràng 10 năm một lần cho đến tuổi 75.
Ung thư gan: Việc sàng lọc ung thư gan nên được thực hiện bằng cách kết hợp xét nghiệm alpha-fetoprotein và siêu âm gan. Đối với nhóm có nguy cơ cao, các bác sĩ khuyến nghị nên tầm soát định kỳ mỗi 6 tháng.
Ung thư cổ tử cung: Phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung có liên quan đến nhiễm HPV nguy cơ cao. Do đó, tầm soát bằng phương pháp kết hợp xét nghiệm HPV và phết tế bào cổ tử cung (TCT) hiện được xem là phương pháp hiệu quả nhất và được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Ung thư vú: Đây là loại ung thư phổ biến hàng đầu ở phụ nữ. Với những người có nguy cơ cao, việc tầm soát nên bắt đầu từ năm 25 tuổi. Chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm vú định kỳ là những phương pháp được ưu tiên để phát hiện sớm tổn thương.
Ung thư thực quản: Người bình thường nên bắt đầu tầm soát ung thư thực quản từ tuổi 55, còn với người có nguy cơ cao (như hút thuốc, uống rượu, mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản...), nên bắt đầu từ tuổi 40. Phương pháp nội soi dạ dày được lựa chọn để phát hiện sớm các tổn thương ở thực quản.
Ung thư tuyến tiền liệt: Nam giới từ 50 tuổi trở lên nên tiến hành sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt định kỳ. Trong đó, xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) là phương pháp đơn giản, nhạy bén và tiện lợi để phát hiện sớm bệnh lý này.
Việc chủ động tầm soát và kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao cơ hội điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ. Người dân, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, nên chủ động thực hiện các phương pháp sàng lọc này theo khuyến nghị của bác sĩ chuyên khoa.