Cải trời, còn được biết đến dưới các tên gọi khác như cải ma, cỏ hôi, hạ khô thảo nam, và kim đầu tuyến, là một loại thảo mộc thuộc chi Herba Blumeae Lacerae, nằm trong họ hoa Cúc (Asteraceae). Phần lớn của cây này được dùng làm nguyên liệu trong y học cổ truyền.
Việc thu thập cải trời thường diễn ra trong mùa xuân và mùa hè. Quy trình thu hái bao gồm việc nhổ toàn bộ cây, rửa sạch, cắt nhỏ và phơi dưới bóng râm cho đến khi chúng khô hoàn toàn, chuẩn bị sẵn sàng cho việc sử dụng làm thuốc.
Cải trời mang hương vị đắng cay, có tính năng cân bằng và nổi bật với mùi thơm đặc trưng. Trong y học cổ truyền, loại thảo mộc này thường được liên kết với kinh mạch can.
Tác dụng dược lý của cải trời
Trong y học cổ truyền, cải trời được ca ngợi với nhiều công dụng như làm sạch độc tố, giảm sưng, cầm máu, làm dịu gan và giảm viêm. Nó cũng được dùng để kháng khuẩn và giảm kích thước của các khối u. Cải trời thường được dùng để điều trị bệnh viêm phế quản, bệnh tiêu hóa, chảy máu tự nhiên, cảm lạnh, chảy máu cam, các vấn đề về da, táo bón, và mất ngủ. Lá của nó cũng thường được chế biến thành canh hoặc luộc như một loại rau ăn hàng ngày.
Cải trời được coi là một dược liệu quý giá ở nhiều nơi trên thế giới:
- Ấn Độ: Cải trời được dùng để chữa đau bụng và là một phần của dược điển truyền thống, nổi tiếng với khả năng giải nhiệt, chống viêm, điều trị bệnh về mắt, mát gan, làm loãng đờm và hạ sốt.
- Java: Nơi đây, cải trời thường được dùng để nấu canh, tạo ra một món ăn ngon và bổ dưỡng. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong việc điều trị mụn nhọt, làm cầm máu, chữa mất ngủ, băng huyết, chảy máu cam, khó thở do đờm, và còn hỗ trợ các vấn đề tiêu hóa như táo bón, tiểu vàng, tiểu buốt, và giảm nhiệt.
- Malaysia: Ở đây, cải trời được sử dụng để chiết xuất tinh dầu thơm, có tác dụng đuổi côn trùng và sâu bọ.
Bài thuốc từ cải trời
- Đối với việc điều trị viêm tắc tĩnh mạch chi: Kết hợp 12g cải trời với mỗi 12g độc hoạt, tang ký sinh, cốt toái bổ, 16g thổ phục linh, 8g cam thảo, 12g đương quy, 12g ngưu tất, 12g huyền sâm, 12g thạch hộc, 16g phù bình, và 16g kim ngân hoa. Nấu sắc một thang thuốc mỗi ngày và chia làm hai lần uống.
- Để điều trị thủy đậu ở trẻ em: Dùng 20g cải trời, 20g bồ công anh, 20g sài đất, 20g thổ phục linh, và 20g cam thảo nam. Sắc thuốc một thang mỗi ngày và chia làm ba lần uống, sử dụng hết trong ngày đó.
- Đối với điều trị bệnh vảy nến: Lấy 120g cải trời và 80g thổ phục linh, sắc với 500ml nước cho đến khi còn khoảng 300ml. Chia lượng thuốc thu được thành 3 - 4 lần uống trong ngày.
- Đối với các vết thương bị chảy máu, ngứa và mụn nhọt trên da: Dùng 30g cải trời sắc lấy nước uống mỗi ngày và đồng thời áp dụng cải trời tươi, giã nát để đắp trực tiếp lên vùng da tổn thương.
- Để chữa các loại hạch như hạch bã đậu, hạch rò mủ và lao hạch: Kết hợp 20g cải trời với 10g xạ can, sắc lấy nước để uống hàng ngày và tiếp tục liệu trình trong nhiều tháng.
- Điều trị cho các bệnh như viêm âm đạo, bạch đới, chân lở sưng đau và thấp nhiệt: Phối hợp 30g cải trời cùng với 16g hy thiêm thảo chế, 16g mộc thông, 16g huyết dụ, và 16g dây kim ngân, sắc lấy nước uống trong ngày.
- Đối với việc điều trị bướu cổ: Sử dụng một lượng cải trời phù hợp, rửa sạch và xay nhuyễn để lấy nước uống. Uống đều đặn trong thời gian dài có thể giúp điều trị bướu cổ hiệu quả.
Cải trời không chỉ được dùng trong điều trị y học, mà còn là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, có thể chế biến theo nhiều cách như xào, luộc, nấu canh, ăn sống, hoặc dùng làm rau cho món lẩu.
Lưu ý khi sử dụng cải trời
Dù cải trời được sử dụng phổ biến trong việc chế biến thức ăn hoặc như một dược liệu, người tiêu dùng không nên lạm dụng với số lượng nhiều do có thể xuất hiện các phản ứng không mong muốn như khó thở, tiết mồ hôi quá mức, tăng nhịp tim, choáng váng hoặc suy giảm thị lực.
Thêm vào đó, cải trời không nên được tiêu thụ cùng với các loại thuốc có tính chất an thần.
Cần lưu ý rằng cải trời có thể bị nhầm với hạ khô thảo bắc, do đó khi sử dụng cải trời trong các phương pháp chữa bệnh cần tìm hiểu kỹ lưỡng và có sự tư vấn của bác sĩ.
Ngoài ra, người bệnh cũng không nên chỉ dựa vào các bài thuốc từ thảo mộc để chữa trị mà cần kết hợp với các phương pháp điều trị y khoa khác nhằm đạt hiệu quả điều trị cao nhất.